Báo cáo mới về thị trường lao động Đông Á và Thái Bình Dương (EAP) của Ngân hàng thế giới (WB) cho thấy Việt Nam là một trong những quốc gia có tốc độ ứng dụng robot công nghiệp tăng trưởng mạnh mẽ kể từ năm 2010, đi kèm với đó là sự mở rộng đáng kể về việc làm và thu nhập lao động.

Tuy nhiên, quá trình thay đổi công nghệ này đang tạo ra sự phân hóa rõ rệt trên thị trường lao động, mang lại lợi ích chủ yếu cho người trẻ và người có tay nghề cao, trong khi đẩy một bộ phận người lao động lớn tuổi và có trình độ thấp vào khu vực kinh tế phi chính thức.

Thúc đẩy tăng trưởng sản xuất mạnh mẽ

Việt Nam, cùng với Trung Quốc, là các quốc gia ở EAP chứng kiến tốc độ tăng trưởng nhanh nhất về cả tỷ lệ ứng dụng robot và tỷ lệ việc làm trong ngành công nghiệp. Điều này đi ngược lại mô hình suy giảm việc làm trong ngành sản xuất thường thấy ở các nền kinh tế có thu nhập trung bình khác ngoài khu vực EAP.

Việc ứng dụng robot ở Việt Nam tập trung vào các ngành công nghiệp nặng như máy tính và điện tử, lắp ráp ô tô và thiết bị điện. Động lực sản xuất mạnh mẽ này được thúc đẩy bởi chính sách mở cửa thương mại và thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong ngành sản xuất.

Các số liệu thực nghiệm cho thấy việc ứng dụng robot nhanh chóng đi kèm với mở rộng việc làm và thu nhập lao động tại Việt Nam. Ước tính mức tăng trưởng trung bình lần lượt là khoảng 10% về việc làm và 5% về thu nhập lao động trong giai đoạn 2014–2020.

Bên cạnh robot, các nền tảng kỹ thuật số cũng đang định hình lại cơ hội việc làm. Sự bùng nổ của các nền tảng kỹ thuật số đã giúp tăng năng suất của các doanh nghiệp thuộc ngành sau sản xuất tại Việt Nam. Việc triển khai các ứng dụng gọi xe tại Việt Nam đã mang lại lợi ích đáng kể cho người lao động phi chính thức. Cụ thể, các ứng dụng này giúp tăng 20% thu nhập cho những tài xế xe máy đã và đang làm việc trong khu vực phi chính thức. Tuy nhiên, đối với những tài xế taxi trước đây làm việc trong khu vực chính thức, các ứng dụng này không mang lại lợi ích lâu dài. Cùng với đó, mức tăng phụ cấp lương nhờ số hóa ở phụ nữ Việt Nam cao gấp hai lần so với nam giới.

Còn nhiều thách thức

Mặc dù robot hóa mang lại lợi ích chung, tác động của nó lại không đồng đều. Người lao động có trình độ trung bình và cao được hưởng lợi từ việc ứng dụng robot. Ngược lại, người lao động có trình độ thấp, đặc biệt là những người làm các công việc có tính chất rập khuôn, đối mặt với khả năng mất việc và có thể buộc phải tìm kiếm công việc khác trong khu vực phi chính thức.

Các số liệu từ báo cáo của WB cho thấy trong giai đoạn 2014–2020, mặc dù việc làm tăng lên tích cực ở mọi nhóm tuổi, nhưng mức tăng này lại ít hơn đáng kể ở nhóm người lao động lớn tuổi (trên 50 tuổi). Tác động tích cực đối với thu nhập (tiền lương theo giờ) chỉ có ý nghĩa thống kê ở nhóm người trẻ và trung niên. Điều này đặt ra nguy cơ công nghệ có thể làm tăng tốc độ người lao động lớn tuổi nghỉ việc.

Việt Nam, giống như Trung Quốc, đang phải đối mặt với tình trạng dân số già hóa dẫn đến nguồn cung lao động thu hẹp. Để biến sự thay đổi công nghệ thành cơ hội, các rào cản về chính sách cần được giải quyết.

Một trong những hạn chế được chỉ ra là hệ thống đăng ký hộ khẩu, vốn điều chỉnh việc tiếp cận nhà ở và các dịch vụ xã hội công. Hệ thống này đã hạn chế việc di cư từ nông thôn ra thành thị, buộc nhiều nông dân phải làm những công việc nông nghiệp năng suất thấp.

WB khuyến nghị, để duy trì sự phát triển, Việt Nam cần khai thác tiềm năng của AI và số hóa trong ngành dịch vụ, đồng thời trang bị cho lực lượng lao động các kỹ năng cần thiết để tương thích với công nghệ mới.