Khôi phục “sức khỏe đất” - Nhiệm vụ cấp thiết cho kinh tế nông nghiệp phát triển bền vững


Sau hàng chục năm thâm canh liên tục, đất nông nghiệp Việt Nam đang “mệt mỏi”. Hữu cơ cạn kiệt, độ phì giảm, hệ sinh vật đất suy yếu khiến năng suất nhiều vùng canh tác không còn ổn định. Khôi phục “sức khỏe đất” đang trở thành yêu cầu cấp thiết, không chỉ để duy trì sản xuất mà còn là nền tảng cho một nền nông nghiệp xanh, phát thải thấp và bền vững.

Khôi phục “sức khỏe đất” để duy trì sản xuất tạo nền tăng nông nghiệp xanh, phát thải thấp và bền vững.
Khôi phục “sức khỏe đất” để duy trì sản xuất tạo nền tăng nông nghiệp xanh, phát thải thấp và bền vững.

Thực trạng sức khỏe đất hiện nay

Sau nhiều năm thâm canh liên tục, đất nông nghiệp Việt Nam đang rơi vào tình trạng “kiệt sức”. Cùng với áp lực gia tăng dân số và yêu cầu sản xuất cao, tài nguyên đất - nền tảng cho mọi hoạt động canh tác đang bị suy giảm nghiêm trọng cả về độ phì nhiêu, cấu trúc và hệ sinh thái vi sinh vật.

Theo Sở Nông nghiệp và Môi trường Hải Phòng, không chỉ riêng Hải Phòng mà nhiều địa phương khác trong cả nước đang phải đối mặt với tình trạng “đất yếu”, đất sản xuất “mệt mỏi” sau những vụ mùa nối tiếp không ngừng nghỉ. Đất bị chai cứng, nghèo hữu cơ, pH giảm sâu, và đặc biệt là hệ sinh vật đất vốn đóng vai trò duy trì sự sống và chu trình dinh dưỡng đang bị xóa sổ.

Câu chuyện phong trào trồng dưa hấu, dưa lê là một ví dụ điển hình. Khi ruộng dưa vàng lá, chết hàng loạt, người dân tưởng thiếu chất nên tăng cường phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. Nhưng mọi nỗ lực đều vô ích. Chỉ khi xét nghiệm đất, họ mới nhận ra rằng đất đã “ốm nặng” – hữu cơ cạn kiệt, độ chua tăng, hệ vi sinh vật biến mất. Từ thực tế đó, nhận thức của người dân và chính quyền địa phương bắt đầu thay đổi: Muốn cây khỏe phải bắt đầu từ việc phục hồi sức khỏe của đất.

Theo Hội Khoa học đất Việt Nam, tình trạng thâm canh quá mức, đặc biệt với cây lúa cây trồng chủ lực đã khiến đất bị khai thác vượt khả năng tự phục hồi. Dinh dưỡng bị mất cân đối, cấu trúc đất suy yếu, hệ sinh thái đất nghèo nàn hơn trước. Dù năng suất lúa Việt Nam vẫn duy trì ổn định, song chi phí sản xuất ngày càng cao, đất ngày càng “đói” dinh dưỡng, là tín hiệu cảnh báo cho tương lai của nền nông nghiệp nước nhà.

Viện Thổ nhưỡng Nông hóa cho biết, Việt Nam hiện có khoảng 3,9 triệu ha đất trồng lúa, nhưng 44% diện tích đất nông nghiệp đã bị thoái hoá do xói mòn, phèn hoá, mặn hoá và suy giảm độ phì. Ở Đồng bằng sông Cửu Long - “vựa lúa” của cả nước tình trạng xâm nhập mặn và biến đổi khí hậu đang khiến đất ngày càng yếu, độ hữu cơ giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng hạt gạo.

Từ năm 1989 đến nay, dù diện tích trồng lúa giảm, năng suất vẫn tăng mạnh – từ 17,93 tạ/vụ năm 1978 lên 61,1 tạ/vụ năm 2023. Tuy nhiên, phía sau những con số ấn tượng ấy là cái giá của sự “vắt kiệt” đất đai, khi thâm canh, lạm dụng phân bón và hóa chất đã khiến nhiều vùng đất mất dần khả năng tái sinh. Đây chính là thách thức lớn trong hành trình hướng tới nền nông nghiệp xanh, phát thải thấp và bền vững..

Việt Nam hiện có khoảng 3,9 triệu ha đất trồng lúa.
Việt Nam hiện có khoảng 3,9 triệu ha đất trồng lúa.

Khôi phục “sức khỏe đất” – nhiệm vụ cấp thiết cho kinh tế nông nghiệp phát triển

Đất khỏe thì cây mới khỏe, cây khỏe thì con người mới khỏe. Mối quan hệ ấy không chỉ là quy luật tự nhiên mà còn là nền tảng cho sự phát triển bền vững của nông nghiệp Việt Nam. Vì vậy, việc phục hồi sức khỏe đất hiện nay không còn là lựa chọn, mà là nhiệm vụ cấp thiết.

Theo Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật (Bộ Nông nghiệp và Môi trường), “sức khỏe đất” là yếu tố cốt lõi quyết định sự phát triển bền vững của ngành trồng trọt. Để cải thiện tình hình, cần thay đổi tư duy từ “sử dụng đất” sang “nuôi dưỡng đất”. Đất không phải tài nguyên vô tận; nếu không được chăm sóc, đất sẽ “chết” và nông nghiệp sẽ mất nền tảng sinh tồn.

Cốt lõi của chiến lược phục hồi là trả lại cho đất những gì đất đã cho đi. Cần tái tạo chất hữu cơ, cân bằng độ pH, phục hồi hệ sinh thái đất. Việc tận dụng phụ phẩm nông nghiệp – như rơm rạ, trấu, phân chuồng không chỉ giúp giảm phát thải mà còn tái cung cấp dinh dưỡng cho đất. Đây là bước đi quan trọng để nông nghiệp Việt Nam chuyển hướng sang sản xuất hữu cơ, thân thiện môi trường.

Bộ Nông nghiệp đang triển khai chương trình truyền thông và đào tạo chuyên biệt cho từng nhóm đối tượng từ nông dân, doanh nghiệp đến nhà quản lý giúp họ hiểu, quan sát và chăm sóc sức khỏe đất đúng cách. Chỉ khi người nông dân hiểu đất khỏe là nền tảng của năng suất, của chất lượng nông sản và sức khỏe con người, thì khẩu hiệu “bảo vệ đất” mới biến thành hành động thực tế trên đồng ruộng..

Khôi phục “sức khỏe đất” – nhiệm vụ cấp thiết cho kinh tế nông nghiệp phát triển.
Khôi phục “sức khỏe đất” – nhiệm vụ cấp thiết cho kinh tế nông nghiệp phát triển.

Các chuyên gia của Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam đề xuất xây dựng cơ sở dữ liệu đất lúa toàn quốc và bộ tiêu chí đánh giá sức khỏe đất. Từ đó, các nhà khoa học có thể chẩn đoán “bệnh” của từng loại đất, đề xuất “phác đồ bồi bổ” phù hợp. Bên cạnh đó, cần đổi mới phương thức canh tác, sử dụng phân bón theo nhu cầu thực tế của cây trồng và đặc tính thổ nhưỡng từng vùng, thay vì công thức chung như hiện nay.

Đặc biệt, các nguyên tố trung và vi lượng dù chỉ chiếm tỉ lệ nhỏ nhưng lại đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cân bằng dinh dưỡng và nâng cao chất lượng nông sản. Do đó, việc điều chỉnh cơ cấu phân bón, tăng tỷ lệ phân hữu cơ và sản phẩm giảm phát thải là hướng đi tất yếu.

Hội Khoa học đất Việt Nam cũng nhấn mạnh, tại Đồng bằng sông Cửu Long có 9 nhóm đất và 55 loại đất khác nhau cần triển khai đồng bộ các giải pháp: tái cơ cấu sản xuất lúa gạo, giảm độc canh, phát triển mô hình xen canh – đa canh, ứng dụng nông nghiệp thông minh và công nghệ sinh học. Khi hệ thống cây trồng được đa dạng hóa, đất sẽ có thời gian nghỉ ngơi và tái tạo tự nhiên.

Song song với đó, cần thực hiện “khám sức khỏe định kỳ” cho đất. Các mạng lưới quan trắc chất lượng đất, kết hợp công nghệ cảm biến và dữ liệu lớn (Big Data), sẽ giúp ngành nông nghiệp nắm bắt kịp thời biến động và có biện pháp điều chỉnh phù hợp. Đây là nền tảng quan trọng để tiến tới nền kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp, nơi đất được nuôi dưỡng lâu dài thay vì khai thác cạn kiệt.

Ở góc độ kinh tế, phục hồi sức khỏe đất không chỉ bảo đảm năng suất và chất lượng cây trồng, mà còn góp phần giảm chi phí đầu vào, tăng hiệu quả sản xuất, nâng cao khả năng cạnh tranh của nông sản Việt trên thị trường quốc tế. Trong bối cảnh các quốc gia nhập khẩu ngày càng đặt ra yêu cầu khắt khe về tiêu chuẩn xanh và phát thải, việc đảm bảo “đất khỏe” chính là giấy thông hành cho nông sản Việt bước ra thế giới.

Nhìn từ tầm vĩ mô, bảo vệ và phục hồi sức khỏe đất là một phần trong chiến lược đảm bảo an ninh lương thực quốc gia và phát triển bền vững. Đất là tài nguyên hữu hạn – mất đi sẽ không thể phục hồi trong một sớm một chiều. Vì vậy, cần sự chung tay của toàn xã hội: từ cơ quan quản lý, nhà khoa học đến từng người nông dân – những người trực tiếp “nuôi sống” đất mỗi ngày.

Khôi phục “sức khỏe đất” không chỉ là câu chuyện của các nhà khoa học, mà là trách nhiệm của cả cộng đồng. Đó là hành trình dài, đòi hỏi tầm nhìn chiến lược và sự kiên trì trong từng chính sách, từng hành động nhỏ. Bởi chỉ khi đất khỏe, cây mới khỏe; và khi cây khỏe, nền kinh tế nông nghiệp mới có thể phát triển bền vững, xanh và an toàn đúng như mục tiêu Việt Nam đang hướng tới.