Ngành quỹ Việt Nam – Tái cấu trúc để đón dòng vốn mới

Mai Thư

Sau giai đoạn tăng trưởng nhanh, ngành quỹ Việt Nam bước sang chặng phát triển ổn định hơn, với nhịp tăng trưởng bền vững, phản ánh sự trưởng thành của thị trường và vai trò ngày càng rõ trong thu hút vốn dài hạn.

Ngành quỹ ngày càng mở rộng, tiến tới ổn định theo chuẩn quốc tế. Ảnh ST.
Ngành quỹ ngày càng mở rộng, tiến tới ổn định theo chuẩn quốc tế. Ảnh ST.

Một giai đoạn bản lề của ngành quỹ

Ngành quỹ Việt Nam đã có bước tiến vượt bậc: từ tổng tài sản quản lý (AUM) hơn 100 nghìn tỷ đồng năm 2014, lên 749 nghìn tỷ đồng cuối 2024 và 797 nghìn tỷ đồng giữa 2025 – tăng gần 8 lần trong một thập kỷ. Tốc độ tăng trưởng trong nửa đầu 2025 đạt 6%,, nhưng sự mở rộng quy mô cho thấy ngành quỹ đang dịch chuyển sang trạng thái phát triển ổn định, phù hợp với thông lệ quốc tế.

Diễn biến này gắn liền với bối cảnh kinh tế. Lãi suất tăng trong giai đoạn 2023–2024 khiến dòng vốn thận trọng hơn; thị trường chứng khoán biến động theo chu kỳ, làm nhà đầu tư cá nhân cân nhắc kỹ lưỡng; còn dòng vốn ngoại – vốn là lực đỡ quan trọng – điều chỉnh nhịp trong quý II/2025 khi nhà đầu tư quốc tế đánh giá lại rủi ro tại các thị trường mới nổi.

Trong cơ cấu AUM, danh mục ủy thác vẫn chiếm ưu thế với hơn 87%. Tuy vậy, quỹ đại chúng – đặc biệt là ETF – lại có bước tiến mạnh. NAV ETF tăng từ 23.094 tỷ đồng cuối 2024 lên 34.270 tỷ đồng giữa 2025, với các sản phẩm tiêu biểu như DCVFMVN30 ETF và DCVFMVN Diamond ETF, vừa hấp dẫn nhà đầu tư cá nhân vừa mở cửa đón vốn ngoại. Ngược lại, NAV quỹ cổ phiếu đạt 24.435 tỷ đồng, quỹ trái phiếu tăng lên 26.054 tỷ đồng, phản ánh khẩu vị đầu tư dịch chuyển sang ổn định và an toàn hơn.

Lợi suất cũng có sự phân hóa. Năm 2024, quỹ cổ phiếu đạt 18%, quỹ trái phiếu 21%, ETF 13% – đều vượt VN-Index (12%). Sang 7 tháng đầu 2025, lợi suất điều chỉnh về mức 7% ở quỹ cổ phiếu, 4% ở ETF và 3% ở quỹ cân bằng; trong khi quỹ trái phiếu (16%) và quỹ đóng (18%) vẫn duy trì kết quả tích cực. Bức tranh này cho thấy ngành quỹ đang thoát khỏi giai đoạn tăng trưởng nóng, bước sang chặng phát triển bền vững hơn, từ đó đặt ra yêu cầu cấp thiết về tái cấu trúc.

Khoảng cách khu vực và yêu cầu vốn dài hạn

Đến giữa 2025, tỷ lệ AUM/GDP của Việt Nam mới đạt khoảng 6,5% – con số khiêm tốn nếu so với Thái Lan (trên 30%), Malaysia (hơn 40%) hay Hàn Quốc (gần 50%). Sự khác biệt này không chỉ là khoảng cách về quy mô, mà còn phản ánh độ sâu của thị trường vốn và mức độ tham gia của nhà đầu tư tổ chức.

Tại các thị trường phát triển, quỹ hưu trí và bảo hiểm giữ vai trò trụ cột, tạo nguồn vốn dài hạn ổn định. Ngược lại, tại Việt Nam, hơn 85% thanh khoản chứng khoán vẫn dựa vào nhà đầu tư cá nhân – vốn thường ngắn hạn, dễ dao động. Thị trường vì thế thiếu một “lớp đệm” quan trọng để hấp thụ các cú sốc từ bên ngoài.

Điểm yếu này đã được cơ quan quản lý thừa nhận. Công điện 159/CĐ-TTg (9/2025) của Thủ tướng xác định TTCK và ngành quản lý quỹ phải trở thành kênh huy động vốn trung – dài hạn song hành với tín dụng ngân hàng. Đề án 3168/QĐ-BTC (9/2025) của Bộ Tài chính đặt mục tiêu đến 2030 đưa AUM lên 25–30% GDP, hình thành 500 quỹ, có 200 nghìn tài khoản nhà đầu tư nước ngoài và từ 2,5–5 triệu nhà đầu tư nắm giữ chứng chỉ quỹ. Đây không chỉ là mục tiêu định lượng, mà còn là định hướng chiến lược nhằm dịch chuyển cơ cấu nhà đầu tư, giảm phụ thuộc vào vốn cá nhân, xây dựng lớp vốn tổ chức bền vững hơn.

Ở góc độ doanh nghiệp, đại diện Lãnh đạo của VinaCapital – nhấn mạnh, ngành quỹ chỉ có thể bứt phá thực sự khi thu hút được dòng vốn dài hạn, đặc biệt từ quỹ hưu trí và bảo hiểm. Đây mới là lực đỡ bền vững cho TTCK và cả nền kinh tế. Khoảng cách với khu vực, cùng yêu cầu về vốn dài hạn ngày càng rõ, đã đưa ngành quỹ Việt Nam vào thời điểm bản lề: tái cấu trúc đúng lúc sẽ mở ra cơ hội tăng trưởng bền vững, còn chậm trễ sẽ khiến cơ hội bị bỏ lỡ.

Ngành quỹ sẽ bứt phá thực sự khi thu hút được dòng vốn dài hạn. Ảnh ST.
Ngành quỹ sẽ bứt phá thực sự khi thu hút được dòng vốn dài hạn. Ảnh ST.

Giải pháp tái cấu trúc để nâng chất

Trong bối cảnh đó, tái cấu trúc không chỉ là nhu cầu, mà là điều kiện tất yếu để ngành quỹ tiến lên một giai đoạn phát triển mới. Cả Công điện 159/CĐ-TTg và Đề án 3168/QĐ-BTC đều coi đây là trụ cột, với các định hướng từ mở rộng sản phẩm, chuẩn hóa minh bạch, phát triển kênh phân phối đến nâng cao năng lực quản lý.

Trước hết, đa dạng hóa sản phẩm là khâu tiên quyết. Hiện hơn 87% AUM tập trung ở ủy thác, trong khi các quỹ hưu trí, REITs hay quỹ hạ tầng gần như vắng bóng. Kinh nghiệm từ Malaysia và Hàn Quốc cho thấy, khi khung pháp lý rõ ràng và có ưu đãi thuế, quỹ hưu trí nhanh chóng phát triển, biến tiết kiệm cá nhân thành nguồn vốn dài hạn, bổ sung nguồn lực cho nền kinh tế và giảm áp lực cho hệ thống ngân hàng.

Song song, chuẩn hóa minh bạch là nền tảng củng cố niềm tin thị trường. Dù công bố thông tin đã có cải thiện, sự đồng đều giữa các quỹ vẫn còn hạn chế. Bộ Tài chính định hướng áp dụng IFRS, yêu cầu báo cáo song ngữ, minh bạch phí quản lý. Đồng thời, UBCKNN thúc đẩy tích hợp ESG vào quản trị danh mục, vừa để hút vốn ngoại, vừa nâng chuẩn công bố thông tin của doanh nghiệp niêm yết. Minh bạch, vì thế, không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là “giấy thông hành” để ngành quỹ hội nhập sâu hơn với chuẩn mực quốc tế.

Một mắt xích quan trọng khác là kênh phân phối. Hiện sản phẩm quỹ chủ yếu đến tay nhà đầu tư qua công ty chứng khoán, phạm vi tiếp cận còn hẹp. Doanh nghiệp quản lý quỹ nhiều lần kiến nghị cho phép ngân hàng thương mại tham gia, bởi đây là nơi có mạng lưới khách hàng rộng và nguồn vốn nhàn rỗi dồi dào. Thực tiễn từ Thái Lan, Malaysia cho thấy chỉ khi ngân hàng tham gia, sản phẩm quỹ mới tiếp cận được hàng triệu hộ gia đình. Song song, UBCKNN cũng nhấn mạnh cần chuẩn hóa đào tạo và cấp chứng chỉ cho đội ngũ tư vấn, nhằm bảo vệ nhà đầu tư và hạn chế rủi ro bán sai sản phẩm.

Cuối cùng, năng lực quản lý là thước đo quyết định sức cạnh tranh. Trong khi nhiều quỹ ở Hàn Quốc, Singapore đã quản lý hàng chục tỷ USD, phần lớn công ty quản lý quỹ tại Việt Nam vẫn ở quy mô nhỏ. Để thu hẹp khoảng cách, doanh nghiệp phải đầu tư công nghệ nhằm giảm sai lệch chỉ số, tối ưu hóa danh mục, đồng thời phát triển nguồn nhân lực đạt chuẩn quốc tế. Hợp tác với các định chế toàn cầu không chỉ mở rộng quy mô mà còn nâng cao năng lực quản trị, từ đó củng cố niềm tin nhà đầu tư tổ chức.

Nếu những giải pháp này được triển khai đồng bộ, ngành quỹ Việt Nam không chỉ đạt mục tiêu AUM 25–30% GDP vào năm 2030 mà quan trọng hơn, còn xây dựng được lớp vốn dài hạn, giảm phụ thuộc vào dòng tiền ngắn hạn. Đây sẽ là nền tảng để ngành quỹ trở thành trụ đỡ bền vững của thị trường vốn, là đòn bẩy cho tiến trình nâng hạng chứng khoán và hiện thực hóa tầm nhìn xây dựng TP.HCM thành trung tâm tài chính quốc tế.