Ngành Quỹ Việt Nam trước cơ hội bứt phá sau một thập kỷ tăng trưởng vượt bậc

Mai Thư

Trong một thập kỷ, ngành Quỹ Việt Nam đã tăng gần 8 lần về tài sản quản lý, từ hơn 100 nghìn tỷ đồng lên 780 nghìn tỷ đồng vào giữa năm 2025 - phản ánh sự lớn mạnh của thị trường vốn và nhu cầu ngày càng cao đối với kênh đầu tư minh bạch, chuyên nghiệp.

Ngành Quỹ Việt Nam đang được “trao vai” mới trong chiến lược kinh tế.
Ngành Quỹ Việt Nam đang được “trao vai” mới trong chiến lược kinh tế.

Để biến cú bứt tốc thành bứt phá, ngành Quỹ Việt Nam cần vượt qua những rào cản cố hữu và tận dụng cơ hội chính sách từ Công điện số 159/CĐ-TTg cùng Đề án “Tái cấu trúc nhà đầu tư và phát triển ngành quỹ đầu tư chứng khoán” (Quyết định số 3168/QĐ-BTC ngày 12/9/2025) nhằm thu hẹp khoảng cách với khu vực.

Tăng trưởng ấn tượng - Từ quy mô 100 nghìn tỷ lên gần 800 nghìn tỷ

Một thập kỷ trước, hoạt động quản lý quỹ ở Việt Nam mới ở giai đoạn sơ khai, tổng giá trị tài sản quản lý (AUM) toàn ngành chỉ hơn 100 nghìn tỷ đồng. Đến giữa năm 2025, theo số liệu bán niên của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, con số này đã đạt gần 780 nghìn tỷ đồng, tức tăng gần 8 lần. Đây là bước tiến vượt bậc, phản ánh sự trưởng thành nhanh của ngành Quỹ Việt Nam trong bối cảnh thị trường tài chính ngày càng hội nhập và phát triển.

Trong cơ cấu AUM, quản lý danh mục ủy thác vẫn chiếm ưu thế với 686 nghìn tỷ đồng (chiếm 88%), trong khi quản lý quỹ đầu tư chứng khoán mới đạt 94 nghìn tỷ đồng (chiếm 12%). Sự chênh lệch này cho thấy, dòng vốn tổ chức dài hạn đã tìm đến công ty quản lý quỹ như kênh chuyên nghiệp, còn mảng quỹ đại chúng - dù quy mô nhỏ - lại phản ánh sự dịch chuyển hành vi của nhà đầu tư cá nhân sang các sản phẩm có chiến lược rõ ràng và tính minh bạch cao.

Quy mô AUM ngành Quỹ Việt Nam năm 2014 và 2025 (tỷ đồng). Nguồn UBCKNN
Quy mô AUM ngành Quỹ Việt Nam năm 2014 và 2025 (tỷ đồng). Nguồn UBCKNN

Dấu ấn rõ nhất trong giai đoạn này là sự trỗi dậy của các quỹ ETF. Các sản phẩm do Dragon Capital quản lý như DCVFMVN30 ETF (NAV hơn 16.000 tỷ đồng) và DCVFMVN Diamond ETF - FUEVFVND (NAV gần 20.000 tỷ đồng, giữa 2025) đã trở thành lựa chọn quen thuộc của nhà đầu tư cá nhân; đồng thời là “cửa ngõ” để vốn ngoại theo dõi thị trường Việt Nam.

Đà tăng trưởng còn được hậu thuẫn bởi nền pháp lý hoàn thiện. Luật Chứng khoán sửa đổi năm 2020 cùng các văn bản hướng dẫn đã nâng chuẩn công bố thông tin, quản trị rủi ro và trách nhiệm ủy thác. Đây là nền móng để ngành Quỹ Việt Nam vừa mở rộng quy mô, vừa duy trì kỷ cương; đồng thời nâng cao năng lực thiết kế sản phẩm và vận hành của đội ngũ công ty quản lý quỹ trong nước.

Khoảng cách khu vực và dư địa phát triển

So với khu vực, ngành Quỹ Việt Nam vẫn còn khiêm tốn. Tỷ lệ AUM/GDP hiện chỉ ở mức một con số phần trăm, trong khi Thái Lan đã trên 30%, Malaysia hơn 40%, Hàn Quốc gần 50% (theo ICI Global). Khoảng cách này phản ánh không chỉ sự khác biệt về quy mô, mà còn về độ sâu của thị trường vốn, vai trò của nhà đầu tư tổ chức và sự đa dạng sản phẩm.

Chính khoảng trống ấy lại đồng thời là dư địa tăng trưởng. Việt Nam với hơn 100 triệu dân, tốc độ đô thị hóa nhanh và tầng lớp trung lưu dự báo đạt 56 triệu người vào năm 2030 (World Bank), đang bước vào giai đoạn nhu cầu tích lũy và đầu tư tài chính bùng nổ. Khi thu nhập tăng, dòng tiết kiệm sẽ chuyển từ kênh truyền thống sang sản phẩm quỹ minh bạch, chi phí hợp lý và được quản lý chuyên nghiệp.

Những sản phẩm mới như quỹ hưu trí tự nguyện, quỹ bất động sản (REIT), quỹ hạ tầng được kỳ vọng trở thành điểm đến của dòng tiết kiệm dài hạn; đồng thời là “mạch dẫn” vốn cho doanh nghiệp và dự án công - tư. Nếu được thiết kế phù hợp, REIT và quỹ hạ tầng còn có thể tạo ra cơ chế huy động vốn bền vững cho nhà ở xã hội, hạ tầng và năng lượng tái tạo - các trụ cột tăng trưởng dài hạn.

Dòng vốn ngoại cũng tiếp tục là trụ đỡ. Ngay cả khi chỉ số biến động, các ETF chủ đạo vẫn hút ròng, thể hiện niềm tin của nhà đầu tư quốc tế vào nền tảng vĩ mô và câu chuyện nâng hạng thị trường. Vốn ngoại qua ETF không chỉ bổ sung thanh khoản, mà còn tạo sức ép tích cực buộc doanh nghiệp niêm yết duy trì chuẩn công bố thông tin và ESG.

Tuy nhiên, dư địa lớn cũng đi kèm thách thức. Niềm tin trên thị trường trái phiếu doanh nghiệp cần được khôi phục sau những biến cố chu kỳ. Giáo dục tài chính phải song hành với kỷ luật phân phối, để tránh thổi phồng kỳ vọng lợi nhuận. Chi phí và trải nghiệm giao dịch cần tiếp tục tối ưu để giữ chân nhà đầu tư dài hạn. Đây là những “điều kiện đủ” để tiềm năng chuyển hóa thành tăng trưởng thực chất.

Bước ngoặt chính sách - Chuẩn bị cho giai đoạn bứt phá

 

Dòng vốn đầu tư nước ngoài tiếp tục là trụ đỡ. Ngay cả khi chỉ số biến động, các ETF chủ đạo vẫn hút ròng, thể hiện niềm tin của nhà đầu tư quốc tế vào nền tảng vĩ mô và câu chuyện nâng hạng thị trường.

Để lấp đầy khoảng cách và khai phóng dư địa, chính sách đóng vai trò bản lề. Trên bình diện định hướng, Công điện số 159/CĐ-TTg ngày 7/9/2025 của Thủ tướng yêu cầu coi thị trường chứng khoán và ngành quản lý quỹ là kênh dẫn vốn trung - dài hạn song hành với hệ thống ngân hàng. Thông điệp này khẳng định vai trò của ngành Quỹ Việt Nam trong chiến lược tăng trưởng: Chuyển một phần đáng kể nhu cầu vốn từ tín dụng ngắn hạn sang thị trường vốn; qua đó giảm áp lực cho hệ thống ngân hàng và cải thiện cấu trúc kỳ hạn của nền kinh tế.

Một bước ngoặt khác là Đề án “Tái cấu trúc nhà đầu tư và phát triển ngành quỹ đầu tư chứng khoán”, được Bộ Tài chính phê duyệt theo Quyết định số 3168/QĐ-BTC ngày 12/9/2025. Đề án này đặt ra mục tiêu và giải pháp chiến lược nhằm nâng cao chất lượng thị trường, huy động hiệu quả nguồn lực và hướng tới sự phát triển bền vững.

Mục tiêu đến năm 2030 là thiết lập cơ cấu hợp lý giữa nhà đầu tư cá nhân, tổ chức và nước ngoài: Phấn đấu cá nhân chiếm khoảng 70% khối lượng giao dịch, tổ chức và nước ngoài chiếm 30%; sau đó dịch chuyển dần về 60% cá nhân và 40% tổ chức/nước ngoài. Đề án cũng đưa ra các chỉ tiêu cụ thể như: Đạt 200 nghìn tài khoản nhà đầu tư nước ngoài, 500 quỹ đầu tư chứng khoán, tổng giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ đạt 5% GDP vào năm 2030; số lượng nhà đầu tư nắm giữ chứng chỉ quỹ đạt 2,5 triệu người năm 2030, tăng lên 5 triệu người vào năm 2035.

Đề án đồng thời vạch ra 4 nhóm giải pháp: Đa dạng hóa sản phẩm (ETF, quỹ hưu trí, REIT, quỹ hạ tầng); khuyến khích ngân hàng thương mại phân phối, đưa sản phẩm quỹ gần hơn với nhà đầu tư cá nhân; chuyển đổi số toàn diện từ eKYC tới quản lý vận hành; nâng chuẩn minh bạch, quản trị theo thông lệ quốc tế (ESG, IFRS). Đây là những công cụ cụ thể để biến định hướng thành hành động thị trường.

Quan trọng hơn, ngành Quỹ Việt Nam đang được “trao vai” mới trong chiến lược kinh tế: Hỗ trợ thị trường trái phiếu minh bạch hơn, cung cấp vốn cho hạ tầng và bất động sản bền vững, dẫn dòng tiền vào năng lượng tái tạo và chuyển đổi xanh; đồng thời trở thành hạt nhân trong tiến trình nâng hạng thị trường chứng khoán. Những sứ mệnh này cho thấy, ngành Quỹ Việt Nam không chỉ tăng về lượng, mà còn được định vị lại về chất - như một mắt xích trọng yếu trong quá trình tái cấu trúc nguồn vốn của đất nước.