Từ tính chu kỳ đến cấu trúc bền vững: Thị trường chứng khoán Việt Nam cần điểm tựa mới

Khánh Hạ

Sau giai đoạn bứt phá mạnh, thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam bước vào chu kỳ điều chỉnh với biến động rõ nét. Từ vùng 1.200 điểm hồi tháng 4 đến đỉnh 1.794 vào ngày 14/10/2025. VN-Index trải qua hành trình tăng – giảm dồn dập, phản ánh tính “chu kỳ” của dòng vốn ngắn hạn. Để thị trường bền vững hơn, cần mở rộng hàng hóa và thúc đẩy cổ phần hóa.

VN-Index biến động mạnh tháng 4–10/2025, phản ánh rõ tính chu kỳ dòng vốn.
VN-Index biến động mạnh tháng 4–10/2025, phản ánh rõ tính chu kỳ dòng vốn.

Chu kỳ tăng – giảm và dấu hiệu mất cân bằng

Từ tháng 4 đến cuối tháng 10/2025, TTCK Việt Nam đã đi trọn một chu kỳ điển hình: tăng tốc – hưng phấn – điều chỉnh – tích lũy. Mỗi pha cho thấy đặc trưng của dòng vốn ngắn hạn: tăng quá nhanh, tâm lý đổi chiều chỉ trong vài tuần. Từ nền thấp đầu năm, thị trường mở chu kỳ mới với tín hiệu phục hồi sớm ở nhóm cổ phiếu dẫn dắt.

Đầu quý II, VN-Index quanh 1.220 điểm, khi ngân hàng và thép hồi phục sau quý I trầm lắng. Dòng tiền trở lại, tạo nền cho nhịp tăng đầu tiên. Tháng 5, chỉ số vượt 1.400 điểm, khối ngoại mua ròng liên tiếp, thanh khoản hơn 27.000 tỷ đồng/phiên – tín hiệu cho thấy niềm tin và kỳ vọng lợi nhuận được củng cố trở lại.

Bước sang quý III, đà tăng rõ nét hơn. Ngày 22/7, VN-Index đạt 1.509 điểm – mức cao nhất trong hơn một tháng. Dòng tiền nội – ngoại đồng thuận, khối tự doanh và các quỹ ETF hỗ trợ, đưa chỉ số lên quanh 1.630 điểm trong tháng 8, khi thanh khoản lập kỷ lục 31.000 tỷ đồng/phiên. Ngày 5/9, VN-Index lần đầu vượt mốc 1.700 điểm, trở thành biểu tượng cho kỳ vọng nâng hạng thị trường.

Tuy nhiên, sự hưng phấn ấy không kéo dài. Sau khi FTSE Russell công bố đưa Việt Nam vào danh sách “Thị trường mới nổi thứ cấp” VN-Index tiếp tục đi lên và đạt mức cao nhất 1.794 điểm phiên 14/10, trước khi đảo chiều mạnh vào 20/10 với mức giảm gần 95 điểm- mức giảm mạnh nhất trong lịch sử. Áp lực giải chấp margin lan rộng, trong khi khối ngoại bán ròng hơn 2.000 tỷ đồng, khiến tâm lý thị trường nhanh chóng chuyển trạng thái.

Sau cú giảm mạnh, ngày 27/10, VN-Index lùi sát 1.620 điểm, rồi ngày 28/10 tăng 27,96 điểm nhờ lực cầu bắt đáy. Tuy nhiên, sự phục hồi này chỉ mang tính kỹ thuật khi dòng tiền vẫn yếu và tâm lý thận trọng chiếm ưu thế. Đến 31/10, chỉ số đóng cửa ở 1.639,65 điểm, giảm hơn 5,5% so với đầu tháng, khép lại giai đoạn biến động dữ dội trong bảy tháng.

Bức tranh này cho thấy cấu trúc thiếu ổn định: dòng vốn vẫn luân chuyển nhanh giữa các nhóm ngành “chu kỳ” như ngân hàng, thép, chứng khoán – tăng mạnh khi thuận lợi, giảm sâu khi rủi ro xuất hiện.
Không chỉ dòng tiền trong nước biến động, dòng vốn ngoại cũng phản ánh rõ tính chu kỳ: sau nửa đầu năm mua ròng mạnh, khối ngoại đã chuyển sang bán ròng trong tháng 10, thể hiện tâm lý thận trọng trước biến động toàn cầu. Điều đó làm lộ rõ điểm yếu cố hữu: phụ thuộc quá lớn vào dòng vốn ngắn hạn, thiếu nền tảng ổn định cho chu kỳ dài.

Diễn biến này trùng khớp với nhận định tại Sự kiện Đối thoại Chứng khoán “Tiền mới, hàng mới và cơ hội trên thị trường mới nổi” do Câu lạc bộ Nhà báo Chứng khoán Việt Nam tổ chức ngày 23/10 vừa qua: “Dòng vốn ở Việt Nam chủ yếu chảy vào các ngành nhạy cảm với chu kỳ kinh tế. Khi thuận lợi, vốn đổ mạnh, nhưng khi khó khăn, mức giảm cũng sâu và nhanh. Điều đó khiến thị trường dễ "bốc hỏa rồi nguội lạnh", thiếu điểm tựa cho nhà đầu tư dài hạn.”

Cổ phần hóa và niêm yết – trụ đỡ cho cấu trúc thị trường

Theo ông Nguyễn Minh Tuấn, điểm yếu lớn nhất của thị trường Việt Nam nằm ở sự tập trung quá cao vào nhóm cổ phiếu chu kỳ, trong khi các ngành nền tảng – đặc biệt là doanh nghiệp nhà nước (DNNN) – vẫn chưa được niêm yết tương xứng với quy mô.

Dù tiến trình cổ phần hóa được Chính phủ thúc đẩy mạnh, nhiều “ông lớn” trong năng lượng, viễn thông, hạ tầng vẫn đứng ngoài thị trường, khiến cấu trúc hàng hóa thiếu đa dạng và chỉ số dễ biến động theo nhóm dẫn dắt ngắn hạn.

“Nút thắt lớn nhất hiện nay là khâu định giá đất,” ông Nguyễn Minh Tuấn phân tích. “Các đơn vị tư vấn ngại rủi ro pháp lý khi đưa giá trị đất đai vào doanh nghiệp, khiến nhiều thương vụ đình trệ. Giải pháp là tách riêng phần định giá đất khỏi giá trị doanh nghiệp – vừa minh bạch, vừa giảm áp lực cho bên tư vấn.”

Thực tế cho thấy, các thương vụ cổ phần hóa và niêm yết thành công như Vinamilk, Sabeco, PV GAS đã tạo ra các trụ cột blue-chip, giúp thị trường cân bằng hơn mỗi khi sóng ngắn xuất hiện. Nếu các DNNN lớn khác tiếp tục lên sàn, VN-Index sẽ bớt phụ thuộc vào nhóm cổ phiếu chu kỳ, giảm biên độ dao động cực đoan và tăng sức hút đối với dòng vốn tổ chức.

 

Giảm tính chu kỳ là giảm rủi ro hệ thống; mở rộng hàng hóa, nâng chuẩn minh bạch và thúc đẩy cổ phần hóa là con đường bền vững để thị trường vốn Việt Nam bước sang giai đoạn trưởng thành.

Cổ phần hóa gắn niêm yết không chỉ giúp mở rộng quy mô vốn hóa, mà còn nâng chuẩn minh bạch và quản trị công ty – yếu tố cốt lõi để giữ vững hạng “mới nổi thứ cấp” và hướng tới “mới nổi chính thức”. Theo giới phân tích, nếu tiến độ cổ phần hóa được khơi thông, quy mô vốn hóa thị trường có thể đạt 150% GDP vào năm 2030, tương đương các nước mới nổi lớn trong khu vực.

Cơ chế thử nghiệm có kiểm soát (Sandbox) – mở không gian mới cho tăng trưởng linh hoạt

Song song với DNNN, thị trường cần mở cánh cửa cho doanh nghiệp công nghệ, khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo – nhóm động lực của nền kinh tế số.
Tuy nhiên, quy định hiện nay, đặc biệt yêu cầu “có lãi hai năm liên tiếp trước khi niêm yết”, đang là rào cản khiến nhiều doanh nghiệp tiềm năng không thể tiếp cận thị trường vốn.

Ông Nguyễn Minh Tuấn cho rằng, không thể áp chung một khuôn: “Với doanh nghiệp truyền thống, tiêu chí nghiêm ngặt là cần thiết. Nhưng với doanh nghiệp khởi nghiệp (startup) hoặc doanh nghiệp công nghệ, điều quan trọng là công bố thông tin (CBTT) minh bạch, kiểm toán đầy đủ và chứng minh mô hình tăng trưởng bền vững.”

Để dung hòa giữa mở rộng và kiểm soát rủi ro, nhiều chuyên gia đề xuất triển khai cơ chế sandbox – khu vực thử nghiệm có giám sát, cho phép doanh nghiệp niêm yết thử trong giới hạn nhất định.

Mô hình này giúp doanh nghiệp làm quen chuẩn mực CBTT, còn nhà đầu tư được cảnh báo rủi ro rõ ràng. Kinh nghiệm từ Singapore và Hàn Quốc cho thấy, sandbox không chỉ giúp thị trường tăng hàng hóa mới mà còn là “bộ lọc tự nhiên” cho các công ty đủ chuẩn niêm yết chính thức.

Khi cấu trúc thị trường đa dạng hơn, có thêm tầng hàng hóa mới, VN-Index sẽ ít phụ thuộc vào vốn đầu cơ ngắn hạn, giảm độ “chu kỳ” và tiến gần hơn tới chuẩn mực ổn định của các thị trường mới nổi.

“Giảm tính chu kỳ là giảm rủi ro hệ thống; còn mở rộng hàng hóa là cách bền vững nhất để thị trường bước sang giai đoạn trưởng thành. Khi cổ phần hóa được thúc đẩy, tiêu chí niêm yết linh hoạt hơn và sandbox vận hành nghiêm túc, Việt Nam sẽ hình thành cấu trúc thị trường vốn cân bằng – đủ năng lực giữ hạng và nâng hạng trong thập kỷ tới.” – Ông Nguyễn Minh Tuấn  chia sẻ.

Có thể thấy, diễn biến từ tháng 4 đến 31/10/2025 TTCK Việt Nam đang hoàn thiện một chu kỳ tăng – giảm – cân bằng mới. Vấn đề không còn là ngưỡng điểm, mà là nền tảng vận hành. Khi hàng hóa đủ đa dạng, cổ phần hóa đi vào thực chất và sandbox được triển khai nghiêm túc, thị trường chứng khoán Việt Nam sẽ bớt nhạy cảm với các cú sốc ngắn hạn, chuyển sang trạng thái cân bằng và phát triển dài hạn.

Đây cũng là bước đi cần thiết để thị trường vốn thực sự trở thành trụ cột cho mục tiêu tăng trưởng 10% GDP giai đoạn 2026 – 2030, vừa thu hút dòng vốn ngoại, vừa khơi thông nguồn lực nội – tạo nền cho một chu kỳ phát triển mới, bền vững hơn.