Công nghiệp chế biến nông sản bứt phá, tạo nền tảng cho nông nghiệp Việt Nam hiện đại và bền vững

Trang Nguyễn

Giai đoạn 2021 - 2025 đánh dấu bước phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp chế biến nông, lâm, thủy sản (NLTS) Việt Nam. Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng, cạnh tranh gay gắt và yêu cầu ngày càng cao về chất lượng, an toàn thực phẩm cũng như truy xuất nguồn gốc, ngành chế biến NLTS đã duy trì tốc độ tăng trưởng bình quân 8% mỗi năm, trở thành động lực quan trọng thúc đẩy xuất khẩu và nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản Việt.

Công nghiệp chế biến nông sản tạo nền  tảng cho nông nghiệp Việt Nam hiện đại và bền vững
Công nghiệp chế biến nông sản tạo nền tảng cho nông nghiệp Việt Nam hiện đại và bền vững

Theo thống kê, kim ngạch xuất khẩu NLTS năm 2021 đạt 48,6 tỷ USD và tăng liên tục qua các năm, cán mốc 62,5 tỷ USD vào năm 2024, tương ứng mức tăng trưởng trung bình 8%/năm. Chỉ riêng sáu tháng đầu năm 2025, giá trị xuất khẩu đạt 33,84 tỷ USD, tăng 15,5% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy sức bật mạnh mẽ của ngành nông nghiệp ngay trong bối cảnh kinh tế thế giới còn nhiều biến động. Đến nay, hàng nông sản Việt Nam đã có mặt tại hơn 180 quốc gia và vùng lãnh thổ, khẳng định vị thế của một nền nông nghiệp năng động, hội nhập sâu rộng vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Đóng vai trò then chốt trong tiến trình này là Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường (Bộ Nông nghiệp và Môi trường). Với chức năng kết nối sản xuất - chế biến - tiêu thụ, Cục đã chủ động hoàn thiện hệ thống thể chế, chính sách và tạo nền tảng quan trọng cho nâng cao năng lực cạnh tranh của nông sản Việt. Giai đoạn 2021 - 2025, hàng loạt văn bản pháp luật, đề án, chương trình liên quan đến quản lý chất lượng, an toàn thực phẩm, truy xuất nguồn gốc và phát triển thương hiệu đã được ban hành và triển khai đồng bộ. Những nỗ lực này góp phần ổn định sản xuất, bình ổn thị trường trong nước và mở rộng hoạt động xuất khẩu, đặc biệt tại các thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản hay Trung Quốc.

Công tác quản lý chất lượng và an toàn thực phẩm có bước chuyển biến đáng kể. Trên 93% cơ sở sản xuất nhỏ lẻ đã ký cam kết đảm bảo an toàn thực phẩm; hơn 98% cơ sở được đánh giá đủ điều kiện sản xuất theo quy định. Chuyển đổi số trở thành điểm sáng nổi bật với hơn 30.000 doanh nghiệp và hợp tác xã ứng dụng nền tảng số trong quản lý chất lượng, giúp nâng cao tính minh bạch, giảm thiểu rủi ro và gia tăng niềm tin từ các đối tác quốc tế.

Cùng với đó, công nghiệp chế biến NLTS tiếp tục phát triển mạnh mẽ. Hiện cả nước có gần 8.000 cơ sở chế biến quy mô công nghiệp gắn với xuất khẩu và hơn 22.000 cơ sở quy mô nhỏ phục vụ thị trường nội địa. Tỷ lệ sản phẩm chế biến sâu – yếu tố quan trọng quyết định giá trị gia tăng - đã tăng từ 20% năm 2021 lên hơn 30% vào năm 2024. Nhiều ngành hàng chủ lực như gỗ, trái cây, thủy sản, cà phê, hạt điều… đã đầu tư mạnh vào công nghệ chế biến hiện đại, sản xuất các sản phẩm tinh chế đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế.

Hạ tầng bảo quản và logistics phục vụ ngành nông nghiệp được chú trọng đầu tư. Hệ thống kho lạnh, trung tâm logistics và dây chuyền bảo quản hiện đại góp phần giảm tổn thất sau thu hoạch xuống dưới 20%, đặc biệt đối với các mặt hàng dễ hư hỏng như rau quả, thủy sản. Việc cải thiện hạ tầng không chỉ nâng cao chất lượng nông sản mà còn giúp ngành nông nghiệp mở rộng thị trường, tăng khả năng cạnh tranh tại các thị trường cao cấp.

Về thương mại, xuất khẩu NLTS duy trì mức tăng trưởng trên 10%/năm và đạt kỷ lục 62,5 tỷ USD năm 2024. Thặng dư thương mại của ngành đạt 17,9 tỷ USD, tiếp tục là trụ cột của nền kinh tế. Việt Nam hiện có 11 mặt hàng đạt kim ngạch xuất khẩu trên 1 tỷ USD; trong đó 7 mặt hàng vượt mốc 3 tỷ USD, tạo diện mạo mới cho ngành nông nghiệp xuất khẩu. Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường cũng đã đẩy mạnh xúc tiến thương mại tại nhiều thị trường chiến lược như Trung Quốc, EU, châu Mỹ, ASEAN và Trung Đông, góp phần gia tăng hiện diện và nâng cao uy tín của nông sản Việt trên thị trường quốc tế.

Việt Nam xuất khẩu nông, lâm, thủy sản duy trì mức tăng trưởng trên 10%/năm
Việt Nam xuất khẩu nông, lâm, thủy sản duy trì mức tăng trưởng trên 10%/năm

Tuy nhiên, ngành chế biến và phát triển thị trường nông sản vẫn đối mặt nhiều thách thức. Chất lượng sản phẩm chưa đồng đều, tỷ lệ chế biến sâu còn thấp ở một số ngành hàng; hạ tầng logistics còn hạn chế; mức độ ứng dụng công nghệ cao chưa đồng bộ giữa các địa phương. Bên cạnh đó, việc xây dựng thương hiệu nông sản quốc gia vẫn còn manh mún, thiếu tính liên kết và chưa tạo được dấu ấn mạnh mẽ trên thị trường thế giới.

Hướng tới năm 2030, Cục Chất lượng, Chế biến và Phát triển thị trường xác định mục tiêu dẫn dắt đổi mới, thúc đẩy chuyển đổi số và xây dựng thị trường nông sản hiện đại, xanh và bền vững. Các chuyên gia nhận định đây là thời điểm thuận lợi để ngành NLTS tạo ra bước đột phá theo hướng sinh thái, hữu cơ có trách nhiệm, phù hợp xu thế tiêu dùng toàn cầu.

Trong giai đoạn tới, ngành nông nghiệp dự kiến ưu tiên năm nhóm nhiệm vụ trọng tâm: Hoàn thiện hệ thống pháp luật, chính sách quản lý chất lượng, an toàn thực phẩm và thị trường theo chuẩn mực quốc tế; phát triển đồng bộ hạ tầng logistics và công nghiệp chế biến hiện đại, tạo điều kiện thu hút đầu tư tư nhân vào công nghệ cao và chế biến sâu; thúc đẩy mạnh mẽ chuyển đổi số, hình thành cơ sở dữ liệu quốc gia về nông nghiệp, ứng dụng AI và Big Data trong dự báo thị trường, quản lý rủi ro và truy xuất nguồn gốc; xây dựng thương hiệu nông sản Việt gắn với giá trị bản địa và tiêu chuẩn quốc tế, phát triển sản phẩm “Made in Vietnam” và OCOP theo hướng xanh - bền vững; và xây dựng đội ngũ nhân lực chất lượng cao, đồng thời tăng cường liên kết giữa Nhà nước - doanh nghiệp - địa phương trong triển khai các chương trình phát triển thị trường.

Với những kết quả đạt được cùng định hướng phát triển rõ ràng, ngành chế biến, quản lý chất lượng và phát triển thị trường NLTS được kỳ vọng sẽ tiếp tục giữ vai trò chủ lực, đóng góp quan trọng vào mục tiêu xây dựng một nền nông nghiệp Việt Nam hiện đại, xanh, bền vững và hội nhập sâu rộng trong thập kỷ tới.