Trái phiếu xanh: Chính sách mở đường, vốn bền vững cất cánh

Mai Thư

Thị trường trái phiếu xanh tại Việt Nam đang bước vào giai đoạn bản lề khi những định hướng chiến lược từ Chính phủ liên tục được ban hành. Từ Danh mục Phân loại Xanh (Green Taxonomy) cho tới Công điện 159/CĐ-TTg, chính sách đã và đang tạo hành lang pháp lý, thắp “đèn xanh” cho kênh vốn bền vững, đồng thời mở cửa thu hút dòng vốn ESG quốc tế.

Dòng vốn xanh tiếp sức mục tiêu Net Zero. Ảnh Internest
Dòng vốn xanh tiếp sức mục tiêu Net Zero. Ảnh Internest

Dòng vốn xanh: Lời giải cho nhu cầu vốn khổng lồ

Thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) Việt Nam đang phục hồi mạnh mẽ trong năm 2025. Theo VIS Rating, chỉ trong 8 tháng đầu năm, giá trị phát hành TPDN riêng lẻ đã đạt khoảng 373 nghìn tỷ đồng, tăng tới 45% so với cùng kỳ 2024. Tuy nhiên, sự bùng nổ này cũng phơi bày nhiều rủi ro: khoảng 36% tổ chức phát hành bị đánh giá hồ sơ tín nhiệm yếu hoặc thiếu dữ liệu tài chính, và gần 30 nghìn tỷ đồng nghĩa vụ gốc, lãi chậm thanh toán đã phát sinh. Các chuyên gia phân tích cho rằng quy mô thị trường mở rộng nhanh, nhưng chất lượng nền tảng chưa thực sự bền vững.Trong bối cảnh đó, trái phiếu xanh nổi lên như một khoảng sáng khác biệt. Đây không chỉ là nguồn vốn dài hạn, mà còn là kênh tài chính gắn với các mục tiêu phát triển bền vững. Công cụ này đòi hỏi sự minh bạch cao hơn trong khâu lựa chọn dự án, quản lý dòng tiền và báo cáo tác động (Impact Report). Báo cáo CCDR của Ngân hàng Thế giới (World Bank) năm 2022 ước tính, để đạt Net Zero 2050, Việt Nam cần huy động khoảng 368–370 tỷ USD trong giai đoạn 2022–2040, tương đương trên 6% GDP mỗi năm – một quy mô vượt xa khả năng ngân sách nhà nước và tín dụng truyền thống. Vì vậy, theo các chuyên gia, trái phiếu xanh không chỉ đa dạng hóa kênh vốn mà còn nâng chuẩn quản trị, củng cố uy tín doanh nghiệp trong mắt nhà đầu tư quốc tế.

Dù vậy, xuất phát điểm còn rất khiêm tốn: FiinRatings cho biết, năm 2024, trái phiếu xanh chỉ chiếm dưới 2% tổng giá trị phát hành TPDN. Đây vừa là khoảng trống, vừa là cơ hội để doanh nghiệp chủ động xây dựng khung trái phiếu xanh (Green Bond Framework), chuẩn hóa công bố thông tin và từng bước tiếp cận nguồn vốn ESG toàn cầu.

Khung pháp lý dần hình thành, thị trường cần bứt tốc

Những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước đi đầu tiên. Năm 2023, một ngân hàng thương mại lớn phát hành 2.500 tỷ đồng trái phiếu xanh theo thông lệ quốc tế; giai đoạn 2023–2024, Bộ Tài chính nhận được hỗ trợ kỹ thuật để xây dựng khung phát hành ở cấp quốc gia. Theo các chuyên gia phân tích, sự vào cuộc của cơ quan quản lý và định chế tài chính lớn tạo tiền đề cho giai đoạn chuẩn hóa thị trường.

Năm 2025 đánh dấu bước ngoặt khi Chính phủ ban hành Danh mục Phân loại Xanh (Green Taxonomy, QĐ 21/2025/QĐ-TTg), rút gọn còn 45 loại hình dự án trong 7 nhóm ngành. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để xác định rõ dự án nào đủ điều kiện “xanh”. Tuy nhiên, các chuyên gia lưu ý: taxonomy mới chỉ là khung khái niệm. Nếu thiếu giám sát độc lập (External Review/Verification), cơ chế xác minh minh bạch và ưu đãi đủ mạnh, thị trường dễ rơi vào tình trạng greenwashing, gây mất niềm tin và đánh mất cơ hội thu hút dòng vốn ESG.

Ngay sau đó, Thủ tướng Chính phủ ban hành Công điện 159/CĐ-TTg về phát triển thị trường vốn an toàn, minh bạch và bền vững. Văn bản này nhấn mạnh ba định hướng trọng tâm: khuyến khích phát hành trái phiếu xanh, hoàn thiện khung pháp lý và tiêu chuẩn phân loại xanh, cùng với tăng cường công khai, giám sát sau phát hành để bảo vệ nhà đầu tư. Việc trái phiếu xanh lần đầu tiên được xác định là trụ cột chiến lược ở cấp Chính phủ được giới phân tích đánh giá là tín hiệu mạnh mẽ về quyết tâm lồng ghép tài chính xanh (Green Finance) vào chiến lược phát triển kinh tế, đồng thời mở đường thu hút dòng vốn ESG quốc tế.

 

Trái phiếu xanh được xác định là trụ cột chiến lược ở cấp Chính phủ – một tín hiệu mạnh mẽ cho quyết tâm lồng ghép tài chính xanh vào phát triển kinh tế và mở đường thu hút dòng vốn ESG quốc tế.

Tuy nhiên, để bứt tốc, thị trường cần lấp đầy những mắt xích còn thiếu. Đó là cơ chế đo lường – báo cáo – kiểm chứng tác động (Monitoring, Reporting, Verification – MRV), các chuẩn rà soát độc lập theo thông lệ quốc tế, cũng như chính sách ưu đãi cụ thể về phí, thuế, bảo lãnh tín dụng xanh hoặc tái cấp vốn. Thanh khoản thứ cấp cũng là thách thức: nhà đầu tư dài hạn như quỹ bảo hiểm, hưu trí có xu hướng nắm giữ đến đáo hạn, trong khi thị trường vẫn cần một hệ thống tập trung minh bạch để định giá và quản trị rủi ro. Khi thị trường trái phiếu tập trung do Sở Giao dịch vận hành đi vào hoạt động và tích hợp phân khúc xanh, một đường cong lợi suất riêng cho trái phiếu xanh có thể hình thành – qua đó chuẩn hóa định giá, hạ chi phí vốn và hút thêm dòng vốn tổ chức.

Chuẩn mực quốc tế – Chìa khóa nâng tầm vị thế

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy: chuẩn hóa là chìa khóa thành công. Theo các chuyên gia phân tích, việc tuân thủ Bộ nguyên tắc Trái phiếu Xanh (Green Bond Principles – GBP, ICMA) và các chuẩn ASEAN giúp doanh nghiệp Việt rút ngắn khoảng cách kỳ vọng với nhà đầu tư toàn cầu, từ khâu lựa chọn dự án, quản lý dòng tiền cho đến báo cáo phân bổ và tác động (Allocation & Impact Report).

Trong khu vực, Malaysia đã xây dựng hệ sinh thái sukuk xanh vững chắc, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng phát hành toàn cầu; Thái Lan huy động hàng tỷ USD trái phiếu chính phủ xanh để tài trợ hạ tầng giao thông công cộng và năng lượng sạch; còn Hàn Quốc áp dụng chuẩn cao về xếp hạng tín nhiệm (Credit Rating) và công bố thông tin cho cả trái phiếu xanh lẫn thông thường – tạo mặt bằng kỷ luật thị trường đồng nhất. Đây là những bài học mà Việt Nam có thể “nội địa hóa” nhanh nếu doanh nghiệp chủ động chuẩn bị và chính sách được duy trì nhất quán.

Dòng vốn ESG toàn cầu cũng đang mở rộng. Tính đến năm 2024, tổng tài sản quản lý theo tiêu chí ESG đã vượt 2,7 nghìn tỷ USD và tiếp tục tăng trưởng. Cơ hội cho Việt Nam rõ ràng: khi khung pháp lý hoàn thiện, doanh nghiệp có khung phát hành thuyết phục và danh mục dự án đủ chuẩn, chi phí vốn sẽ giảm nhờ tệp nhà đầu tư rộng hơn và thời hạn huy động dài hơn.

Con đường phía trước đòi hỏi ba yếu tố song hành: xây dựng khung trái phiếu xanh (Green Bond Framework) theo chuẩn quốc tế; thực hiện báo cáo phân bổ và tác động định kỳ (Allocation & Impact Report) với xác minh độc lập (External Verification); và phối hợp chặt chẽ với tổ chức xếp hạng (Credit Rating Agency) để nâng hồ sơ tín nhiệm. Nếu thực thi quyết liệt trong 5–10 năm tới, trái phiếu xanh nhiều khả năng sẽ chuyển từ sản phẩm ngách thành kênh vốn chủ đạo, đóng góp trực tiếp cho mục tiêu Net Zero 2050 và nâng tầm vị thế thị trường vốn Việt Nam trong mắt quốc tế.