Kinh tế dữ liệu - Nền móng cho nhận thức xã hội mới

TS. Phan Thị Thùy Trâm

Từ vật chất đến ý niệm

Sự phát triển của lịch sử nhân loại luôn gắn liền với cách con người tổ chức, phân bổ và tạo ra giá trị. Nếu thế kỷ XIX là thời đại của kinh tế vật chất, nơi tài nguyên hữu hình định nghĩa giàu nghèo; và thế kỷ XX là kinh tế tri thức, nơi thông tin và kỹ năng trở thành động lực tăng trưởng; thì thế kỷ XXI mở ra một trật tự mới - Kinh tế dữ liệu, nơi giá trị được kiến tạo từ sự hiểu biết về thế giới và con người, thông qua ngôn ngữ của dữ liệu.

Trong kỷ nguyên này, dữ liệu không chỉ phản ánh thực tại, mà còn kiến tạo thực tại. Nó vừa là gương soi của xã hội, vừa là công cụ định hình hành vi, tư tưởng và cấu trúc quyền lực. Do đó, hiểu về kinh tế dữ liệu không chỉ là hiểu về công nghệ, mà là hiểu về nền tảng tri thức - đạo đức - chính trị của thời đại.

 Bản thể của kinh tế dữ liệu

Trong triết học kinh tế cổ điển, giá trị được xác lập qua lao động và khan hiếm.
Nhưng trong kinh tế dữ liệu, giá trị không còn khan hiếm mà dư thừa đến mức cần được tổ chức bằng trí tuệ. Dữ liệu, xét về bản chất, là dạng năng lượng xã hội mới: vô hình, tái sinh, và phụ thuộc vào khả năng diễn giải.

Điều làm nên tính cách mạng của kinh tế dữ liệu không nằm ở khối lượng dữ liệu, mà ở cấu trúc tri thức sinh ra từ nó. Khi trí tuệ nhân tạo, học máy và hệ thống phân tích được triển khai, con người lần đầu tiên chứng kiến tri thức được cơ giới hóa, trí năng rời khỏi não người, nhập vào mạng lưới và vận hành như một sinh thể tự trị.

Từ đó, quyền lực kinh tế chuyển dịch từ người sản xuất sang người thu thập và xử lý dữ liệu; từ quyền sở hữu vật chất sang quyền hiểu và dự đoán hành vi xã hội. Kinh tế dữ liệu, vì vậy, không chỉ là giai đoạn tiếp nối của kinh tế tri thức,
mà là bước ngoặt bản thể học  nơi hiểu biết trở thành sản phẩm, và con người trở thành nguồn dữ liệu.

Xã hội dữ liệu và sự biến hình của con người

Trong nền kinh tế dữ liệu, mọi hành vi của con người đều để lại dấu vết.
Những dấu vết ấy, khi được thu thập và diễn giải, tạo nên bức chân dung số gọi là “hình nhân dữ liệu” của mỗi cá nhân. Chúng ta không còn tồn tại chỉ trong không gian vật lý, mà còn trong không gian ngữ nghĩa, nơi dữ liệu nói thay ta, thậm chí hiểu ta hơn chính ta.

Vấn đề ở đây không chỉ là công nghệ, mà là ý nghĩa nhân học của sự tồn tại. Khi con người được đọc hiểu, dự đoán và điều khiển bởi thuật toán, chúng ta đối diện một câu hỏi căn bản: Liệu tự do có còn tồn tại khi hành vi con người trở thành dữ liệu để tính toán? Kinh tế dữ liệu, nếu thiếu nền tảng đạo đức và pháp lý, sẽ dẫn đến một “chủ nghĩa kỹ trị toàn tri”[1] - nơi mọi giá trị bị quy đổi thành xác suất, và mọi hành động bị quản trị bằng thuật toán.

Do đó, điều xã hội cần không phải là phản kháng dữ liệu, mà là xây dựng nhận thức dữ liệu - biết nhìn, hiểu, và làm chủ những gì đang “nhìn lại” ta.

Nền móng cho nhận thức xã hội mới

Để kinh tế dữ liệu trở thành nền tảng phát triển bền vững, xã hội phải xây dựng một nhận thức mới về dữ liệu dựa trên 3 trụ cột:

  • Giáo dục dữ liệu (Data Literacy): Công dân cần được trang bị năng lực đọc, hiểu và phán đoán dữ liệu. Đây là điều kiện để bảo đảm tự do tư tưởng trong thời đại bị bao vây bởi thuật toán.
  • Đạo đức dữ liệu (Data Ethics): Mọi ứng dụng của dữ liệu phải tôn trọng phẩm giá con người. Dữ liệu không chỉ là công cụ kinh tế, mà còn là môi trường đạo đức mới, nơi xã hội xác định giới hạn của quyền lực kỹ thuật.
  • Chủ quyền dữ liệu (Data Sovereignty): Trong thời đại kinh tế dữ liệu, dữ liệu không chỉ mang giá trị kinh tế mà còn là biểu hiện của quyền công dân và chủ quyền quốc gia. Khi hành vi, tư duy và đời sống xã hội đều được số hoá, việc kiểm soát dữ liệu đồng nghĩa với việc kiểm soát bản thể con người trong không gian kỹ thuật số. Do đó, dữ liệu cần được xem như một dạng “tài sản công dân”, thuộc phạm vi quyền con người và được bảo đảm bởi pháp lý. Bảo vệ chủ quyền dữ liệu không đơn thuần là bảo mật thông tin, mà là duy trì quyền tự quyết của cá nhân và quốc gia trong cấu trúc quyền lực kỹ thuật số toàn cầu.

Ba trụ cột này là nền móng cho “ý thức công dân dữ liệu” (data citizenship) một mô hình xã hội nơi con người hiểu rằng dữ liệu không chỉ phản ánh họ, mà còn tạo ra họ. Vì vậy, làm chủ dữ liệu cũng chính là làm chủ bản thể.

Từ dữ liệu đến minh triết

Kinh tế dữ liệu không đơn thuần là kết quả của đổi mới công nghệ, mà là một hình thái tiến hóa của tư duy xã hội. Nó buộc con người nhìn lại mình, nhìn cách ta tạo ra giá trị, cách ta sử dụng tri thức, và cách ta định nghĩa nhân tính trong thế giới kỹ thuật số.  Trong tương lai, dữ liệu sẽ không chỉ nói cho ta biết thế giới đang xảy ra điều gì, mà còn hỏi ta: vì sao ta chọn như vậy?

Nếu nền kinh tế công nghiệp tạo ra của cải vật chất và nền kinh tế tri thức tạo ra thông tin, thì nền kinh tế dữ liệu ở cấp độ cao hơn có thể tạo ra minh triết, nếu và chỉ nếu con người biết học cách hiểu chính dữ liệu của mình. Dữ liệu, tự thân, là ngôn ngữ của thực tại. Nhưng chỉ khi được soi sáng bằng đạo đức và tri thức, nó mới trở thành ngôn ngữ của minh triết.

 

Tháng 12 tới đây, Bộ Công an sẽ tổ chức Hội thảo quốc tế về Kinh tế dữ liệu tập hợp các học giả hàng đầu thế giới về chủ đề này