Thị trường tài chính Việt Nam trước bước ngoặt hệ sinh thái toàn diện
Theo các chuyên gia, để đạt tăng trưởng 10% từ năm 2026, Việt Nam cần một hệ thống tài chính đủ mạnh – nơi ngân hàng không chỉ dẫn vốn cho nền kinh tế mà còn thúc đẩy đổi mới, chuyển đổi số và hình thành các tập đoàn tài chính hiện đại.
Từ “mạch máu vốn” đến đổi mới sáng tạo
Tại phiên thảo luận trong khuôn khổ Diễn đàn Đầu tư Việt Nam năm 2026 với chủ đề “Thị trường tài chính – Trụ cột và động lực tăng trưởng Việt Nam” diễn ra ngày 4/11 tại TP. Hồ Chí Minh, PGS.TS. Nguyễn Hữu Huân - Thành viên Tổ Tham mưu Thành lập Trung tâm Tài chính quốc tế tại TP. Hồ Chí Minh nhấn mạnh, để đạt được tốc độ tăng trưởng hai con số, Việt Nam cần một lượng vốn khổng lồ và một hệ thống tài chính đủ sâu.
Ông cho rằng, nền kinh tế Việt Nam hiện vẫn là bank-based system, tức phụ thuộc chủ yếu vào ngân hàng, với tỷ lệ dư nợ/GDP đã vượt 130% – minh chứng rõ rệt cho vai trò trung tâm của hệ thống ngân hàng.
Không chỉ là “mạch máu vốn”, ngân hàng còn đang trở thành động lực đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Những mô hình như open banking hay API chia sẻ dữ liệu đang giúp ngân hàng mở rộng vai trò, cung cấp các dịch vụ công nghệ tài chính (fintech) tiên tiến, đồng thời lan tỏa sức mạnh số hóa tới doanh nghiệp, đặc biệt là khối doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME).
TS. Nguyễn Tú Anh - Giám đốc Nghiên cứu Chính sách Trường Đại học VinUni cho biết, để đạt tăng trưởng 10% thực (tương đương 13% danh nghĩa), tín dụng phải tăng khoảng 15%/năm trong giai đoạn 2025–2030, đồng nghĩa quy mô ngân hàng sẽ tăng gấp đôi chỉ trong 5 năm. Dù thị trường vốn phát triển, ông nhận định ngân hàng vẫn là trụ cột trong ít nhất 15 năm tới, bởi lợi thế trong quản trị rủi ro, xử lý dữ liệu và chi phí vốn thấp hơn so với thị trường vốn còn non trẻ.
Ông Tú Anh cũng nhấn mạnh cơ hội hình thành ngân hàng đầu tư (investment bank) – yếu tố “bắc cầu” giữa thị trường tiền tệ và thị trường vốn, giúp chứng khoán hóa các khoản vay dài hạn và tạo điều kiện cho ngân hàng đầu tư vào doanh nghiệp lớn, qua đó thúc đẩy quá trình kết nối vốn dài hạn cho nền kinh tế. Đây được xem là nền móng cho mô hình tập đoàn tài chính đa năng – xu hướng phát triển tất yếu của hệ thống tài chính hiện đại.
Kỷ nguyên mới tập đoàn tài chính
Từ góc nhìn của thị trường, ông Quản Trọng Thành - Giám đốc Khối Phân tích Maybank Securities Vietnam cho rằng, ngân hàng vẫn là kênh dẫn vốn quan trọng nhất của nền kinh tế Việt Nam, với dư địa tăng trưởng lớn trong cho vay doanh nghiệp và sản xuất. Ông cho biết, giai đoạn 2020–2024, tổng vốn đầu tư toàn xã hội đạt 682 tỷ USD, trong đó khu vực ngân hàng trong nước tài trợ gần 44%, chủ yếu tập trung ở ba ngân hàng thương mại nhà nước lớn.
Khi nền kinh tế hướng đến mục tiêu tăng trưởng cao và mở rộng đầu tư hạ tầng, năng lượng, ông Thành dự báo nhu cầu vốn sẽ lên tới 1.400 tỷ USD trong 5 năm tới, trong đó phần lớn đến từ hệ thống ngân hàng và doanh nghiệp tư nhân. Cùng với sự trỗi dậy của khu vực tư nhân, ông cho rằng Việt Nam đang bước vào giai đoạn “công tư kiến quốc”, nơi các ngân hàng tư nhân bứt phá mạnh mẽ, nhưng các ngân hàng nhà nước vẫn là trụ cột chính sách và thanh khoản của thị trường.
Không chỉ là kênh dẫn vốn, ngân hàng còn đang chuyển đổi mạnh mẽ về công nghệ. Theo ông Thành, ngân hàng là ngành có dữ liệu tốt nhất và nhân lực mạnh, đang tiên phong áp dụng AI, Big Data, định danh điện tử (KYC) để hỗ trợ khách hàng, đặc biệt là các hộ kinh doanh và doanh nghiệp SME.
Xu hướng hình thành tập đoàn tài chính đã manh nha tại Việt Nam với các ngân hàng mở rộng sang bảo hiểm, chứng khoán, quản lý quỹ, tài sản số và dịch vụ Wealth Management. Tuy nhiên, thiếu nhân lực chất lượng cao cho mảng tư vấn và quản lý tài sản vẫn là thách thức lớn trong giai đoạn tới.
Từ góc nhìn quốc tế, TS. Nguyễn Minh Cường - Chuyên gia kinh tế Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) cho rằng, hệ thống tài chính Việt Nam đang phản chiếu cấu trúc của nền kinh tế thực, trong khi cơ cấu kinh tế vẫn dựa nhiều vào doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ và khu vực phi chính thức. Vì thế, dù tỷ lệ tín dụng cao, hiệu quả sử dụng vốn mới là yếu tố cần quan tâm hàng đầu.
Theo ông Cường, xu hướng hình thành các tập đoàn tài chính đa ngành là tất yếu, nhưng cần gắn với năng lực quản lý rủi ro của Nhà nước để tránh lệch pha giữa tài chính và kinh tế thực. Việt Nam nên chọn mô hình tài chính chuyên sâu, quản trị hiệu quả như Bắc Âu, thay vì “siêu tập đoàn tài chính” khi nền kinh tế chưa đủ độ chín.
Đặc biệt, việc xây dựng Trung tâm tài chính quốc tế (IFC) tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng sẽ là “bước tiếp theo của tiến trình tự do hóa tài chính”, giúp Việt Nam thử nghiệm cơ chế mở dòng vốn có kiểm soát, tăng hiệu quả huy động và phân bổ nguồn lực trong nước. IFC được kỳ vọng trở thành cầu nối hội nhập tài chính quốc tế, tạo động lực mới cho tăng trưởng và chuyển đổi cơ cấu kinh tế Việt Nam trong thập niên tới, ông Cường nhận định.

















