Tác động của xu hướng số hoá dịch vụ ngân hàng đến các ngân hàng thương mại tại Việt Nam

ThS. Đào Tuấn Khanh - Học viện Ngân hàng (Phân viện Phú Yên)

Nghiên cứu này tìm hiểu rõ những thay đổi và tác động của việc số hóa dịch vụ ngân hàng đối với ngân hàng thương mại tại Việt Nam, đồng thời, xem xét việc các ngân hàng thương mại tại Việt Nam thích ứng với xu hướng số hóa, bao gồm việc triển khai các dịch vụ trực tuyến, ứng dụng công nghệ mới như: Trí tuệ nhân tạo và blockchain, tương tác với khách hàng thông qua các kênh trực tuyến. Bằng cách phân tích những thay đổi này, nghiên cứu đưa ra những đề xuất để ngân hàng thương mại tối ưu hóa lợi ích từ xu hướng số hóa, nâng cao trải nghiệm khách hàng, cải thiện hiệu suất và cạnh tranh trong ngành Ngân hàng tại Việt Nam.

Đặt vấn đề

Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ về Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 đã xác định lĩnh vực tài chính và ngân hàng là ưu tiên hàng đầu cần chuyển đổi số nhằm tăng cường tài chính toàn diện của quốc gia. Điều này đặt ra yêu cầu cần xây dựng, hoàn thiện các chính sách và cơ sở pháp lý liên quan đến việc chuyển đổi số trong lĩnh vực ngân hàng, nhằm tận dụng và khai thác mọi cơ hội có thể, đồng thời, giảm thiểu và khắc phục các rủi ro tiềm ẩn.

Số hóa đang là xu hướng quan trọng trong ngành Ngân hàng tại Việt Nam. Dưới tác động của công nghệ, người tiêu dùng đang dần chuyển từ các giao dịch truyền thống sang giao dịch điện tử. Điều này tạo ra cơ hội lớn cho các ngân hàng thương mại (NHTM) nắm bắt, tận dụng xu hướng này để cải thiện trải nghiệm cho khách hàng, tăng cường hiệu quả hoạt động và cạnh tranh.

Việc hiểu rõ về cách thức các NHTM ứng phó với xu hướng số hóa, những thách thức phải đối mặt và các chiến lược áp dụng là rất quan trọng để định hình chiến lược kinh doanh hiệu quả trong tương lai. Nghiên cứu này cung cấp thông tin cho các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và các chuyên gia về ngân hàng để đưa ra những quyết định chiến lược và phát triển sản phẩm phù hợp.

Kết quả nghiên cứu

Thực trạng xu hướng số hóa dịch vụ ngân hàng tại Việt Nam

Hiện nay, làn sóng công nghệ đã tác động mạnh mẽ tới hoạt động tài chính, ngân hàng. Đây là một trong những lĩnh vực có tốc độ chuyển đổi số nhanh nhất. Chính phủ cùng với Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (NHNN) đã và đang tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình chuyển đổi số và sự phát triển các công ty Công nghệ Tài chính (Fintech).

Dữ liệu từ Tổng cục Thống kê cho thấy, dân số của Việt Nam hiện nay khoảng 99,46 triệu người, trong đó có 37,3% sinh sống tại khu vực đô thị. Với lực lượng lao động dồi dào, ước tính khoảng 51,7 triệu người, đây là đối tượng khách hàng lớn của ngành Ngân hàng và là nhóm người sẽ được hưởng lợi từ ngân hàng số.

Bên cạnh đó, đại dịch COVID-19 đã kích thích sự phát triển của các hình thức thanh toán không tiền mặt thông qua các kênh ngân hàng điện tử và giao dịch trực tuyến. Kênh giao dịch hiện đại đang là xu hướng phát triển của ngành Ngân hàng. Trong đó, giao dịch qua Mobile Banking chiếm ưu thế về số lượng, nhưng giá trị giao dịch thấp hơn so với kênh Internet Banking. Điều này cho thấy, phát triển kênh giao dịch ngân hàng số là một hướng đi hợp lý, đặc biệt là kênh giao dịch qua ứng dụng trên điện thoại di động hiện nay.

Ngày 11/5/2021, Thống đốc NHNN đã ban hành Quyết định số 810/QĐ-NHNN về Kế hoạch chuyển đổi số trong ngành Ngân hàng đến năm 2025 và định hướng tới năm 2030. Để tôn vinh sự chuyển đổi số trong Ngành và góp phần lan tỏa hiệu ứng tích cực trong chương trình chuyển đổi số quốc gia, ngày 11/5 đã được chọn là Ngày Chuyển đổi số trong ngành Ngân hàng. Đây là ngành đầu tiên có kế hoạch chuyển đổi số với những mục tiêu cụ thể đến năm 2030: Ít nhất 70% các giao dịch ngân hàng được thực hiện hoàn toàn trên môi trường số, 80% tổ chức tín dụng có doanh thu từ kênh số chiếm trên 30%, 80% giao dịch của khách hàng thực hiện qua các kênh số và ít nhất 70% quyết định về cho vay được tự động hóa và số hóa.

Hiện nay, hệ thống ngân hàng tại Việt Nam đã hoàn thành giai đoạn đầu tiên của quá trình chuyển đổi số, bao gồm việc số hóa thông tin và đang triển khai giai đoạn thứ hai về số hóa quy trình, các module từ cấp độ thấp đến cao. Hầu hết các ngân hàng đã triển khai các dịch vụ ngân hàng số ở cấp độ cơ bản, bao gồm cả số hóa quy trình và kênh giao tiếp. Theo thống kê của NHNN năm 2023, khoảng 80 NHTM đã triển khai dịch vụ Internet Banking, 50 ngân hàng cung cấp dịch vụ Mobile Banking và 45 tổ chức cung cấp dịch vụ trung gian thanh toán (ví điện tử). Đồng thời, một số ngân hàng đã tiên phong trong việc áp dụng nền tảng dữ liệu, với 57% tự đánh giá sẵn sàng về kiến trúc, công nghệ và tổ chức phục vụ mục tiêu số hóa.

Theo NHNN, năm 2023, giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt đạt gần 10,15 tỷ giao dịch với giá trị đạt hơn 197,23 triệu tỷ đồng (tăng 49,95% về số lượng và giảm 0,71% về giá trị); qua kênh internet đạt hơn 1,94 tỷ giao dịch với giá trị đạt gần 52,23 triệu tỷ đồng (tăng 56,60% về số lượng và 5,80% về giá trị); qua kênh điện thoại di động đạt gần 7,13 tỷ giao dịch với giá trị đạt gần 49,44 triệu tỷ đồng (tăng 61,14% về số lượng và 11,65% về giá trị); qua phương thức QR code đạt hơn 182,61 triệu giao dịch với giá trị đạt gần 116.220 tỷ đồng (tăng 171,68% về số lượng và 74,16% về giá trị).

Các NHTM đang đẩy mạnh chuyển đổi số bằng cách tăng cường ứng dụng các giải pháp công nghệ hoặc hợp tác với các công ty Fintech để tối ưu và đơn giản hóa các thủ tục giao dịch, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc và chất lượng dịch vụ khách hàng. Theo khảo sát tại 10 NHTM hàng đầu, chi phí chuyển đổi số trung bình chiếm khoảng 20% - 30% tổng số đầu tư cho dịch vụ, ước tính đạt khoảng 15.000 tỷ đồng mỗi năm. Các ngân hàng đã áp dụng công nghệ trong quá trình sàng lọc, phân loại khách hàng và phê duyệt tín dụng, góp phần đơn giản hóa hồ sơ, quy trình và giảm thiểu thời gian thẩm định, phê duyệt vay.

Tác động của xu hướng số hóa dịch vụ ngân hàng đến các ngân hàng thương mại

Có 3 cấp độ số hóa chính trong ngân hàng: Số hóa kênh giao tiếp với khách hàng, số hóa hoạt động kinh doanh và ngân hàng số thuần túy. Hiện nay, các ngân hàng Việt Nam đã tiến xa trong quá trình chuyển đổi số đạt đến cấp độ 2. Điều này được minh chứng qua 2 điểm sau:

Các ngân hàng đã đầu tư mạnh vào công nghệ mới, cải thiện hạ tầng cốt lõi để hỗ trợ chuyển đổi số. Một số ngân hàng đã tiên phong cung cấp các dịch vụ số cho khách hàng từ rất sớm như Vietcombank với Internet Banking và hệ thống VCB-Money từ năm 2001; VietinBank thay thế hệ thống CoreBanking và triển khai kho dữ liệu doanh nghiệp EDW từ năm 2017; VPBank xây dựng ngân hàng số YOLO với hệ thống Core banking riêng từ năm 2018... Quá trình này tiếp tục phát triển, như BIDV hoàn thành việc xây dựng hạ tầng cho Open API - BIDV SmartConnect vào tháng 9/2022; Agribank ra mắt mô hình Ngân hàng số - Agribank Digital vào tháng 8/2022 (Cấn Văn Lực, 2023).

Công nghệ hiện đại và đột phá đã được ngân hàng ứng dụng trong hoạt động của mình. Các giải pháp thanh toán điện tử, Blockchain, trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh trắc học đều được sử dụng rộng rãi. Ví dụ, BIDV đã áp dụng Blockchain trong tài trợ thương mại, trở thành ngân hàng đầu tiên ứng dụng công nghệ này trong giao dịch thư tín dụng. MB, VPBank, Vietcombank... đã sử dụng Blockchain trong một số giao dịch tài chính. Công nghệ sinh trắc học như nhận diện giọng nói, khuôn mặt, vân tay... cũng được áp dụng, như TPBank với ứng dụng LiveBank từ tháng 6/2022. Các ngân hàng cũng chú trọng ra quyết định dựa trên dữ liệu, như VPBank sử dụng công nghệ phân tích dữ liệu từ IBM từ năm 2015. Xu hướng ngân hàng mở (Open Banking) đang phát triển mạnh mẽ. Điều này giúp khách hàng tiếp cận các sản phẩm ngân hàng thông qua nhiều ứng dụng khác nhau ngoài ứng dụng ngân hàng số, đồng thời, giúp ngân hàng tiếp cận đa dạng đối tượng khách hàng với chi phí hợp lý thông qua các ứng dụng khác của đối tác. OCB là một trong những đơn vị tiên phong triển khai mô hình ngân hàng mở với nền tảng giao diện lập trình ứng dụng mở (API) từ cuối năm 2019. VietinBank cũng ra mắt iConnect - nền tảng Open Banking trong năm 2019, cung cấp hơn 100 APIs và đã kết nối với trên 60 đối tác qua APIs tại thời điểm ra mắt, con số này hiện đã tăng gấp đôi. Các ngân hàng khác như BIDV, Vietcombank... đã xây dựng và triển khai cung cấp Open API đến các đối tác. Mặc dù, đại dịch COVID-19 đã gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đối với nền kinh tế, nhưng không thể phủ nhận đó là một trong những nguyên nhân thúc đẩy người dân sử dụng các dịch vụ ngân hàng số. Trong giai đoạn giãn cách xã hội, việc mua sắm online gia tăng mạnh mẽ, đi kèm với đó là sự phát triển của các phương thức thanh toán không tiền mặt. Ngay cả khi các biện pháp giãn cách được dỡ bỏ, khách hàng vẫn duy trì thói quen thanh toán này. Fintech và Bigtech đang có điều kiện phát triển và tích cực tham gia vào ngành Ngân hàng, đồng thời cạnh tranh và hợp tác với các ngân hàng, góp phần tăng tốc độ chuyển đổi số cho hệ thống ngân hàng. Ngoài ra, xu hướng ngân hàng hợp tác với Regtech, Suptech, Proptech cũng đang bắt đầu được triển khai tại Việt Nam (Cấn Văn Lực, 2023).

Tác động của xu hướng số hóa dịch vụ ngân hàng đến NHTM rất đa chiều. Đầu tiên là sự tập trung vào nâng cao trải nghiệm của khách hàng. Việc cung cấp các dịch vụ trực tuyến và di động giúp khách hàng dễ dàng truy cập và sử dụng các dịch vụ ngân hàng từ bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào. Ngoài ra, xu hướng số hóa cũng tăng cường tính cạnh tranh trong Ngành. Các NHTM phải nhanh chóng thích nghi và áp dụng công nghệ mới để cung cấp dịch vụ tốt hơn và thu hút khách hàng. Điều này thúc đẩy sự cải thiện liên tục và tăng cường sự đa dạng trong lĩnh vực sản phẩm và dịch vụ ngân hàng. Ngoài việc tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, số hóa cũng tác động đến các quy trình nội bộ của các NHTM. Việc áp dụng các hệ thống và quy trình số đã giúp tối ưu hóa các hoạt động vận hành, giảm thiểu lỗi lầm và tăng cường hiệu suất làm việc của nhân viên. Mở rộng phạm vi dịch vụ là một ứng dụng khác của xu hướng số hóa. Các NHTM có thể dễ dàng tiếp cận và phục vụ khách hàng ở các vùng sâu, xa hơn thông qua các dịch vụ trực tuyến và di động. Điều này giúp tăng cơ hội tiếp cận thị trường và tạo ra nguồn thu nhập mới. Cuối cùng, tăng cường bảo mật và tuân thủ là một yếu tố không thể bỏ qua. Xu hướng số hóa đặt ra áp lực để các NHTM phải đảm bảo rằng hệ thống của họ an toàn và tuân thủ các quy định về bảo mật thông tin cá nhân và tài chính, đồng thời giữ vững niềm tin của khách hàng.

Thảo luận

Những thành tựu đạt được

Thứ nhất, tương tác kỹ thuật số đã tạo ra một lượng dữ liệu lớn, mở ra khả năng phân tích để đưa ra các kết luận chính xác về nhu cầu của khách hàng. So với hoạt động ngân hàng truyền thống, ngân hàng số mang lại nhiều ưu điểm vượt trội thông qua nền tảng mô hình hoạt động số hóa. Ngân hàng số không chỉ cung cấp nhiều sản phẩm tài chính mới như thanh toán di động, cho vay tiêu dùng tín chấp trên nền tảng công nghệ phân tích dữ liệu tiên tiến, sản phẩm bảo hiểm số, đầu tư số, mà còn giúp giảm chi phí, tăng tốc độ xử lý và bảo đảm hiệu quả vận hành. Do đó, ngân hàng số không chỉ là một dự án công nghệ thông tin mà còn là chiến lược nền tảng tạo động lực cho sự phát triển.

Thứ hai, hiện nay, đa số người dân Việt Nam ở độ tuổi trưởng thành sở hữu tài khoản tại NHTM, trong đó, hầu hết sử dụng điện thoại thông minh và truy cập internet. Khách hàng của ngân hàng số có tiềm năng tạo ra lợi nhuận cao cho ngân hàng, với chi phí hoạt động thấp hơn 67% so với dịch vụ dựa trên chi nhánh truyền thống. Khách hàng có thể đem lại doanh thu gấp đôi, đặc biệt khi tương tác kỹ thuật số thường xuyên hơn 16 lần so với tương tác dựa trên chi nhánh, mở ra cơ hội nâng cao tiếp thị và bán chéo.

Thứ ba, Chính phủ đang đẩy mạnh triển khai Chính phủ điện tử và các dịch vụ công điện tử, cũng như xây dựng cơ sở dữ liệu dân cư điện tử, gắn chip điện tử vào căn cước công dân, và loại bỏ sổ hộ khẩu giấy truyền thống. Nhiều dịch vụ công và thủ tục hành chính điện tử đang được triển khai mạnh mẽ, từ thủ tục hải quan, đăng ký thuế, thẻ bảo hiểm y tế đến bảo hiểm xã hội. Chính phủ cũng đang ủng hộ thanh toán không dùng tiền mặt, thanh toán điện tử và triển khai các dịch vụ như thu phí đường bộ cao tốc không dừng (VETC), thu tiền điện, nước sạch và nhiều dịch vụ khác dựa trên nền tảng điện tử.

Một số hạn chế, tồn tại

Hành lang pháp lý vẫn chưa hoàn thiện, không đáp ứng nhanh chóng với sự thay đổi của cuộc sống xã hội, là một vấn đề lớn của hệ thống tư pháp Việt Nam. Mặc dù đã có nhiều văn bản pháp luật ban hành, nhưng chưa thể nào đuổi kịp sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trong lĩnh vực Ngân hàng. Ví dụ, Nghị định số 101/2012/NĐ-CP về thanh toán không dùng tiền mặt, mặc dù đã trải qua quá trình sửa đổi và bổ sung trong Nghị định số 08/2016/NĐ-CP và một phần Nghị định số 16/2019/NĐ-CP, nhưng vẫn tỏ ra khá lạc hậu và không phản ánh đúng thực tế hiện nay.

Cơ sở pháp lý hiện tại chủ yếu tập trung vào việc phát triển các kênh thanh toán như mở tài khoản, thực hiện giao dịch qua điện thoại di động. Tuy nhiên, các sản phẩm tín dụng trực tuyến trên ứng dụng di động vẫn còn nhiều hạn chế do thiếu sự củng cố của pháp luật.

Với sự phát triển của công nghệ, số lượng tội phạm công nghệ trong lĩnh vực Ngân hàng cũng đang gia tăng. Trong giai đoạn 2020-2022, tốc độ phát triển của ngân hàng số đã vượt xa dự đoán của các chuyên gia, tạo ra một môi trường phát triển cho tội phạm công nghệ. Những kẻ xâm nhập vẫn nhắm vào người dùng cá nhân với các phương pháp xác thực giao dịch bằng OTP hoặc mật khẩu, phương pháp này đã trở nên lạc hậu trong bối cảnh chuyển đổi số hiện nay. Họ cũng tập trung vào việc đánh cắp dữ liệu khách hàng từ các ngân hàng.

Chi phí đầu tư cho công nghệ là rất lớn. Hiện nay, có sự cạnh tranh gay gắt giữa các ngân hàng trong việc đầu tư vào công nghệ. Những ngân hàng có tài chính mạnh và chuẩn bị tốt từ trước đã có bước nhảy vọt trong việc chuyển đổi số. Tuy nhiên, những ngân hàng có tài chính yếu hơn vẫn đang gặp khó khăn trong quá trình chuyển đổi của mình, và nhiều ngân hàng vẫn chưa có bước tiến đáng kể trong hoạt động ngân hàng số.

Trong ngành Ngân hàng, việc tăng cường năng suất lao động của đội ngũ hiện tại là cực kỳ quan trọng trong bối cảnh đầu tư lớn vào chuyển đổi số. Xu hướng cắt giảm nhân sự và giao dịch tại quầy đang diễn ra. Số lượng giao dịch tại quầy thông qua giao dịch viên đã giảm rõ rệt tại các ngân hàng. Điều này đặt ra yêu cầu cao về chất lượng nguồn nhân lực, với sự cạnh tranh không chỉ giữa các NHTM mà còn giữa các công ty Fintech (Đỗ Quang Trị, 2021).

Sự quan tâm của khách hàng đến sản phẩm dịch vụ ngân hàng truyền thống: Sự quan tâm trực tiếp và dịch vụ đặc thù có sẵn ở các điểm giao dịch ngân hàng là những yếu tố hấp dẫn chính của khách hàng (Đỗ Quang Trị, 2021).

Một số giải pháp đề xuất

Thứ nhất, các ưu tiên cần đặt vào việc triển khai hệ thống tài khoản quốc tế và kế toán theo tiêu chuẩn quốc tế (IFRS) ngay lập tức. Điều này không chỉ là cần thiết mà còn là bước quan trọng để nhanh chóng thích ứng với sự hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng của Việt Nam. Hệ thống này sẽ tạo nền tảng pháp lý quan trọng cho việc triển khai và áp dụng công nghệ ngân hàng số một cách rộng rãi và hiệu quả, đặc biệt là khi tham gia vào thị trường quốc tế và thực hiện các hiệp định thương mại tự do.

Thứ hai, cần đẩy nhanh chóng việc hoàn thiện môi trường pháp lý cho sự phát triển và hoạt động của ngân hàng số. Điều này đòi hỏi giải quyết các vướng mắc về quan điểm, nhận thức và cách tiếp cận đối với ngân hàng số tại các bộ ngành có liên quan, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi để ý kiến của họ được tham gia vào các dự thảo văn bản liên quan.

Thứ ba, việc mở rộng phạm vi Chính phủ điện tử và chính quyền điện tử cần được đẩy mạnh, cùng việc xây dựng cơ sở dữ liệu dân cư điện tử và gắn Chip điện tử trên căn cước công dân. Chính phủ cũng cần tăng tốc độ triển khai các dịch vụ như Visa điện tử, thẻ bảo hiểm y tế điện tử, sổ lương hưu điện tử và rà soát quy định về thương mại điện tử và chứng từ điện tử, bao gồm cả việc thực hiện Đề án 06 của Thủ tướng Chính phủ một cách đồng bộ và hiệu quả.

Thứ tư, Chính phủ cần chỉ đạo các dịch vụ công trang bị và thực hiện tiếp nhận và trả kết quả thông tin điện tử để tối ưu hóa quy trình và đảm bảo tính hiệu quả trong cung ứng dịch vụ công. Để thành công trong việc áp dụng công nghệ số, các ngân hàng cần tập trung vào các giải pháp như chiến lược công nghệ số, đầu tư công nghệ, đào tạo nguồn nhân lực, đảm bảo an toàn thông tin và tương tác với khách hàng thông qua các kênh số.

Thứ năm, phát triển ứng dụng di động và giao diện trực tuyến: Phát triển các ứng dụng di động và giao diện trực tuyến có khả năng tùy chỉnh cao, cho phép khách hàng cá nhân hóa trải nghiệm của họ theo nhu cầu cụ thể và thói quen sử dụng; Đảm bảo rằng, ứng dụng và giao diện trực tuyến có thể hoạt động trên nhiều nền tảng thiết bị khác nhau, từ điện thoại thông minh đến máy tính bảng và máy tính để bàn. Liên tục cập nhật và tích hợp các tính năng mới và cải tiến, như thanh toán bằng cử chỉ, xác thực sinh trắc học, và hỗ trợ trò chuyện trực tuyến để tạo ra trải nghiệm người dùng đa dạng và tiện lợi.

Thứ sáu, mở rộng dịch vụ tài chính số: Phát triển một loạt các sản phẩm và dịch vụ tài chính số, từ vay mượn và thẻ tín dụng đến quản lý đầu tư và bảo hiểm, để đáp ứng nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng. Tạo ra các quy trình giao dịch tối ưu hóa, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức khi thực hiện các giao dịch, từ đơn giản nhất như thanh toán hóa đơn đến phức tạp như vay mượn.

Thứ bảy, tích hợp trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn: Sử dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn để phân tích dữ liệu từ các giao dịch và hành vi khách hàng, từ đó cung cấp các gợi ý cá nhân hóa và dự đoán cho khách hàng về các sản phẩm và dịch vụ phù hợp. Bên cạnh đó, áp dụng trí tuệ nhân tạo để tăng cường tự động hóa quy trình, từ xác thực người dùng đến đánh giá rủi ro tín dụng, giúp tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu sai sót.

Thứ tám, nâng cấp hạ tầng công nghệ. Hỗ trợ việc đầu tư vào các công nghệ mới như blockchain, công nghệ Internet vạn vật (IoT) và máy học để cải thiện tính an toàn, minh bạch và hiệu suất của hệ thống ngân hàng số. Xây dựng hệ thống và cơ sở hạ tầng công nghệ linh hoạt và có thể mở rộng, giúp ngân hàng dễ dàng thích ứng với các yêu cầu và thay đổi trong tương lai.

Thứ chín, đào tạo nhân viên về công nghệ số: Phát triển chương trình đào tạo và bồi dưỡng nhân viên về các kỹ năng công nghệ số mới, bao gồm cả kiến thức về trí tuệ nhân tạo, blockchain, và dữ liệu lớn. Khuyến khích nhân viên học hỏi và cập nhật kiến thức của họ về công nghệ số thông qua các khóa học trực tuyến, hội thảo và tài liệu hướng dẫn, để giữ cho họ luôn cập nhật với xu hướng công nghệ mới.

Kết luận

Số hóa trong ngành Ngân hàng tạo ra những trải nghiệm mới và tiện lợi cho khách hàng, từ việc thực hiện các giao dịch ngân hàng mọi lúc mọi nơi đến việc nhận được dịch vụ cá nhân hóa dựa trên dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Điều này giúp nâng cao hài lòng và trung thành của khách hàng, đồng thời tăng cường khả năng cạnh tranh của các ngân hàng trên thị trường. Tuy nhiên, số hóa cũng đặt ra nhiều thách thức cho các ngân hàng, từ việc đảm bảo an toàn thông tin đến việc đào tạo và phát triển nhân lực có kỹ năng số hóa. Để thành công trong môi trường số, các ngân hàng cần phải chuẩn bị và thích ứng nhanh chóng.

Một trong những giải pháp quan trọng là việc đầu tư vào công nghệ mới và phát triển các sản phẩm, dịch vụ số. Điều này bao gồm việc xây dựng hệ thống thông tin hiện đại, ứng dụng trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu để cung cấp những dịch vụ tốt hơn và cá nhân hóa cho khách hàng. Đồng thời, các ngân hàng cũng cần tạo ra một môi trường linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với các công nghệ mới.Ngoài ra, việc đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân lực cũng là một giải pháp cần thiết. Các nhân viên cần được trang bị kỹ năng số hóa để có thể làm việc hiệu quả trong môi trường số hóa ngày càng phát triển. Đồng thời, việc tạo điều kiện để nhân viên không ngừng học hỏi và cập nhật công nghệ mới cũng là yếu tố quan trọng để đảm bảo sự thành công của việc số hóa trong ngành Ngân hàng. Cuối cùng, sự tương tác tốt hơn với khách hàng thông qua các kênh số cũng đóng vai trò quan trọng. Các ngân hàng cần phát triển các ứng dụng di động, website và các công cụ trực tuyến khác để cung cấp dịch vụ tiện lợi và nhanh chóng cho khách hàng, đồng thời tạo điều kiện cho khách hàng giao tiếp và phản hồi một cách thuận tiện.

Tóm lại, việc áp dụng những giải pháp trên sẽ giúp các NHTM tại Việt Nam tận dụng triệt để tiềm năng của xu hướng số hóa dịch vụ ngân hàng, đồng thời đảm bảo sự thành công và bền vững trong môi trường ngân hàng số ngày nay.

Tài liệu tham khảo:

  1. Ngân hàng Nhà nước (2023), Cổng thông tin điện tử của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, www.sbv.gov.vn;
  2. Cấn Văn Lực (2023), Chuyển đổi số ngành Ngân hàng Việt Nam: Cơ hội, thực trạng và giải pháp, Tạp chí Thị trường Tài chính Tiền Tệ số 3+4/2023;
  3. Linh Hà (2023), Dữ liệu quốc gia dân cư: Nền tảng tăng tốc dịch vụ ngân hàng số, https://vietnamfinance.vn/du-lieu-quoc-gia-dan-cu-nen-tang-tang-toc-dich-vu-ngan-hang-so-20180504224283523.htm;
  4. Phạm Bích Liên, Nguyễn Ngọc Duẩn, Tô Thị Diệu Loan (2020), Phát triển ngân hàng số tại Việt Nam. Tạp chí Ngân hàng. http://tapchinganhang.gov.vn/phat-trien-ngan-hang-so-tai-viet-nam.htm;
  5. Đỗ Quang Trị (2021), Phát triển dịch vụ ngân hàng số ở Việt Nam. Tạp chí Công Thương. https://tapchicongthuong.vn/bai-viet/phat-trien-dich-vu-ngan-hang-so-o-viet-nam-78706.htm.
Bài đăng trên Tạp chí Tài chính kỳ 2 tháng 6/2024