Công ước Hà Nội - Bước ngoặt trong phòng, chống tội phạm tài sản số

Thanh Hằng

Công ước Hà Nội được Liên Hợp Quốc thông qua là văn kiện quốc tế đầu tiên về tội phạm mạng, trong đo chính thức đưa tài sản kỹ thuật số vào phạm vi điều chỉnh pháp lý. Từ việc hình sự hóa hành vi rửa tiền bằng tiền mã hóa đến cơ chế thu hồi tài sản số, Công ước mở ra kỷ nguyên hợp tác toàn cầu trong đấu tranh chống tội phạm công nghệ cao.

Trong hơn một thập kỷ qua, tội phạm mạng đã phát triển mạnh với nhiều hình thức đa dạng như tấn công mã độc, chiếm đoạt dữ liệu, gian lận tài chính và rửa tiền kỹ thuật số. Việt Nam cũng chịu tác động nặng nề khi mỗi năm ghi nhận hàng chục nghìn vụ lừa đảo qua mạng. Các đối tượng lợi dụng tính ẩn danh của không gian mạng, dùng ví điện tử, token và tiền mã hóa để che giấu nguồn gốc tài sản, gây khó khăn cho công tác điều tra và thu hồi.

Đại tướng Lương Tam Quang - Bộ trưởng Bộ Công an, đại diện cho Việt Nam ký Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng (Công ước Hà Nội).
Đại tướng Lương Tam Quang - Bộ trưởng Bộ Công an, đại diện cho Việt Nam ký Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng (Công ước Hà Nội).

Trước thực trạng đó, Công ước Hà Nội ra đời như một giải pháp toàn cầu nhằm khắc phục những hạn chế trong hợp tác quốc tế về phòng, chống tội phạm mạng. Đây là văn kiện pháp lý đầu tiên do Liên Hợp Quốc chủ trì xây dựng, quy tụ hơn đông đảo quốc gia tham gia. Công ước được xem là “Hiến chương số” của thế giới, lần đầu tiên xác định rõ phạm vi điều chỉnh đối với tội phạm mạng và tài sản số, tạo nền tảng thống nhất pháp lý toàn cầu.

Đáng chú ý, Công ước quy định thống nhất các thuật ngữ chuyên ngành cơ bản của tội phạm mạng, bao gồm việc cập nhật nội dung về tiền kỹ thuật số và tài sản số. Đồng thời, văn kiện chuẩn hóa 6 tội danh về tội phạm công nghệ cao và 3 tội danh về lạm dụng trẻ em và hình ảnh cá nhân. Điều này đồng nghĩa Liên Hợp Quốc chính thức công nhận, cập nhật và mở rộng phạm vi xử lý hình sự với các hành vi sử dụng hoặc lạm dụng tài sản kỹ thuật số, tiền mã hóa, NFT, token... để phạm tội hoặc che giấu tội phạm.

Phần “Hình sự hóa” trong Công ước Hà Nội nêu rõ: “Rửa tiền từ các hành vi phạm tội nêu trên”. Trong bối cảnh số hóa, điều này bao gồm cả rửa tiền hoặc chuyển giao giá trị thông qua tài sản kỹ thuật số. Quy định này tương đồng với các điều khoản trong Công ước Palermo (UNTOC) và Công ước chống tham nhũng (UNCAC), nhưng được mở rộng phạm vi sang tội phạm mạng, tức là các dòng tiền, token hoặc tài sản mã hóa có nguồn gốc tội phạm đều nằm trong diện điều chỉnh.

Công ước Hà Nội cũng nhấn mạnh biện pháp tố tụng và thu hồi tài sản kỹ thuật số, với các quy định cụ thể tại Chương IV và Chương V: “Đóng băng, thu giữ và tịch thu tài sản do phạm tội mà có” và “Hợp tác trong thu hồi, tịch thu và trả lại tài sản do phạm tội mà có”. Ở đây, “tài sản” được hiểu bao gồm cả tài sản số, tiền mã hóa hoặc vật phẩm ảo, miễn sao được pháp luật quốc gia thừa nhận trong phạm vi Công ước.

Trong lĩnh vực tố tụng, Công ước yêu cầu các quốc gia thành viên bảo đảm quyền bảo quản, khám xét và thu giữ dữ liệu điện tử được lưu trữ. Điều này bao gồm dữ liệu giao dịch blockchain, ví điện tử, tài khoản trên sàn giao dịch tài sản số, và các nền tảng kỹ thuật số liên quan. Đây là cơ sở pháp lý quan trọng để truy vết dòng tiền, xác định chủ sở hữu tài sản ảo, thu hồi tang vật, đồng thời ngăn chặn việc tẩu tán hoặc che giấu bằng công nghệ.

Việc Liên Hợp Quốc lựa chọn Hà Nội làm nơi diễn ra lễ ký kết thể hiện vai trò ngày càng lớn của Việt Nam trong lĩnh vực an ninh mạng quốc tế. Với phần lớn dân số sử dụng Internet và tốc độ chuyển đổi số nhanh, Việt Nam vừa là “điểm nóng” tiềm ẩn rủi ro, vừa là quốc gia tiên phong thúc đẩy hợp tác số. Tham gia Công ước giúp Việt Nam có cơ sở pháp lý vững chắc để điều tra, xử lý tội phạm tài sản số và bảo vệ người dân hiệu quả hơn.

Để tận dụng tối đa hiệu lực của Công ước Hà Nội, Việt Nam cần nhanh chóng nội luật hóa các quy định tương thích, đặc biệt về tịch thu tài sản không qua kết án hình sự và công nhận giá trị pháp lý của tài sản ảo. Song song, việc đào tạo nguồn nhân lực điều tra công nghệ cao, nâng cấp hạ tầng an ninh mạng, cũng như nâng cao nhận thức cộng đồng về an toàn số là yêu cầu cấp thiết trong giai đoạn hiện nay.

Công ước Hà Nội là bước ngoặt trong lịch sử pháp luật quốc tế về an ninh mạng, đặt nền móng cho hợp tác toàn cầu trong phòng, chống tội phạm tài sản số. Văn kiện này khẳng định quyết tâm của cộng đồng quốc tế trong việc bảo vệ công bằng và trật tự trên không gian mạng. Nếu được thực thi đồng bộ, Công ước Hà Nội sẽ không chỉ là tuyên bố mang tính biểu tượng mà còn là công cụ pháp lý mạnh mẽ, góp phần khép lại thời kỳ lừa đảo tài sản số.