Trao đổi với Tạp chí Kinh tế & Tài chính, ông Phan Lê Thành Long, Tổng Giám đốc Viện Thành viên Hội đồng Quản trị Việt Nam (VIOD), phân tích cách thị trường vốn Việt Nam đang được đặt trong bức tranh ASEAN, cũng như những hàm ý then chốt cho chặng đường phía trước, trong đó quản trị công ty và vai trò của hội đồng quản trị được xem là trục trung tâm của quá trình tái định vị.

Định vị thị trường vốn Việt Nam trong bức tranh ASEAN
Ông Phan Lê Thành Long, Tổng Giám đốc VIOD tại Diễn đàn thường niên lần thứ 8.

Phóng viên: Thưa ông, nếu nhìn từ cấu trúc thị trường vốn ASEAN, ông đánh giá vị thế hiện nay của thị trường vốn Việt Nam đang được đặt ở đâu trong chu kỳ phát triển khu vực?

Ông Phan Lê Thành Long: Nếu đặt trong tổng thể ASEAN, Việt Nam hiện chưa thuộc nhóm thị trường lớn nhất về quy mô tuyệt đối. Tỷ trọng vốn hóa của Việt Nam vẫn ở mức khiêm tốn so với toàn khu vực. Tuy nhiên, điều đáng chú ý không nằm ở con số hiện tại, mà ở quỹ đạo phát triển và vị trí chu kỳ mà thị trường vốn Việt Nam đang đứng.

Trong hơn một thập kỷ qua, Việt Nam đã trải qua giai đoạn mở rộng nhanh: số lượng doanh nghiệp niêm yết tăng, mức độ tham gia của nhà đầu tư tăng, quy mô vốn hóa tích lũy được một nền tảng đủ lớn. Khi nhìn trong bức tranh ASEAN, Việt Nam đang được nhận diện là một thị trường đang nổi lên với tốc độ tăng trưởng cao, nhưng đồng thời cũng đứng trước yêu cầu chuyển dịch từ "lớn nhanh" sang "lớn bền vững".

Nói cách khác, thị trường vốn Việt Nam đang ở vị trí chuyển tiếp: đã đi qua giai đoạn mở rộng dựa trên quy mô, và đang bước vào giai đoạn mà yếu tố quyết định không còn là "tăng thêm bao nhiêu", mà là "tăng như thế nào". Ở ngưỡng này, các tiêu chí về chuẩn mực vận hành, minh bạch thông tin, chất lượng quản trị và độ tin cậy của doanh nghiệp niêm yết bắt đầu đóng vai trò định vị Việt Nam trong cấu trúc khu vực.

Phóng viên: Trong Chiến lược phát triển thị trường vốn ASEAN giai đoạn 2026–2030, Diễn đàn thị trường vốn ASEAN (ACMF) nhấn mạnh yếu tố bền vững và khả năng chống chịu. Theo ông, đâu là những dấu hiệu cho thấy thị trường vốn Việt Nam đã bắt đầu bước sang giai đoạn phát triển về chất, chứ không chỉ mở rộng về lượng?

Ông Phan Lê Thành Long: Một thị trường vốn bước sang giai đoạn phát triển về chất thường không được nhận diện bằng tốc độ tăng trưởng ngắn hạn, mà bằng khả năng duy trì niềm tin của nhà đầu tư trong trung và dài hạn. Với Việt Nam, có thể nhìn sự chuyển dịch này qua ba khía cạnh mang tính cấu trúc.

Thứ nhất là cấu trúc dòng vốn. Khi thị trường dần thu hút nhiều hơn các dòng vốn tổ chức, vốn dài hạn và vốn mang tính chiến lược, thay vì phụ thuộc chủ yếu vào dòng vốn ngắn hạn hoặc mang tính chu kỳ, đó là dấu hiệu cho thấy thị trường đang được nhìn nhận như một điểm đến bền vững hơn.

Thứ hai là năng lực chống chịu trước các cú sốc. Một thị trường phát triển về chất không phải là thị trường không biến động, mà là thị trường có khả năng hấp thụ, điều chỉnh và phục hồi. Năng lực này gắn chặt với chất lượng quản trị doanh nghiệp, mức độ minh bạch thông tin và hiệu quả của các cơ chế giám sát thị trường.

Thứ ba là vai trò ngày càng rõ nét của chuẩn mực quản trị và phát triển bền vững. Trong Chiến lược 2026–2030, quản trị công ty và ESG không còn là nội dung "đi kèm", mà trở thành trụ cột. Khi doanh nghiệp coi quản trị, minh bạch và bền vững là nền tảng chiến lược; khi thị trường có thêm các chuẩn mực đo lường và cải thiện theo chuẩn khu vực, đó chính là dấu hiệu của sự phát triển theo chiều sâu.

Phóng viên: Việc Việt Nam hiện chưa có doanh nghiệp nào góp mặt trong Danh sách ASEAN Asset Class – nhóm doanh nghiệp đạt chuẩn tài sản đầu tư khu vực ASEAN, theo ông, phản ánh khoảng cách lớn nhất của thị trường vốn Việt Nam khi đặt trong so sánh khu vực là gì? Và để có thể xuất hiện trong ASEAN Asset Class ở các kỳ đánh giá tới, theo ông, doanh nghiệp Việt Nam cần tập trung cải thiện những yếu tố then chốt nào?

Ông Phan Lê Thành Long: Thực tế Việt Nam chưa có doanh nghiệp nào trong danh sách ASEAN Assets phản ánh một khoảng cách mang tính cấu trúc, chứ không đơn thuần là vấn đề quy mô hay số lượng doanh nghiệp niêm yết. Nếu nhìn từ góc độ khu vực, khoảng cách lớn nhất nằm ở chất lượng và tính nhất quán trong thực hành quản trị công ty theo các chuẩn mực quốc tế.

ASEAN Assets là một cơ chế sàng lọc rất khắt khe, nơi doanh nghiệp không chỉ được nhìn qua kết quả kinh doanh, mà còn được đánh giá mạnh ở quản trị công ty, minh bạch thông tin, vai trò của hội đồng quản trị và mức độ bảo vệ quyền lợi cổ đông. Trong khi nhiều doanh nghiệp Việt Nam đã cải thiện đáng kể ở từng kỳ đánh giá, việc áp dụng các chuẩn mực này vẫn chưa đồng bộ và chưa trở thành thông lệ phổ biến trên toàn thị trường.

Để lọt vào ASEAN Assets, doanh nghiệp không thể chỉ "tăng điểm" theo kiểu vá lỗi từng hạng mục, mà cần biến quản trị thành năng lực vận hành có thể kiểm chứng.

Trước hết, Hội đồng quản trị phải thiết lập kỷ luật quản trị: cơ chế giám sát và kiểm soát hiệu quả, quản trị xung đột lợi ích và giao dịch với bên liên quan, củng cố bảo vệ quyền cổ đông, và đảm bảo tính liêm chính trong công bố thông tin.

Thứ hai, doanh nghiệp cần nâng chuẩn minh bạch theo ngôn ngữ của thị trường khu vực: công bố thông tin đầy đủ, nhất quán, kịp thời; đồng thời cải thiện chất lượng công bố bằng tiếng Anh và chủ động đối thoại với nhà đầu tư tổ chức. Đây là những yêu cầu mang tính kỹ thuật, nhưng có ý nghĩa rất lớn để doanh nghiệp bước vào "tầm nhìn" của dòng vốn khu vực.

Thứ ba, quản trị rủi ro và ESG phải đi vào cấu trúc ra quyết định ở cấp HĐQT. Khi các rủi ro liên quan đến bền vững được quản trị như một phần của chiến lược, doanh nghiệp mới thuyết phục được dòng vốn dài hạn - đúng với trọng tâm "bền vững và khả năng chống chịu" mà ACMF đang nhấn mạnh.

Và cuối cùng, doanh nghiệp phải duy trì các chuẩn mực này ổn định theo thời gian. ASEAN Assets về bản chất là một "con dấu uy tín" trong mắt nhà đầu tư tổ chức và là sự ghi nhận về chuẩn mực thực hành quản trị. Vì vậy, tiêu chí không chỉ là đạt, mà là đạt một cách bền vững và có thể so sánh trong khu vực.

Phóng viên: Nhìn về giai đoạn 2026–2030, theo ông, đâu sẽ là dấu hiệu quan trọng nhất cho thấy thị trường vốn Việt Nam đã thực sự bước sang một giai đoạn phát triển mới trong ASEAN?

Ông Phan Lê Thành Long: Giai đoạn 2026–2030 sẽ là giai đoạn bản lề, nơi thị trường vốn Việt Nam không chỉ tiếp tục mở rộng, mà phải tái định vị mình trong không gian ASEAN trên cơ sở chất lượng và độ tin cậy. Ở giai đoạn này, vị thế thị trường sẽ không còn được đo chủ yếu bằng vốn hóa hay thanh khoản, mà bằng số lượng doanh nghiệp đáp ứng các chuẩn mực khu vực và quốc tế.

Dấu hiệu quan trọng nhất cho thấy Việt Nam bước sang giai đoạn phát triển mới chính là việc thị trường xuất hiện những doanh nghiệp đầu tiên được công nhận là ASEAN Assets. Đây không chỉ là thành tích của từng doanh nghiệp, mà là sự ghi nhận của khu vực đối với chất lượng vận hành của cả thị trường.

Xa hơn, sự chuyển dịch về tư duy mới là yếu tố quyết định. Khi quản trị công ty, minh bạch và phát triển bền vững trở thành trụ cột trong chiến lược của doanh nghiệp niêm yết; khi hội đồng quản trị coi quản trị là ưu tiên chiến lược chứ không phải yêu cầu tuân thủ; và khi nhà đầu tư nhìn nhận Việt Nam như một điểm đến dài hạn, có khả năng chống chịu, đó là lúc thị trường vốn Việt Nam thực sự được định vị lại trong bức tranh ASEAN.

Phóng viên: Với vai trò là đơn vị đại diện triển khai và đồng hành cùng doanh nghiệp trong khuôn khổ Thẻ điểm Quản trị Công ty ASEAN (ACGS), VIOD sẽ tập trung hỗ trợ theo hướng nào trong giai đoạn tới?

Ông Phan Lê Thành Long: Chúng tôi xác định giai đoạn tới là giai đoạn phải chuyển từ mục tiêu sang kết quả, bằng các chương trình hỗ trợ có trọng tâm, có đo lường và có khả năng tạo ra thay đổi thực chất.

Một mặt, VIOD tiếp tục đồng hành cùng doanh nghiệp, đặc biệt là nhóm doanh nghiệp nòng cốt, để cải thiện từng cấu phần quản trị theo chuẩn khu vực và quốc tế. Mặt khác, chúng tôi nhấn mạnh vai trò trung tâm của Hội đồng quản trị - nơi khởi nguồn cam kết và nơi quyết định chất lượng thực hành quản trị trong doanh nghiệp.

Trong khuôn khổ diễn đàn, chúng tôi công bố danh sách ACGS20 như một điểm tựa hỗ trợ: tập trung nâng năng lực thực hành quản trị, củng cố minh bạch và chất lượng công bố thông tin, thúc đẩy đối thoại với nhà đầu tư, và tiệm cận các thông lệ tốt nhất. Khi số lượng doanh nghiệp có thực hành quản trị tốt tăng lên và được duy trì ổn định, việc Việt Nam có đại diện trong ASEAN Assets sẽ không còn là mục tiêu mang tính khẩu hiệu, mà trở thành kết quả tất yếu.

Phóng viên: Xin trân trọng cảm ơn ông!