Cơ sở chính trị và pháp lý vững chắc mở ra “cửa sổ cơ hội” cho Trung tâm Tài chính quốc tế
Việc thành lập Trung tâm tài chính quốc tế đòi hỏi Nghị định Chính phủ không chỉ cụ thể hóa Nghị quyết Quốc hội mà còn tạo hành lang pháp lý vượt trội để thu hút đầu tư.

Cụ thể hóa chủ trương của Đảng và Nhà nước
Thành lập Trung tâm tài chính quốc tế tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng là một bước đi chiến lược, đã được khẳng định trong nhiều văn kiện quan trọng của Đảng và Nhà nước. Từ Chiến lược phát triển kinh tế - xã hội 10 năm, giai đoạn 2021 - 2030, đến các nghị quyết của Bộ Chính trị về phát triển vùng, định hướng đều đặt ra yêu cầu xây dựng trung tâm tài chính ngang tầm khu vực.
Thực hiện Nghị quyết số 222/2025/QH15 của Quốc hội, Bộ Tài chính đã trình Chính phủ dự thảo Nghị định với 5 chương, 27 điều. Nếu Nghị quyết số 222/2025/QH15 đưa ra định hướng khung, thì Nghị định chính là công cụ pháp lý cụ thể hóa, đảm bảo Trung tâm tài chính quốc tế có thể vận hành thông suốt.
Nội dung dự thảo bao gồm cơ cấu tổ chức, thẩm quyền, danh mục ngành nghề ưu tiên và cơ chế đặc thù. Đây là bước chuyển quan trọng từ quyết tâm chính trị thành hành lang pháp lý khả thi, tạo niềm tin cho nhà đầu tư và gắn kết Việt Nam với mạng lưới trung tâm tài chính toàn cầu.
Quan điểm xuyên suốt của dự thảo Nghị định là tổ chức tinh gọn, phân quyền mạnh mẽ, áp dụng cơ chế hành chính đặc thù; đồng thời bảo đảm tính độc lập của các cơ quan điều hành, giám sát và giải quyết tranh chấp.
Cách tiếp cận này vừa tiệm cận thông lệ quốc tế, vừa phù hợp với điều kiện Việt Nam. Điều này cho thấy sự chuẩn bị kỹ lưỡng cả về cơ sở chính trị và pháp lý để Trung tâm tài chính quốc tế không chỉ “ra đời” trên giấy tờ, mà còn vận hành hiệu quả trong thực tiễn.
Nếu được thông qua và triển khai hiệu quả, Nghị định sẽ mở ra một “cửa sổ cơ hội” quý giá để Việt Nam hình thành trung tâm tài chính ngang tầm khu vực, góp phần nâng hạng thị trường chứng khoán, thu hút dòng vốn quốc tế và gia tăng sức hấp dẫn của nền kinh tế. Đây cũng là thông điệp mạnh mẽ gửi đến cộng đồng quốc tế rằng, Việt Nam sẵn sàng đồng hành cùng các định chế tài chính lớn trong kỷ nguyên hội nhập sâu rộng.
Giải pháp cho những vướng mắc từ thực tiễn
Dự thảo Nghị định không chỉ nhằm đáp ứng yêu cầu pháp lý, mà còn trực diện xử lý các bất cập lâu nay của thị trường tài chính.
Thứ nhất, Việt Nam chưa có một trung tâm tài chính tầm cỡ kết nối trực tiếp với dòng vốn quốc tế. Trung tâm Tài chính quốc tế được kỳ vọng sẽ lấp khoảng trống này, thu hút các định chế toàn cầu; đồng thời phát triển những thị trường mới như sản phẩm phái sinh, tín chỉ carbon hay công nghệ tài chính (fintech).
Thứ hai, thủ tục hành chính phức tạp là rào cản lớn. Dự thảo Nghị định thiết kế mô hình “một cửa liên thông”, giao toàn quyền cho Cơ quan điều hành Trung tâm Tài chính quốc tế xử lý thủ tục đăng ký, công nhận thành viên. Thời gian giải quyết được rút gọn xuống chỉ còn tối đa 7 ngày. Đặc biệt, các tập đoàn thuộc Fortune 500 có thể được công nhận ngay tư cách thành viên mà không cần trải qua quy trình phức tạp, thể hiện tinh thần “trải thảm đỏ” cho nhà đầu tư chiến lược.
Thứ ba, hạ tầng và nhân lực chất lượng cao còn hạn chế. Dự thảo yêu cầu UBND TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng bố trí quỹ đất, phát triển hạ tầng giao thông, công nghệ đồng bộ; đồng thời xây dựng chính sách nhà ở, môi trường sống thuận lợi để thu hút chuyên gia. Bên cạnh đó, cơ quan điều hành có trách nhiệm xây dựng kế hoạch đào tạo nhân lực đạt chuẩn quốc tế, phục vụ vận hành Trung tâm Tài chính quốc tế.
Thứ tư, giám sát thị trường tài chính hiện còn phân tán theo ngành. Dự thảo Nghị định khắc phục bằng cách thành lập Cơ quan giám sát chuyên trách quản lý tổng thể mọi hoạt động trong Trung tâm Tài chính quốc tế. Song song, Tòa án chuyên biệt và Trung tâm trọng tài quốc tế được thiết lập để bảo đảm tranh chấp được xử lý minh bạch, hiệu quả, đúng chuẩn mực quốc tế. Đây là bước tiến quan trọng nhằm củng cố niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài.
Bên cạnh đó, dự thảo còn nhấn mạnh cơ chế phân quyền, phân cấp. Ủy ban nhân dân TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng được trao quyền chủ động trong tổ chức bộ máy, tuyển dụng nhân sự, quyết định chế độ lương thưởng để thu hút nhân tài.
Cơ quan điều hành Trung tâm Tài chính quốc tế có thể ban hành Quy chế hoạt động, xác định ngành nghề ưu tiên, thậm chí đề xuất giải pháp vượt khung pháp luật hiện hành để Chính phủ xem xét. Điều này tạo điều kiện để Trung tâm Tài chính quốc tế vận hành như một “hệ sinh thái mở”, linh hoạt thích ứng với biến động của thị trường toàn cầu.
Có thể nói, Nghị định về Trung tâm Tài chính quốc tế không chỉ là một văn bản pháp lý đơn thuần, mà còn là biểu tượng của quyết tâm cải cách thể chế và hội nhập quốc tế. Hướng tới đồng thời 2 mục tiêu: tạo môi trường kinh doanh cạnh tranh toàn cầu và khẳng định năng lực quản trị quốc gia.