Xây nền tài chính xanh vững chắc cho mục tiêu phát triển bền vững

Thanh Hằng

Trước thách thức toàn cầu về biến đổi khí hậu và cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, phát triển năng lượng xanh đang trở thành xu thế tất yếu, đồng thời là yêu cầu chiến lược đối với Việt Nam nhằm tái cấu trúc nền kinh tế, nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia trong kỷ nguyên chuyển đổi xanh.

Nguồn vốn xanh mở đường cho kinh tế bền vững

Hiện nay Việt Nam đã đạt được nhiều bước tiến tích cực trong phát triển năng lượng xanh, song vẫn còn khoảng cách đáng kể so với các nước trong khu vực. Chỉ số Tăng trưởng xanh (GGI) của Việt Nam năm 2022 đạt 56,46 điểm, đứng thứ 73 thế giới, cho thấy xu hướng cải thiện rõ rệt nhưng mức độ phát triển vẫn còn khiêm tốn.

TS. Lê Xuân Sang - Phó Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam và Thế giới.
TS. Lê Xuân Sang - Phó Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam và Thế giới.

Đáng chú ý, các chỉ số thành phần như hiệu quả sử dụng tài nguyên (ESRU) và hòa nhập xã hội (SI) đều ghi nhận tiến bộ, phản ánh nỗ lực của Việt Nam trong cân bằng giữa mục tiêu tăng trưởng và công bằng xã hội. Năm 2024, Việt Nam xếp hạng 54/166 quốc gia về chỉ số phát triển bền vững, tăng mạnh so với năm trước, dấu hiệu cho thấy chính sách xanh hóa nền kinh tế đã bước đầu phát huy tác dụng.

Theo phân tích của TS. Lê Xuân Sang - Phó Viện trưởng Viện Kinh tế Việt Nam và Thế giới, về cơ cấu năng lượng, các nguồn tái tạo bao gồm thủy điện, điện mặt trời, điện gió chiếm khoảng 55% tổng nguồn cung năm 2024, vượt tỷ trọng của năng lượng “nâu” (than, khí, dầu). Tuy vậy, nhiệt điện than vẫn chiếm hơn 33% tổng công suất, cho thấy quá trình chuyển dịch năng lượng của Việt Nam vẫn ở giai đoạn đầu, đòi hỏi nỗ lực đầu tư lớn và bền bỉ trong thập niên tới.

Một trong những điểm sáng là sự tham gia ngày càng mạnh mẽ của khu vực tài chính vào tín dụng xanh. Hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã đạt mức phát triển trung bình (cấp độ 3/5) theo mô hình ngân hàng xanh của Kaeufer (2010). Khoảng 46-47% tín dụng trong ba năm gần đây được dành cho các dự án năng lượng tái tạo, phản ánh xu hướng chuyển dịch tích cực của dòng vốn.

“Tuy nhiên, quy mô thị trường tài chính xanh Việt Nam vẫn còn nhỏ bé so với các thị trường truyền thống. Tổng quy mô tín dụng xanh mới đạt khoảng 13,4 tỷ USD, trái phiếu xanh chỉ khoảng 280 triệu USD, trong khi thị trường carbon và cổ phiếu ESG mới ở giai đoạn khởi động. Những con số này cho thấy dư địa rất lớn để phát triển các kênh huy động vốn xanh trong tương lai”, TS. Lê Xuân Sang nhận định.

Ngoài ra, việc phát hành trái phiếu doanh nghiệp cho năng lượng tái tạo cũng đang được khuyến khích, với các đơn vị tiên phong như EVNFinance và BIDV. Dù giá trị phát hành còn hạn chế, đây là bước đi quan trọng trong việc hình thành cơ sở hạ tầng tài chính phục vụ tăng trưởng xanh. Thị trường trái phiếu xanh nếu được chuẩn hóa và giám sát chặt chẽ sẽ trở thành nguồn lực đáng kể cho chuyển dịch năng lượng.

Tăng nội lực, mở dòng vốn cho kinh tế xanh

Song song với kết quả đạt được, TS. Lê Xuân Sang cũng chỉ ra nhiều bất cập trong huy động vốn. Thứ nhất, hệ thống thông tin về tài chính xanh còn thiếu và thiếu đồng nhất, gây khó khăn cho việc đánh giá rủi ro và hiệu quả đầu tư. Thứ hai, giới hạn cho vay ngành (15% vốn điều lệ) khiến ngân hàng e dè khi tài trợ cho các dự án năng lượng tái tạo vốn có chu kỳ đầu tư dài và rủi ro cao.

Bên cạnh đó, khung pháp lý và danh mục phân loại xanh của Việt Nam còn chậm ban hành, dẫn đến khó khăn trong việc xác định dự án đủ điều kiện đầu tư. Các cơ chế ưu đãi, tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định về thị trường carbon, ESG vẫn đang ở giai đoạn hình thành. Đây là rào cản lớn cho dòng vốn tư nhân và quốc tế khi muốn tham gia sâu hơn vào lĩnh vực năng lượng xanh.

Sự phát triển của công nghệ số và cách mạng công nghiệp 4.0 mở ra triển vọng cải thiện hiệu suất năng lượng, tối ưu hóa vận hành và giảm chi phí đầu tư. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra nghịch lý khi các nền tảng kỹ thuật số lại tiêu thụ nhiều năng lượng, đòi hỏi chiến lược “tăng trưởng kép” vừa xanh, vừa số phải được hoạch định kỹ lưỡng và có kiểm soát.

Trước những thách thức đó, TS. Lê Xuân Sang đề xuất một loạt giải pháp nhằm thúc đẩy huy động vốn cho năng lượng xanh.

Thứ nhất, cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, từ quy hoạch phát triển không gian biển, năng lượng tái tạo đến tiêu chuẩn kỹ thuật, để đảm bảo tính minh bạch và ổn định cho nhà đầu tư. Đây là điều kiện tiên quyết để giảm thiểu rủi ro và tạo niềm tin thị trường.

Thứ hai, Việt Nam cần áp dụng cơ chế ưu đãi thuế, khấu hao nhanh và hỗ trợ tín dụng nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư thiết bị, công nghệ xanh. Chính sách phải hướng đến những nhà đầu tư có năng lực tài chính và công nghệ, đảm bảo dự án triển khai đúng tiến độ và hiệu quả, thể hiện đúng tinh thần “lợi ích hài hòa, rủi ro chia sẻ” trong phát triển bền vững.

Thứ ba, nên sớm thành lập Quỹ chuyển dịch năng lượng quốc gia để cấp vốn ưu đãi, bảo lãnh và hỗ trợ kỹ thuật cho các dự án chiến lược. Song song, cần phát triển mạnh các công cụ tài chính phòng ngừa rủi ro như hợp đồng tương lai, bảo hiểm doanh thu, cũng như thúc đẩy phát hành trái phiếu xanh có xếp hạng tín nhiệm minh bạch, tạo sức hút cho nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Ngoài ra, Việt Nam cần đẩy mạnh đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu, hợp tác với các trường đại học quốc tế về công nghệ năng lượng và chuyển đổi số. Việc sản xuất thiết bị năng lượng tái tạo trong nước cần được hỗ trợ thông qua ưu đãi R&D và truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng. Đây là cách xây dựng nền tảng nội lực cho phát triển năng lượng xanh lâu dài.