Biến nguồn lực công thành động lực cho tăng trưởng bền vững

Bài 6: Thuế phải trở thành đòn bẩy của tăng trưởng kinh tế

Thanh Hằng

Tăng trưởng kinh tế biến động, dư địa tài khóa bị thu hẹp và yêu cầu phát triển bền vững đang đặt Việt Nam trước bài toán lớn: làm sao để huy động đủ nguồn lực mà không làm tổn thương nền kinh tế. Trong cuộc trao đổi với phóng viên Tạp chí Kinh tế - Tài chính, PGS.TS. Lý Phương Duyên - Khoa Thuế và Hải quan (Học viện Tài chính) nhấn mạnh, thuế không chỉ là công cụ thu ngân sách, mà cần được thiết kế để tạo động lực mới cho năng suất và tăng trưởng dài hạn.

PGS.TS. Lý Phương Duyên - Khoa Thuế và Hải quan (Học viện Tài chính).
PGS.TS. Lý Phương Duyên - Khoa Thuế và Hải quan (Học viện Tài chính).

Phóng viên: Thưa bà, vì sao trong giai đoạn hiện nay, việc cải cách huy động và phân bổ nguồn lực tài chính công, đặc biệt là từ thuế, lại trở nên cấp thiết đối với Việt Nam?

PGS.TS. Lý Phương Duyên: Chúng ta đang chứng kiến một giai đoạn mà cả tăng trưởng và dư địa tài khóa đều chịu áp lực. Từ năm 2018 đến 2024, kinh tế Việt Nam trải qua nhiều biến động do các cú sốc bên ngoài như dịch bệnh, biến động giá năng lượng và thương mại toàn cầu.

Đáng chú ý, tỷ lệ thu từ thuế trên GDP đã giảm từ 18,8% năm 2022 xuống 16,8% năm 2023, mức giảm đáng kể, phản ánh hiệu quả huy động nguồn lực đang suy giảm.

Trong khi đó, nhu cầu chi cho hạ tầng, giáo dục, y tế, chuyển đổi xanh và chuyển đổi số ngày càng lớn. Nếu không cải thiện năng lực huy động và phân bổ hiệu quả nguồn lực tài chính công, chúng ta sẽ thiếu nền tảng tài khóa vững chắc để thực hiện các mục tiêu phát triển trung và dài hạn.

Do đó, việc xây dựng một gói cải cách thuế toàn diện là cần thiết không chỉ để tăng thu, mà quan trọng hơn là để bảo đảm tính bền vững, công bằng và hiệu quả của hệ thống thuế.

Phóng viên: Theo bà, gói cải cách huy động nguồn lực từ thuế nên được xây dựng dựa trên những trụ cột nào để vừa tăng thu bền vững, vừa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế?

PGS.TS. Lý Phương Duyên: Tôi cho rằng có năm trụ cột cải cách chính, mỗi trụ cột đóng một vai trò trong việc củng cố nền tài chính quốc gia:

Thứ nhất, là ổn định và mở rộng cơ sở thuế GTGT (VAT). Chính sách giảm 2% VAT hỗ trợ tiêu dùng là cần thiết trong ngắn hạn, nhưng không thể kéo dài mãi. Cần công bố rõ lộ trình quay lại mức 10% khi điều kiện vĩ mô cho phép, đồng thời mở rộng cơ sở thuế bằng cách thu hẹp diện miễn, không chịu thuế.

Thứ hai, là điều chỉnh thuế thu nhập doanh nghiệp trong kỷ nguyên Thuế Tối thiểu Toàn cầu (Pillar Two). Từ năm 2024, Việt Nam đã áp dụng cơ chế này, giúp bảo toàn quyền đánh thuế đối với các tập đoàn đa quốc gia, mang lại khoảng 14,6 nghìn tỷ đồng mỗi năm. Tuy nhiên, khi ưu đãi thuế suất không còn hiệu quả, chúng ta cần chuyển hướng sang ưu đãi phi thuế như hỗ trợ R&D, đào tạo nhân lực chất lượng cao, phát triển hạ tầng.

Thứ ba, là thuế tài sản, một nguồn thu bền vững, công bằng và ít gây méo mó kinh tế. Thuế tài sản có thể giúp ngân sách địa phương chủ động hơn và tăng công bằng xã hội. Nếu thực hiện đúng lộ trình, có thể huy động khoảng 0,5% GDP mỗi năm.

Thứ tư, là định giá carbon (ETS). Đây là công cụ kép, vừa giúp giảm phát thải, vừa tạo nguồn lực tài chính “xanh”. Từ năm 2025 đến 2028, Việt Nam sẽ thí điểm sàn giao dịch tín chỉ carbon, hướng đến vận hành đầy đủ trước năm 2029. Nguồn thu từ ETS có thể đạt 0,2% GDP, được tái đầu tư cho năng lượng sạch và chuyển đổi nghề nghiệp.

Thứ năm, là số hóa quản lý thuế. Đây là “đòn bẩy vàng” giúp tăng thu mà không cần tăng thuế suất. Hóa đơn điện tử và phân tích dữ liệu lớn giúp giảm thất thu, nâng cao tuân thủ. Ước tính, việc số hóa toàn diện có thể tăng thu ngân sách từ 0,2% - 0,4% GDP mỗi năm.

Phóng viên: Theo bà, việc huy động nguồn lực mới từ thuế chỉ là một nửa vấn đề. Vậy làm sao để phân bổ nguồn lực đó thực sự tạo ra tăng trưởng kinh tế?

PGS.TS. Lý Phương Duyên: Chính xác! Nhiều quốc gia đã rơi vào “bẫy thu nhiều, chi kém hiệu quả”. Vì vậy, tôi cho rằng, phân bổ nguồn lực thông minh mới là chìa khóa.

Mỗi đồng thu ngân sách mới phải gắn với một kết quả năng suất có thể đo lường được, đây là nguyên tắc “đổi thuế lấy năng suất” mà chúng tôi nhấn mạnh. Nguồn lực huy động được nên tập trung cho bốn lĩnh vực chiến lược gồm:

Hạ tầng số và dữ liệu lớn để hỗ trợ chính phủ số, kinh tế số; Năng lượng sạch và lưới điện thông minh để đáp ứng cam kết Net Zero; Phát triển kỹ năng, R&D và đổi mới sáng tạo để nâng cao năng suất tổng hợp (TFP); Hiện đại hóa quản trị chi tiêu công, như áp dụng khung chi trung hạn và mua sắm công số hóa.

Đồng thời, cần dành một phần ngân sách để hỗ trợ nhóm dễ bị tổn thương, đảm bảo tính bao trùm trong phát triển. Khi người dân nhìn thấy thuế được dùng hiệu quả, họ sẽ sẵn sàng đồng hành cùng cải cách.

Phóng viên: Cải cách thuế quy mô lớn luôn tiềm ẩn rủi ro và dễ gây phản ứng trong xã hội. Bà đánh giá thế nào về yếu tố đồng thuận và cách quản trị rủi ro trong quá trình thực hiện?

PGS.TS. Lý Phương Duyên: Đúng vậy, mọi cải cách lớn đều cần niềm tin và đồng thuận xã hội. Với các doanh nghiệp FDI chịu tác động của thuế tối thiểu toàn cầu, Nhà nước phải có cơ chế ưu đãi phi thuế minh bạch để họ yên tâm tiếp tục đầu tư.

Với thuế tài sản, cần truyền thông rõ lợi ích: nguồn thu này sẽ quay lại phục vụ cộng đồng - trường học, y tế, hạ tầng đô thị. Quan trọng là phải xác định ngưỡng miễn trừ hợp lý, tránh ảnh hưởng đến người thu nhập thấp.

Còn với định giá carbon, cần thực hiện theo lộ trình tăng dần, tránh sốc giá năng lượng. Đồng thời, có chính sách hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi công nghệ và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

Truyền thông, đối thoại và minh bạch chính là “chìa khóa” để tạo sự đồng thuận. Khi người dân hiểu rằng cải cách là vì tăng trưởng bền vững và công bằng, họ sẽ ủng hộ.

Phóng viên: Bà kỳ vọng gì ở kết quả của gói cải cách này và đâu là điều quan trọng nhất để bảo đảm thành công lâu dài?

PGS.TS. Lý Phương Duyên: Nếu được triển khai đúng lộ trình, gói cải cách 5 trụ cột có thể giúp tăng dư địa tài khóa lên tới 1,7% - 2,0% GDP mỗi năm, tương đương hàng trăm nghìn tỷ đồng. Đây là nguồn lực quan trọng để Việt Nam đầu tư cho đổi mới sáng tạo, hạ tầng hiện đại và chuyển đổi xanh.

Tuy nhiên, điều cốt lõi hơn cả là cách phân bổ. Thuế chỉ là công cụ tăng trưởng thực sự đến từ quản trị và đầu tư thông minh. Tôi đề xuất Chính phủ nên thành lập một bộ phận điều phối tập trung để giám sát tiến trình cải cách, đánh giá định kỳ và bảo đảm các chính sách đi vào thực chất.

Thông điệp mà tôi muốn nhấn mạnh là: “Thuế không chỉ là công cụ thu ngân sách. Nếu được thiết kế và sử dụng đúng cách, nó chính là đòn bẩy kiến tạo tăng trưởng, bảo đảm tương lai phát triển bền vững của Việt Nam”.

Phóng viên: Xin trân trọng cảm ơn bà!