Biến nguồn lực công thành động lực cho tăng trưởng bền vững
Bài 5: Cải cách thể chế để nâng cao hiệu quả đầu tư công
Khi nguồn lực quốc gia có hạn, đầu tư công cần được phân bổ hiệu quả, đúng trọng điểm thay vì dàn trải và hình thức. Trao đổi với phóng viên Tạp chí King tế - Tài chính, TS. Trần Toàn Thắng - Trưởng Ban Quốc tế và Hội nhập, Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính (Bộ Tài chính) cho rằng, chỉ khi thể chế được cải cách mạnh mẽ, minh bạch và hướng tới hiệu quả, đầu tư công mới thực sự trở thành động lực bền vững cho tăng trưởng.

Phóng viên: Hiện nay, các tiêu chí để phân bổ đầu tư công đã có sự thay đổi như thế nào so với trước đây, thưa ông?
TS. Trần Toàn Thắng: Có thể nói, cách tiếp cận trong phân bổ đầu tư công của Việt Nam đã có bước chuyển khá mạnh mẽ trong thời gian gần đây. Nếu như trước đây, vốn đầu tư công thường được phân bổ theo kiểu dàn trải, mang tính bình quân, nhằm đáp ứng nhu cầu của nhiều địa phương và ngành, thì hiện nay, tiêu chí phân bổ đã rõ ràng hơn, tập trung hơn và gắn với các mục tiêu phát triển cụ thể.
Chính phủ hiện nay xác định ba nhóm ưu tiên rõ rệt gồm:
Thứ nhất, đó là các dự án hạ tầng lớn mang tính liên kết vùng và liên kết giữa các địa phương, như hệ thống đường cao tốc Bắc - Nam, các tuyến đường ven biển, hay các hạ tầng kết nối khu vực Tây Nguyên và đồng bằng sông Cửu Long. Đây là những dự án có khả năng tạo hiệu ứng lan tỏa mạnh, góp phần cải thiện năng lực cạnh tranh của toàn vùng.
Thứ hai, đầu tư công phải phục vụ cho mục tiêu tăng trưởng nhanh và bền vững. Nghĩa là các nguồn lực phải được ưu tiên cho những ngành, lĩnh vực có tính chiến lược như năng lượng, chuyển đổi số, hạ tầng xanh hay đô thị thông minh. Các dự án chỉ nên được phê duyệt khi chứng minh được khả năng thúc đẩy năng suất và tăng trưởng trong dài hạn, chứ không chỉ dựa trên nhu cầu ngắn hạn hay yếu tố “xin - cho”.
Thứ ba, biến đổi khí hậu và khả năng chống chịu của nền kinh tế đã trở thành một tiêu chí không thể thiếu. Trong bối cảnh thiên tai, nước biển dâng, và rủi ro khí hậu ngày càng tăng, đầu tư công không chỉ là câu chuyện của tăng trưởng mà còn là công cụ để tăng khả năng thích ứng, bảo vệ sinh kế của người dân và duy trì ổn định kinh tế vĩ mô.
Tôi cho rằng, việc chuyển hướng này phản ánh sự thay đổi tư duy rất quan trọng: đầu tư công không phải chỉ để giải ngân vốn, mà là để tạo động lực phát triển dài hạn.
Phóng viên: Ông đánh giá như thế nào về tình trạng lãng phí, dàn trải và thất thoát trong đầu tư công thời gian qua?
TS. Trần Toàn Thắng: Câu chuyện lãng phí trong đầu tư công tuy không còn được nói nhiều như trước, nhưng thực tế vẫn tồn tại, chỉ là ở mức độ tinh vi và khó đo lường hơn.
Một trong những nguyên nhân chủ yếu là việc triển khai dự án không đúng tiến độ. Khi một dự án bị chậm trễ, chi phí vật liệu, nhân công và lãi vay đều tăng lên, trong khi hiệu quả kinh tế - xã hội bị trì hoãn. Có những dự án kéo dài nhiều năm, đội vốn hàng trăm, thậm chí hàng nghìn tỷ đồng, khiến hiệu quả đầu tư bị giảm sút nghiêm trọng.
Nguyên nhân thứ hai là đầu tư không đúng trọng tâm, trọng điểm. Có những địa phương cùng lúc xin phê duyệt hàng chục dự án nhưng không có dự án nào thực sự tạo được tác động lớn đến chuyển dịch cơ cấu kinh tế hay thu hút đầu tư tư nhân. Việc “cào bằng” trong phân bổ vốn vô hình trung tạo ra tình trạng đầu tư dàn trải, trong khi nguồn lực quốc gia lại có hạn.
Ngoài ra, không thể không nhắc đến công tác chuẩn bị dự án còn yếu, dẫn đến nhiều sai sót trong khâu lập, thẩm định và giải ngân. Khi thủ tục hành chính phức tạp, trách nhiệm không rõ ràng, các bên liên quan thường chần chừ, đùn đẩy, khiến dự án chậm tiến độ và phát sinh chi phí.
Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng mức độ lãng phí trong đầu tư công ở Việt Nam có thể lên tới 20-30% tổng giá trị dự án, bao gồm chi phí chờ đợi, đội vốn và các chi phí cơ hội. Dù chưa có con số thống kê chính thức, nhưng rõ ràng, lãng phí không chỉ nằm ở tiền bạc mà còn ở việc bỏ lỡ cơ hội phát triển của địa phương và nền kinh tế.
Phóng viên: Theo ông, đâu là những cải cách cần thiết trong cơ chế quản lý tài chính công nhằm nâng cao hiệu quả đầu tư công?
TS. Trần Toàn Thắng: Trong những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến một loạt cải cách tích cực về thể chế đầu tư công. Luật Đầu tư công và Luật Ngân sách Nhà nước được sửa đổi, bổ sung nhiều quy định giúp đơn giản hóa thủ tục, rút ngắn thời gian phê duyệt và nâng cao tính minh bạch trong giải ngân vốn.
Những cải cách này đã góp phần tháo gỡ nhiều “nút thắt” lớn, đặc biệt là tình trạng chậm trễ trong giải ngân vốn đầu tư công - vấn đề từng khiến Chính phủ phải nhiều lần tổ chức các cuộc họp chỉ đạo quyết liệt.
Tuy nhiên, tôi cho rằng, vấn đề cốt lõi hơn nằm ở khâu lựa chọn dự án và xây dựng danh mục đầu tư công. Trong một thời gian dài, chúng ta chủ yếu quan tâm tới việc đẩy nhanh giải ngân, trong khi câu hỏi “đầu tư cái gì, ở đâu, và tác động ra sao?” lại chưa được đặt đúng tầm.
Cần phải có một bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả đầu tư công mang tính định lượng rõ ràng, bao gồm chỉ số về năng suất, tác động vùng, tạo việc làm, và mức độ lan tỏa cho khu vực tư nhân. Những dự án không đáp ứng các tiêu chí này cần được loại bỏ, dù quy mô hay tính “ưu tiên” có lớn đến đâu.
Đồng thời, cần đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong giám sát đầu tư công, ví dụ như các hệ thống quản lý dự án trực tuyến, công khai tiến độ, chi phí và hiệu quả theo thời gian thực. Khi người dân, doanh nghiệp và các cơ quan quản lý cùng theo dõi, tính minh bạch sẽ trở thành hàng rào tự nhiên chống lãng phí và thất thoát.
Phóng viên: Vậy theo ông, định hướng chiến lược nào là phù hợp trong việc huy động, phân bổ và sử dụng nguồn lực tài chính công để vừa đáp ứng nhu cầu phát triển, vừa đảm bảo tính bền vững dài hạn?
TS. Trần Toàn Thắng: Đây là câu hỏi rất hay và rất trúng với thực tiễn hiện nay. Đầu tư công cần được nhìn nhận không phải theo hướng “càng nhiều càng tốt”, mà là “càng hiệu quả càng tốt”. Nguồn vốn đầu tư công vốn dĩ được hình thành từ tích lũy của nền kinh tế, thông qua thu ngân sách và vay nợ, vì vậy phải được sử dụng có trọng tâm, trọng điểm, và bảo đảm bền vững tài khóa.
Một chiến lược đầu tư công đúng đắn là chiến lược không cạnh tranh, mà hỗ trợ và kích thích đầu tư tư nhân. Đầu tư công phải đóng vai trò “vốn mồi”, dẫn dắt và tạo hạ tầng, từ đó thu hút khu vực tư nhân tham gia sâu hơn. Nếu đầu tư công được triển khai quá mức, chẳng hạn thông qua việc phát hành ồ ạt trái phiếu Chính phủ, thì sẽ làm giảm dư địa tín dụng cho doanh nghiệp tư nhân, khiến nền kinh tế bị “chen lấn đầu tư”.
Ngoài ra, trong bối cảnh nguồn lực có hạn, chúng ta cần lựa chọn các dự án hạ tầng chiến lược có tính kết nối cao, gắn với mục tiêu phát triển vùng kinh tế trọng điểm. Đầu tư công không thể dàn trải, mà phải tập trung vào những lĩnh vực then chốt như chuyển đổi năng lượng, hạ tầng giao thông, và đổi mới sáng tạo, những lĩnh vực có khả năng nâng năng suất nền kinh tế trong dài hạn.
Tôi cho rằng, mỗi giai đoạn 5 năm cần xác định một số mục tiêu trọng tâm rõ ràng, và toàn bộ danh mục đầu tư công phải xoay quanh các mục tiêu đó. Chỉ có như vậy, chúng ta mới có thể đảm bảo được hiệu quả sử dụng vốn, duy trì ổn định tài khóa và hướng tới phát triển bền vững.
Phóng viên: Xin trân trọng cảm ơn ông về những chia sẻ sâu sắc và thực tiễn!