Nông nghiệp Việt Nam trong kỷ nguyên Zero Waste tới Net Zero
Nông nghiệp Việt Nam đứng trước cơ hội chuyển mình khi xu hướng ESG lan tỏa toàn cầu, từ quản lý phụ phẩm đến ứng dụng công nghệ số, hướng tới Zero Waste và Net Zero bền vững.

Việt Nam - một trong những quốc gia nông nghiệp lớn trên bản đồ xuất khẩu cà phê, gạo, cao su - đang chịu sức ép từ biến đổi khí hậu, thiên tai, xâm nhập mặn và biến động giá lương thực. Năng suất ở các vùng trọng điểm như đồng bằng sông Cửu Long, Tây Nguyên suy giảm, ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh lương thực và thu nhập nông dân.
Phát thải từ rơm rạ, chăn nuôi cũng gây áp lực lên mục tiêu giảm khí nhà kính (GHG) quốc gia, trong khi thị trường quốc tế lại ngày càng đòi hỏi nông sản xanh, hữu cơ và trung hòa carbon.
Xu hướng tiêu dùng xanh, tiêu chuẩn ESG và cam kết Net Zero toàn cầu vừa tạo áp lực, vừa mở ra cơ hội. Từ compost, biochar đến các sản phẩm cao cấp kết hợp logistics vùng và chứng nhận quốc tế, nông sản Việt có thể gia tăng giá trị, mở rộng thị trường và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Phụ phẩm nông nghiệp không còn là rác thải mà trở thành tài nguyên. Compost, biochar, phân vi sinh giúp cải thiện độ phì, giữ ẩm, ổn định carbon. Biochar dạng phối trộn, viên nén hay đất nhân tạo làm đất tơi xốp, giữ nước, phục hồi đất thoái hóa. Cùng với tín chỉ carbon, vật liệu sinh học hay giấm gỗ, nông nghiệp tuần hoàn mở ra cơ hội kinh tế liên ngành.
Các chuyên gia khuyến nghị cần tiếp cận theo trình tự Mục tiêu - Sản phẩm - Công nghệ; trong đó, 3 mục tiêu trọng tâm là bảo vệ môi trường, tái tạo tài nguyên và nâng cao hiệu quả nông sản. Trên cơ sở đó, sản phẩm chiến lược được phân thành ba tầng: nguyên liệu nền tảng, nguyên liệu trung gian và các sản phẩm ứng dụng, tạo nên chuỗi giá trị liên hoàn và định hướng rõ ràng cho phát triển nông nghiệp bền vững.
Công nghệ là yếu tố quyết định. Tuy nhiên, để triển khai ở quy mô lớn, cần một mô hình tích hợp: Dự án chủ - SPU (Strategic Partnership Unit). Một nhà máy phân bón hữu cơ xử lý 21.000 tấn phế thải/năm có thể sản xuất 10.000 tấn phân bón, đạt IRR 25-28%, đồng thời giảm khoảng 7.350 tấn CO₂/năm. Trong khi đó, nhà máy nhiệt phân biochar sử dụng 10.000 tấn phế thải khô/năm tạo ra 3.000 tấn biochar, lưu giữ 1.500 tấn carbon trong đất, tương đương 5.505 tấn CO₂.
Ở quy mô lớn, nếu ưu tiên lưu trữ carbon dài hạn, biochar hiệu quả hơn; ngược lại, phân bón hữu cơ lại phục hồi đất nhanh và cho sản lượng cao. Vì vậy, cần một mô hình tích hợp chiến lược để phân bổ nguồn lực hợp lý.
Mô hình SPU giúp điều phối toàn chuỗi: từ xử lý phụ phẩm, sản xuất, chế biến đến chuyển giao công nghệ, với biochar làm hạt nhân. Công nghệ số đóng vai trò “hệ thần kinh trung ương”, kết nối dữ liệu xuyên suốt từ trang trại đến tiêu dùng, bảo đảm minh bạch, giám sát và hỗ trợ quyết định theo thời gian thực.
Bên cạnh đó, để hệ thống vận hành, cần cơ chế pháp lý và chính sách ưu tiên. Nhà nước cần hỗ trợ startup sản xuất biochar, ứng dụng công nghệ số trong nông nghiệp, đồng thời ban hành quy định cụ thể cho mô hình SPU để huy động vốn, điều phối nguồn lực và giám sát ESG.
Một yếu tố quan trọng là chuẩn hóa biochar theo tiêu chuẩn quốc tế, nhằm nâng cao chất lượng, mở rộng thị trường xuất khẩu, tăng giá trị nông sản tuần hoàn và đóng góp vào mục tiêu Net Zero quốc gia.