Định vị vốn dài hạn - thước đo năng lực của ngành Quỹ Việt Nam
Nâng hạng thị trường chứng khoán (TTCK) hứa hẹn dòng vốn tỷ USD từ các tổ chức tài chính toàn cầu. Song năng lực của ngành quỹ Việt Nam được đo bằng khả năng giữ chân vốn dài hạn, kiến tạo lớp vốn bền vững cho thị trường và nền kinh tế.

Nâng hạng trong tầm với: cơ hội đi cùng kỷ luật
TTCK Việt Nam đang ở sát ngưỡng nâng hạng, khi hàng loạt cải cách kỹ thuật đã được triển khai: cơ chế giao dịch T+0, nới biên độ thanh toán, áp dụng bộ chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) và nghiên cứu hệ thống thanh toán bù trừ tập trung (CCP).
Song hành là các văn bản quan trọng: Nghị quyết số 15/NQ-CP về phát triển thị trường vốn, Công điện số 159/CĐ-TTg yêu cầu ngành Quỹ trở thành kênh huy động vốn trung - dài hạn, Quyết định số 245/QĐ-BTC và Quyết định số 2014/QĐ-BTC về chuẩn hóa quản lý và phát triển sản phẩm mới, cùng Đề án số 3168/QĐ-BTC đặt mục tiêu nâng quy mô tổng tài sản được quản lý (AUM) lên 30-40% GDP vào 2030. Những bước đi này đưa Việt Nam tiến gần hơn tới “cửa ngõ nâng hạng” theo tiêu chí của các tổ chức FTSE Russell và MSCI.
Theo ước tính của đại diện Công ty Quản lý quỹ Vina Capital, khi nâng hạng Việt Nam có thể thu hút 5-7 tỷ USD vốn ngoại mỗi năm, chủ yếu qua ETF toàn cầu và dòng vốn chủ động. Điều này sẽ thay đổi cục diện, bởi tổng tài sản quỹ trong nước hiện vẫn khá khiêm tốn so với các thị trường mới nổi khác.
ETF đã trở thành kênh trung gian quan trọng. Năm 2024, NAV ETF trong nước đạt hơn 23 nghìn tỷ đồng; giữa năm 2025 tăng lên 34 nghìn tỷ đồng. Những sản phẩm như DCVFMVN30 ETF hay DCVFMVN Diamond ETF vừa hấp dẫn nhà đầu tư cá nhân, vừa là “cửa ngõ” để vốn ngoại tham gia. Khi nâng hạng, vai trò này càng lớn, biến ETF thành cầu nối chủ đạo của vốn tổ chức.
Tuy vậy, cơ hội đi kèm áp lực. Gia nhập nhóm mới nổi, Việt Nam sẽ phải cạnh tranh trực tiếp với Thái Lan, Malaysia, Indonesia - những thị trường có nền tảng bền vững hơn. Nhà đầu tư quốc tế không chỉ nhìn GDP, mà còn quan tâm ba yếu tố: minh bạch, quản trị doanh nghiệp và bảo vệ cổ đông nhỏ. Đây là bộ lọc khắt khe mà nhiều doanh nghiệp Việt Nam vẫn phải cải thiện.
Một thách thức khác là cơ cấu nhà đầu tư. Tỷ trọng tổ chức chỉ quanh 9% giao dịch, trong đó tổ chức ngoại chiếm 6%, tổ chức nội 3% - thấp hơn nhiều so với mức 40-50% ở các thị trường mới nổi. Sự phụ thuộc lớn vào nhà đầu tư cá nhân khiến dòng vốn dễ biến động, thanh khoản thiếu ổn định. Nếu cơ cấu này không dịch chuyển, nâng hạng có thể chỉ dừng lại ở cơ hội ngắn hạn.
Ngoài ra, xu hướng ESG đặt thêm yêu cầu. Nhiều doanh nghiệp mới coi ESG như thủ tục để tiếp cận vốn xanh, thay vì gắn với chiến lược phát triển dài hạn. Với khẩu vị vốn ngoại, cách tiếp cận này khó tạo niềm tin. Chính vì vậy, việc nâng hạng đặt ngành Quỹ trước yêu cầu kép: vừa tạo sản phẩm minh bạch, vừa buộc doanh nghiệp niêm yết nâng chuẩn quản trị và công bố thông tin.
ngành Quỹ - cánh tay nối dài của ngân hàng và thị trường vốn
Nếu ngân hàng thương mại là “xương sống” cấp vốn cho nền kinh tế, thì ngành Quỹ đang trở thành “cánh tay nối dài” để giảm gánh nặng tín dụng. Theo World Bank, tín dụng ngân hàng chiếm tới 65% vốn cung ứng - mức cao so với chuẩn quốc tế. Tuy nhiên, phần lớn vốn này ngắn hạn, trong khi nhu cầu cho hạ tầng, năng lượng, bất động sản lại cần trung - dài hạn. Chính sự lệch pha này tạo rủi ro kỳ hạn, buộc ngân hàng chịu áp lực lớn về an toàn vốn.
Trong bối cảnh đó, ngành Quỹ nổi lên như kênh bổ trợ. Với đặc thù huy động tiết kiệm xã hội và phân bổ vào tài sản trung - dài hạn, quỹ đầu tư có thể chia sẻ gánh nặng với ngân hàng, giúp cân bằng cấu trúc vốn. Thực tế, quy mô AUM của ngành Quỹ mới khoảng 6% GDP - con số khiêm tốn nếu so với Malaysia (hơn 40%) hay Hàn Quốc (gần 50%).
Tuy vậy, quy mô nhỏ cũng đồng nghĩa với dư địa phát triển rộng mở. Thị trường trái phiếu doanh nghiệp - vốn là kênh quan trọng - đã trải qua biến động các năm 2023 - 2024. Dù vậy, nhiều quỹ trái phiếu và cân bằng vẫn duy trì hiệu suất dương, tạo niềm tin rằng đây là “gối đỡ” vốn trung hạn đáng tin cậy. Một số quỹ mở trái phiếu đạt hiệu suất 4-6%/năm ngay cả trong giai đoạn khó khăn, chứng minh khả năng bảo toàn vốn và vai trò “người mua bền bỉ”, giúp thị trường không bị đứt gãy.
Ở góc độ doanh nghiệp, khi các quỹ trái phiếu tham gia mua sơ cấp và thứ cấp, họ tạo lực cầu ổn định, giảm phụ thuộc vào vốn vay ngân hàng và góp phần hình thành kỷ luật tài chính. Còn ở hạ tầng, các mô hình quỹ hạ tầng (Infrastructure Fund) và quỹ đầu tư bất động sản (REIT) đang được nghiên cứu. Nếu vận hành thành công, đây sẽ là vòng tuần hoàn vốn bền vững: tiết kiệm xã hội → quỹ → dự án dài hạn → lợi tức ổn định cho nhà đầu tư.
Dòng vốn ngoại cũng đang chứng minh sức mạnh. Theo FiinGroup, trong tháng 8/2025, vốn ETF từ VanEck Vietnam ETF và Fubon FTSE Vietnam ETF tiếp tục chảy mạnh vào Việt Nam, bất chấp biến động của chỉ số VN-Index. Nguồn vốn này không chỉ bổ sung thanh khoản, mà còn buộc doanh nghiệp niêm yết nâng chuẩn minh bạch và ESG để đủ điều kiện vào rổ chỉ số.
Biểu đồ Hiệu suất hoạt động các Quỹ cân bằng trong tháng 8 và 8 tháng 2025 (chỉ hiển thị quỹ có NAV >100 tỷ đồng).

Kết hợp cơ hội và bản lĩnh
Cơ hội nâng hạng sẽ chỉ trở thành động lực bền vững nếu ngành Quỹ giữ được vốn dài hạn. Đây là thước đo năng lực, không thể chỉ dựa vào hành lang pháp lý.
ETF là ví dụ điển hình: dòng vốn ngoại vào mạnh qua VanEck Vietnam ETF hay Fubon FTSE Vietnam ETF, nhưng đặc điểm thụ động khiến vốn có thể rút ra nhanh khi chỉ số biến động. Điều này cho thấy ETF quan trọng nhưng chưa đủ để tạo lớp vốn bền vững. Muốn vậy, ngành Quỹ phải phát triển sản phẩm dài hạn như quỹ hưu trí, quỹ hạ tầng hay REIT. Ở Hàn Quốc, quỹ hưu trí nội địa đã trở thành trụ cột vốn, trong khi tại Việt Nam số tài khoản quỹ hưu trí tự nguyện mới chỉ vài chục nghìn - quá khiêm tốn so với dân số hơn 100 triệu người.
Theo các chuyên gia phân tích, nếu cơ cấu nhà đầu tư không thay đổi, nâng hạng sẽ chỉ là cơ hội thoáng qua, chưa đủ để tạo lớp vốn tổ chức bền vững. Bản lĩnh thực sự của ngành Quỹ nằm ở khả năng hút được dòng vốn dài hạn, nhất là từ quỹ hưu trí và bảo hiểm - những “trụ cột” có thể nâng đỡ TTCK và củng cố sức bền cho nền kinh tế.
Một vấn đề khác là kênh phân phối. Hiện sản phẩm quỹ chủ yếu đến từ nhà đầu tư qua công ty chứng khoán, phạm vi tiếp cận còn hẹp. Trong khi đó, tại Thái Lan hay Malaysia, ngân hàng thương mại phân phối quỹ trực tiếp, giúp tiếp cận hàng triệu hộ gia đình. Nếu điểm nghẽn này không tháo gỡ, phổ cập kênh quỹ sẽ rất khó.
Nếu cơ cấu nhà đầu tư không thay đổi, nâng hạng sẽ chỉ là cơ hội thoáng qua. Bản lĩnh thực sự của ngành Quỹ nằm ở khả năng hút vốn dài hạn từ quỹ hưu trí và bảo hiểm những trụ cột mới cho TTCK và nền kinh tế.
Bài toán minh bạch và ESG cũng là thước đo. Nhiều công ty quản lý quỹ đã áp dụng ESG, nhưng phần lớn doanh nghiệp niêm yết vẫn coi đây là thủ tục hơn là cam kết chiến lược, khiến sức hút với vốn ngoại giảm. ngành Quỹ vì thế cần đóng vai trò “gác cổng”: chỉ phân bổ vốn vào doanh nghiệp tuân thủ công bố thông tin và ESG. Khi đó, quỹ vừa bảo vệ nhà đầu tư, vừa thúc ép doanh nghiệp nâng chuẩn quản trị.
Khoảng cách về năng lực quản lý cũng là phép thử. Trong khi nhiều quỹ khu vực quản lý danh mục hàng chục tỷ USD, phần lớn quỹ Việt Nam mới ở vài nghìn tỷ. Muốn thu hẹp, doanh nghiệp phải đầu tư công nghệ, phát triển nhân sự đạt chuẩn quốc tế và hợp tác với định chế toàn cầu để nâng chuẩn vận hành.
Có thể thấy, nâng hạng thị trường là cánh cửa cơ hội. Nếu chỉ đón dòng vốn ngắn hạn, thị trường sẽ dễ tổn thương trước biến động toàn cầu. Nhưng nếu giữ được vốn dài hạn, ngành Quỹ sẽ trở thành điểm tựa ổn định cho thị trường vốn, giảm gánh nặng tín dụng và tạo lớp đệm vững cho nền kinh tế.