Đầu tư công dẫn dắt tăng trưởng: Điểm sáng nhưng còn nhiều thách thức
9 tháng năm 2025, đầu tư công tiếp tục là động lực chính, góp phần giữ nhịp tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, tiến độ giải ngân vẫn ì ạch, khu vực tư nhân còn chậm, trong khi FDI dù giải ngân tích cực nhưng đăng ký mới giảm tốc. Theo VDSC Research, cơ hội chỉ thành hiện thực nếu những nút thắt cố hữu được khơi thông

Đầu tư công – mũi nhọn kích hoạt tăng trưởng
Trong bức tranh tăng trưởng 9 tháng 2025, vai trò của vốn đầu tư – đặc biệt là vốn công – nổi bật hơn bao giờ hết. Theo VDSC Research, tích lũy tài sản tăng 8,5%, đóng góp tới 39,1% vào GDP, cao hơn nhiều so với mức bình quân 30% giai đoạn 2022–2024. Đây là tỷ lệ hiếm thấy, cho thấy rõ sự dịch chuyển từ tiêu dùng sang đầu tư như một trụ cột tăng trưởng mới.
Tổng vốn đầu tư toàn xã hội đạt 2,7 triệu tỷ đồng, tương đương 29,8% GDP. Mặc dù vẫn thấp hơn mục tiêu 33,5% mà Chính phủ đề ra, song con số này cho thấy vốn đầu tư tiếp tục là “bệ đỡ” quan trọng cho nền kinh tế. Bên trong đó là sự phân hóa: vốn Nhà nước đạt 550,1 nghìn tỷ đồng, tăng 27,8%; vốn FDI đạt 462,1 nghìn tỷ đồng, tăng 11,2%; trong khi vốn tư nhân chỉ nhích 7,8% lên 1,4 triệu tỷ đồng.
Khoảng cách này hé lộ một thực tế: Nhà nước và FDI đang giữ nhịp, nhưng tư nhân trong nước vẫn “lùi bước”. Nếu khu vực tư nhân không sớm nhập cuộc, tăng trưởng sẽ phụ thuộc nhiều vào vốn công và ngoại, khiến nền kinh tế thiếu nền tảng bền vững.
Đầu tư công, như một chuyên gia hạ tầng được VDSC Research trích dẫn, không chỉ là “chi tiền ngân sách”. Đó là chất xúc tác lan tỏa: đường cao tốc mở ra kéo theo nhu cầu vật liệu, logistics; hạ tầng năng lượng hoàn thiện tạo nền cho khu công nghiệp và công nghệ cao. Điểm đáng chú ý là, trong khi tiêu dùng cá nhân còn chịu sức ép từ lạm phát, tín dụng chậm lại, thì vốn công lại là mảng hiếm hoi giữ nhịp tăng tốc. Nói cách khác, chính sách tài khóa đang gánh vai trò bù đắp cho những động lực tăng trưởng còn yếu. Tuy nhiên, dựa quá nhiều vào một động cơ cũng là rủi ro – nếu giải ngân ách tắc, cả cỗ máy tăng trưởng sẽ hụt hơi.
Giải ngân chậm – điểm nghẽn cố hữu
Nghịch lý lớn nhất hiện nay là vốn đã có, dự án đã sẵn, nhưng dòng tiền lại khó đi vào thực tế. Tháng 9, chỉ 47,6 nghìn tỷ đồng được giải ngân, bằng một nửa kế hoạch. Lũy kế 9 tháng, đạt 481,6 nghìn tỷ đồng, mới hoàn thành 43% kế hoạch năm. Với tiến độ này, quý IV phải giải ngân tới 403 nghìn tỷ đồng, tức 134 nghìn tỷ đồng/tháng – cao hơn 25% so với mức bình quân cùng kỳ ba năm trước.
Theo VDSC Research, ba “điểm nghẽn” chính khiến giải ngân ì ạch đã tồn tại nhiều năm mà chưa được khắc phục triệt để. Đầu tiên là thủ tục hành chính phức tạp, nhất là khâu giải phóng mặt bằng và định giá đất. Thứ hai, sau khi bộ máy địa phương sắp xếp lại, quá trình vận hành chưa thật sự trơn tru, làm chậm các bước phê duyệt. Và cuối cùng, thời tiết bất lợi cũng khiến nhiều công trình hạ tầng trọng điểm phải đình trệ.
Hệ quả là hàng loạt dự án lớn – từ cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành cho đến các tuyến vành đai đô thị – đều chậm tiến độ. Điều này không chỉ làm đội vốn, mà còn bào mòn niềm tin của khu vực tư nhân. Như VDSC Research nhấn mạnh: “Nguồn vốn chỉ phát huy vai trò khi đi vào công trình thực tế. Nếu ách tắc kéo dài, đầu tư công sẽ khó trở thành động lực như kỳ vọng”.
Ở góc nhìn thị trường, dòng vốn công chậm giải ngân cũng đồng nghĩa cơ hội của doanh nghiệp vật liệu, xây dựng, logistics bị hạn chế. Nhà đầu tư tài chính quan sát tiến độ giải ngân như một chỉ báo về độ tin cậy của chính sách. Khi vốn bị “treo”, hiệu ứng lan tỏa ra toàn nền kinh tế cũng gần như bị triệt tiêu.
"Nguồn vốn chỉ phát huy vai trò khi đi vào công trình thực tế. Nếu ách tắc kéo dài, đầu tư công sẽ khó trở thành động lực như kỳ vọng.”
Theo nhận định của một chuyên gia kinh tế: “Điều quan trọng không chỉ là có bao nhiêu tiền, mà còn nằm ở khả năng hấp thụ vốn của nền kinh tế. Nếu thiếu những cải cách đủ mạnh, giải ngân cuối năm rất dễ trở thành cuộc chạy đua con số, trong khi hiệu quả thực chất lại không được như kỳ vọng”.
FDI – điểm sáng nhưng thiếu bứt phá
Trong khi tư nhân trong nước vẫn chưa “vào guồng”, dòng vốn FDI tiếp tục là điểm sáng hiếm hoi. Quý III, 7,1 tỷ USD được giải ngân, nâng tổng 9 tháng lên 18,8 tỷ USD (+8,5%), trong đó 15,6 tỷ USD chảy vào công nghiệp chế biến – chế tạo. Sự ổn định này giúp cân đối bức tranh đầu tư, tạo thêm trụ đỡ cho tăng trưởng.
Tuy nhiên theo lưu ý của VDSC Research, phía sau gam màu sáng vẫn còn những tín hiệu cần lưu ý. FDI đăng ký mới quý III chỉ đạt 7 tỷ USD, giảm 26,8% so với cùng kỳ. Lũy kế 9 tháng, đạt 28,5 tỷ USD (+15,2%), nhưng phần lớn rót vào bất động sản và các dự án bổ sung, thay vì những lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng sạch – vốn tạo giá trị gia tăng dài hạn.
Cơ cấu nhà đầu tư cũng có biến động đáng kể. Tỷ trọng vốn từ Trung Quốc giảm mạnh từ 47% trước tháng 4 xuống còn 2%, trong khi vốn từ Hồng Kông và Đài Loan gần như đi ngang. Đây là dấu hiệu cho thấy sự thận trọng ngày càng lớn, khi dòng vốn toàn cầu có nhiều lựa chọn cạnh tranh trong khu vực.
Theo VDSC Research, FDI vẫn duy trì nhịp giải ngân ổn định, nhưng thách thức lớn nhất là chất lượng dòng vốn. “Dòng vốn ngoại đến là một chuyện, nhưng để họ ở lại lâu dài mới là bài toán khó”. Trong bối cảnh Việt Nam chuẩn bị bước vào nhóm “thị trường mới nổi” của FTSE Russell từ 2026, dòng vốn ETF và các quỹ ngoại sẽ gia tăng mạnh mẽ. Song cơ hội đi cùng áp lực: nếu môi trường đầu tư, quản trị và cơ sở hạ tầng chưa đủ hấp dẫn, luồng vốn này có thể nhanh chóng dịch chuyển sang nơi khác.
Do đó, vấn đề không chỉ là tăng số lượng dự án, mà phải nâng chất FDI gắn với chiến lược phát triển dài hạn. Khi FDI chọn Việt Nam vì năng lực cạnh tranh thực chất – chứ không chỉ vì chi phí thấp – thì dòng vốn này mới thực sự trở thành động lực bền vững cho tăng trưởng.