Cấu trúc lại dòng vốn – Hướng tới nền tài chính 10% tăng trưởng
Để hướng tới mục tiêu tăng trưởng GDP 10% giai đoạn 2025–2030 và tầm nhìn quốc gia thu nhập cao vào năm 2045, Việt Nam cần tái cấu trúc dòng vốn: giảm tải cho hệ thống ngân hàng, phát huy vai trò thị trường trái phiếu và nâng chất “hàng hóa” cổ phiếu. Đây không chỉ là bài toán vốn, mà còn là phép thử năng lực hấp thụ và niềm tin thị trường.

Từ “mở cửa” đến “nâng chất”: năng lực hấp thụ vốn là phép thử của thị trường
Sau quyết định của FTSE Russell đưa Việt Nam vào danh sách nâng hạng, dòng vốn quốc tế được kỳ vọng sẽ chảy mạnh vào thị trường chứng khoán. Tuy nhiên, điều quan trọng không nằm ở lượng vốn vào, mà là khả năng hấp thụ, sử dụng và giữ chân dòng vốn ấy. Nâng hạng chỉ là “điều kiện cần”, còn “điều kiện đủ” là năng lực nội tại của thị trường trong việc chuyển hóa vốn thành động lực tăng trưởng thực chất.
Theo chuyên gia phân tích thuộc VIS Rating, để đạt mục tiêu tăng trưởng GDP bình quân 10%/năm trong giai đoạn tới, tổng vốn đầu tư toàn xã hội cần đạt tương đương 40% GDP, trong khi hiện chỉ ở mức 32%. Nếu chỉ dựa vào ngân hàng, nền kinh tế sẽ khó đạt được mức tăng trưởng này bởi tín dụng đã tiệm cận giới hạn, trong khi rủi ro lệch kỳ hạn giữa huy động ngắn – cho vay dài vẫn tiềm ẩn. “Một nền tài chính khỏe mạnh không thể chỉ có một chân là tín dụng ngân hàng”, chuyên gia này nhấn mạnh trong nhiều phân tích gần đây.
Từ góc độ đó, thị trường chứng khoán cần được nâng lên vị thế trụ cột, vừa phản chiếu kỳ vọng, vừa dẫn vốn cho đầu tư sản xuất, hạ tầng và đổi mới sáng tạo. Muốn vậy, theo TS. Cấn Văn Lực - Kinh tế trưởng Ngân hàng BIDV - Thành viên Hội đồng Tư vấn Chính sách tài chính - tiền tệ Quốc gia, Việt Nam phải chuyển từ tư duy “mở cửa” sang “nâng chất”. Hạ tầng kỹ thuật cần đi cùng thể chế, hàng hóa cần đi cùng chất lượng. Doanh nghiệp niêm yết phải nâng chuẩn công bố thông tin, áp dụng IFRS, tăng tính minh bạch trong quản trị và mở rộng tỷ trọng nhà đầu tư tổ chức. Khi hàng hóa đủ chuẩn, thông tin đủ tin cậy và quản trị đủ minh bạch, dòng vốn sẽ tự tìm đến.
Đây cũng chính là điểm mấu chốt để nâng hiệu quả hấp thụ vốn. Theo ông Lực, “dòng vốn quốc tế không tìm nơi rẻ nhất, mà tìm nơi đáng tin nhất.” Niềm tin ấy không chỉ đến từ chính sách, mà còn đến từ sự đồng bộ giữa chất lượng doanh nghiệp, cơ chế minh bạch và kỷ luật thị trường. Khi thị trường chứng khoán trở thành nơi đo lường niềm tin, chi phí vốn sẽ giảm, năng lực tăng trưởng được củng cố, và Việt Nam có thể tiến gần hơn tới mục tiêu 10% GDP mỗi năm.
Giảm tải cho ngân hàng – kích hoạt tam trụ vốn: cổ phiếu, trái phiếu, phái sinh
Trong cấu trúc tài chính hiện nay, ngân hàng vẫn là “đòn gánh” chủ yếu, cung ứng hơn 50% tổng vốn đầu tư toàn xã hội. Theo các chuyên gia thuộc VIS Rating, đây là điểm nghẽn cần được tháo gỡ, bởi khi ngân hàng gánh quá nặng, nền tài chính dễ rơi vào tình trạng mất cân đối. Giảm tải cho hệ thống ngân hàng không có nghĩa thu hẹp vai trò, mà là tạo thêm “chân trụ” để thị trường vốn cùng chia sẻ nhiệm vụ cung ứng vốn dài hạn.
Cấu trúc mới cần được thiết kế dựa trên ba trụ cột: thị trường cổ phiếu, trái phiếu và phái sinh. Trong đó, trái phiếu Chính phủ (TPCP) đóng vai trò “mỏ neo lợi suất”, thiết lập mặt bằng chi phí vốn cho toàn hệ thống. Khi đường cong lợi suất TPCP được định hình ổn định, các định chế tài chính có thể xác lập giá vốn trung – dài hạn chuẩn xác hơn, giúp giảm áp lực kỳ hạn và ổn định lãi suất. Một thị trường TPCP sâu và minh bạch không chỉ là công cụ vay nợ, mà còn là nền tảng điều hành chính sách tài khóa – tiền tệ hiệu quả.
Bên cạnh đó, thị trường trái phiếu doanh nghiệp (TPDN) đang dần phục hồi và khẳng định vai trò kênh dẫn vốn thứ hai sau ngân hàng. Theo thống kê của VIS Rating, đến giữa tháng 10/2025, giá trị phát hành mới đạt khoảng 458 nghìn tỷ đồng, tăng 37% so với cùng kỳ; hơn một nửa số doanh nghiệp phát hành đã được xếp hạng tín nhiệm – mức cao nhất từ trước tới nay. Những chuyển động này cho thấy thị trường đang tự thanh lọc và phát triển lành mạnh hơn nhờ khuôn khổ pháp lý hoàn thiện, cơ chế công bố thông tin tập trung qua hệ thống C-Bond và tiêu chuẩn nhà đầu tư chuyên nghiệp được siết chặt.
Theo đánh giá của TS. Lực đây là bước tiến quan trọng để chuyển dịch dòng vốn trung – dài hạn sang khu vực thị trường vốn. Khi trái phiếu được sử dụng đúng chức năng – tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng, năng lượng, và chuyển đổi xanh – hệ thống ngân hàng sẽ giảm tải, còn nền kinh tế có được nguồn vốn bền vững hơn. Ông nhấn mạnh, “muốn phát triển nhanh mà không rủi ro, phải để thị trường vốn chia lửa cho tín dụng.”
Với thị trường cổ phiếu, TS. Lực cho rằng cần mở rộng quy mô và chất lượng doanh nghiệp niêm yết. Nhiều doanh nghiệp Việt vẫn còn nhỏ về vốn hóa, thiếu tính lan tỏa, tỷ lệ cổ phiếu tự do chuyển nhượng (free-float) thấp và chưa đáp ứng chuẩn công bố thông tin song ngữ. Cổ phần hóa phải gắn với niêm yết, quản trị HĐQT phải gắn với trách nhiệm giải trình, và minh bạch ESG cần trở thành tiêu chuẩn bắt buộc. Khi đó, cổ phiếu Việt Nam mới đủ điều kiện lọt vào rổ đầu tư dài hạn của các quỹ tổ chức toàn cầu.
Trụ cột thứ ba – thị trường phái sinh – là công cụ điều tiết rủi ro không thể thiếu. Các sản phẩm phái sinh về lãi suất, trái phiếu, chỉ số cần được phát triển đúng chức năng, giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư phòng ngừa biến động giá, ổn định chi phí vốn và giảm rủi ro lan truyền. Khi phái sinh vận hành đúng hướng, thị trường cơ sở sẽ vững vàng hơn, qua đó củng cố niềm tin và sức bật của toàn hệ thống tài chính.
Hạ chi phí vốn, nâng tín nhiệm quốc gia – củng cố nền tài chính 10% tăng trưởng
Theo các chuyên gia VIS Rating, để đạt mục tiêu tăng trưởng cao và bền vững, Việt Nam cần song hành ba trụ: ổn định vĩ mô – kỷ luật thị trường – tín nhiệm quốc gia. Trong đó, nâng xếp hạng tín nhiệm quốc gia lên mức “Investment Grade” được xem là điều kiện tiên quyết để hạ chi phí vốn. Khi quốc gia được đánh giá ở mức có thể đầu tư, lợi suất phát hành trái phiếu Chính phủ sẽ giảm, kéo theo chi phí vốn của cả hệ thống kinh tế đi xuống. Điều này cũng mở ra cơ hội thu hút các quỹ đầu tư dài hạn như quỹ hưu trí, bảo hiểm – vốn chỉ giải ngân vào thị trường đạt chuẩn IG.
"Nguồn lực mới của thị trường chứng khoán Việt Nam không chỉ là dòng tiền, mà còn là thể chế, niềm tin và năng lực quản trị. Khi ba yếu tố này cùng chuyển động, dòng vốn sẽ tự tìm đến và ở lại lâu dài”, TS. Cấn Văn Lực.
Tác động không chỉ dừng ở khu vực công. Khi tín nhiệm quốc gia được cải thiện, doanh nghiệp và ngân hàng Việt Nam sẽ được hưởng mức định giá rủi ro thấp hơn, từ đó phát hành trái phiếu quốc tế hoặc vay vốn với chi phí rẻ hơn. Mỗi bậc tăng xếp hạng tín nhiệm, theo các tổ chức quốc tế, có thể giúp giảm từ 20–30 điểm cơ bản lãi suất vay nợ quốc tế – tương đương hàng trăm triệu USD mỗi năm. Đây chính là lợi ích trực tiếp, nhưng cũng là chỉ dấu của một nền tài chính minh bạch và ổn định.
Trong cấu trúc đó, hệ sinh thái xếp hạng tín nhiệm đóng vai trò lớp phòng vệ đầu tiên cho thị trường. Các công ty xếp hạng trong nước như VIS Rating đang từng bước trở thành công cụ hỗ trợ cơ quan quản lý trong phân loại rủi ro và giám sát chất lượng doanh nghiệp phát hành. Khi kết quả xếp hạng được sử dụng rộng rãi, thông tin trên thị trường trở nên đối xứng hơn, nhà đầu tư có căn cứ định giá chính xác hơn, và kỷ luật thị trường được củng cố.
Các chuyên gia VIS Rating cho rằng, “nguồn lực mới” của thị trường chứng khoán Việt Nam không chỉ là dòng tiền, mà là thể chế, niềm tin và năng lực quản trị. Khi ba yếu tố này cùng chuyển động, thị trường vốn sẽ không chỉ là nơi huy động vốn, mà trở thành hạ tầng tài chính của nền kinh tế. Một hệ thống thị trường vận hành dựa trên minh bạch, kỷ luật và niềm tin chính là nền tảng vững chắc để Việt Nam hiện thực hóa mục tiêu tăng trưởng GDP 10% và tiến gần hơn tới vị thế quốc gia thu nhập cao vào năm 2045.

















