Việt Nam không nên “sao chép” các siêu trung tâm Tài chính quốc tế
Để phát triển nhanh và đúng, Việt Nam không nhất thiết sao chép mô hình có sẵn từ các trung tâm tài chính quốc tế lớn như Singapore, Hong Kong hay Thượng Hải, mà nên chọn hướng đi riêng.
Trao đổi với Tạp chí Kinh tế - Tài chính, ông Nguyễn Quang Huy - CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Nguyễn Trãi đã chia sẻ góc nhìn về thực trạng, thách thức và hướng đi cần thiết để “thiết kế” và phát triển Trung tâm Tài chính quốc tế tại Việt Nam.
Phóng viên: Thưa ông, nếu đặt lên bàn cân, so với các trung tâm tài chính quốc tế trong khu vực như Singapore, Hong Kong hay Thượng Hải, thì TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng có lợi thế cạnh tranh nào để thu hút các định chế tài chính và quỹ đầu tư quốc tế?

Ông Nguyễn Quang Huy: So với những “siêu trung tâm tài chính toàn cầu” như Singapore hay Hong Kong, thì TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng nên được nhìn nhận như những trung tâm mới nổi với tiềm năng tạo ra đột phá. Lợi thế của chúng ta không nằm ở việc đi theo con đường đã có, mà ở tốc độ tăng trưởng, sự năng động và khả năng đổi mới, những yếu tố mang lại khác biệt.
Việt Nam sở hữu chi phí cạnh tranh, nguồn nhân lực trẻ dồi dào và một thị trường nội địa khổng lồ, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển. Vị trí chiến lược trong chuỗi cung ứng toàn cầu giúp đất nước trở thành cửa ngõ kết nối Đông Á với ASEAN. Song song với đó, hệ sinh thái khởi nghiệp, công nghệ và fintech đang bùng nổ, gắn với một xã hội ngày càng hướng tới sáng tạo, mở ra cơ hội lớn cho các định chế tài chính và quỹ đầu tư.
Đặc biệt, Đà Nẵng với định hướng phát triển Thành phố thông minh (smart city) còn là điểm đến hấp dẫn đối với các chuyên gia quốc tế mong muốn cân bằng giữa công việc và chất lượng sống. Điểm mấu chốt là chúng ta không đi theo “đường mòn” của Singapore hay Hong Kong, mà lựa chọn một hướng đi riêng: Xây dựng trung tâm tài chính - đổi mới (financial innovation hub), nơi hội tụ vốn, công nghệ và sáng tạo khởi nghiệp.
Phóng viên: Vậy, Doanh nghiệp và ngân hàng trong nước cần chuẩn bị những gì để có thể “bắt tay” hiệu quả với các tập đoàn tài chính lớn trên thế giới?
Ông Nguyễn Quang Huy: Để có thể “bắt tay” hiệu quả với các tập đoàn tài chính toàn cầu, doanh nghiệp và ngân hàng Việt Nam cần thực hiện một quá trình nâng cấp toàn diện. Trước hết là về minh bạch và quản trị: Áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS), sử dụng dịch vụ kiểm toán Big Four và xây dựng cơ chế quản trị độc lập. Song song, phải nâng cao năng lực tuân thủ và quản trị rủi ro thông qua hệ thống AML/KYC, quản trị rủi ro tích hợp và báo cáo theo chuẩn mực quốc tế.
Một yếu tố then chốt khác là nguồn nhân lực. Các tổ chức cần hình thành đội ngũ quản lý am hiểu văn hóa toàn cầu, có khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ quốc tế và chuyên nghiệp trong đàm phán, hợp tác. Bên cạnh đó, việc đầu tư vào công nghệ và dữ liệu, từ hạ tầng số hóa, khả năng kết nối xuyên biên giới đến bảo mật đạt chuẩn quốc tế, cũng là điều không thể thiếu.
Quan trọng hơn cả, tư duy phải thay đổi: Không chỉ dừng lại ở việc “làm theo quy định” mà phải chủ động “dẫn dắt theo chuẩn mực quốc tế”. Khi đạt tới điều đó, doanh nghiệp và ngân hàng Việt Nam mới thực sự trở thành đối tác ngang hàng với các định chế tài chính lớn trên thế giới.
Phóng viên: Đâu là thách thức lớn nhất đối với các doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia sân chơi quốc tế này, thưa ông?
Ông Nguyễn Quang Huy: Thách thức lớn nhất đối với doanh nghiệp Việt Nam khi bước ra sân chơi quốc tế không chỉ nằm ở thể chế pháp lý hay độ sâu của thị trường vốn, mà còn ở chất lượng nguồn nhân lực và tư duy phát triển dài hạn. Thực tế cho thấy, nhiều doanh nghiệp vẫn thiếu tầm nhìn quản trị bền vững, chưa có chiến lược rõ ràng để nâng chuẩn theo thông lệ quốc tế. Bên cạnh đó, thị trường vốn trong nước vẫn chưa đủ chiều sâu để đáp ứng các nhu cầu giao dịch toàn cầu, trong khi rủi ro tỷ giá, ngoại hối và sự khó dự đoán về chính sách tiếp tục là những yếu tố gây lo ngại.
Tuy nhiên, chính những thách thức này cũng mở ra cơ hội để Việt Nam rút ngắn khoảng cách với các trung tâm tài chính quốc tế. Nếu tập trung phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, xây dựng thể chế minh bạch và đầu tư mạnh vào hạ tầng tài chính hiện đại, doanh nghiệp Việt hoàn toàn có thể biến thách thức thành động lực để bứt phá.
Phóng viên: Theo ông, những chính sách ưu đãi nào được xem là “cú hích” quan trọng để các quỹ đầu tư toàn cầu lựa chọn TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng?
Ông Nguyễn Quang Huy: Để thu hút các quỹ đầu tư toàn cầu, cần một gói giải pháp tổng thể, đồng bộ và đủ sức tạo niềm tin lâu dài. Trước hết là về thuế và tài chính, có thể áp dụng ưu đãi thuế thu nhập đối với hoạt động quản lý quỹ, miễn thuế chuyển nhượng vốn, đồng thời thiết lập cơ chế thuế một cửa (one-stop tax window) để đơn giản hóa thủ tục.
Về pháp lý và ngoại hối, việc xây dựng một cơ chế giải quyết tranh chấp quốc tế đáng tin cậy cùng chính sách tự do chuyển vốn vào - ra là rất quan trọng, đi kèm với việc phát triển các công cụ phòng ngừa rủi ro tỷ giá. Bên cạnh đó, ở khía cạnh nhân sự, có thể triển khai chương trình "thị thực vàng" cho chuyên gia tài chính toàn cầu, miễn giảm thuế thu nhập cá nhân cho nhân sự cấp cao và cấp thị thực dài hạn cho cả gia đình, tạo điều kiện an cư để họ yên tâm gắn bó.
Ngoài ra, hạ tầng và dịch vụ cũng phải được chú trọng: Xây dựng trung tâm lưu ký, bù trừ, custody hiện đại, đồng thời phát triển hệ thống R&D và sandbox dành cho fintech. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn là bảo đảm tính ổn định và minh bạch của chính sách trong dài hạn. Các nhà đầu tư quốc tế cần sự an tâm rằng chính sách ưu đãi hôm nay sẽ còn nguyên giá trị trong 10 hay 20 năm tới.
Phóng viên: Việt Nam cần học hỏi gì từ các quốc gia đã thành công trong việc xây dựng trung tâm tài chính quốc tế để rút ngắn lộ trình thu hút quỹ ngoại?
Ông Nguyễn Quang Huy: Kinh nghiệm từ các trung tâm tài chính quốc tế cho thấy, thành công luôn gắn liền với định vị chiến lược rõ ràng, thể chế minh bạch và đầu tư vào con người. Singapore vươn lên nhờ pháp quyền minh bạch, xác định trọng tâm là quản lý tài sản và thị trường ngoại hối, song song với đào tạo nhân lực chất lượng cao. Dubai thành công khi xây dựng đặc khu tài chính DIFC với cơ chế pháp lý - tài chính đồng bộ, thu hút chuyên gia toàn cầu. Hong Kong duy trì sức hút nhờ thị trường vốn sâu rộng, hệ thống giải quyết tranh chấp quốc tế và mức độ mở cửa cao.
Bài học cho Việt Nam là không sao chép mô hình có sẵn, mà chọn hướng đi riêng: Kết hợp tài chính, đổi mới và công nghệ. Muốn vậy, cần tập trung vào giáo dục - đào tạo chuẩn quốc tế (CFA, FRM, ACCA), xây dựng kỹ năng mềm và ngoại ngữ, đồng thời nuôi dưỡng tư duy khởi nghiệp, sáng tạo trong thế hệ trẻ. Các vườn ươm, trung tâm R&D về AI, blockchain, fintech hay tài chính xanh sẽ là nền tảng để lan tỏa đổi mới.
Quan trọng hơn, Việt Nam phải thu hút được nhân tài quốc tế bằng chính sách visa ưu đãi, môi trường sống hấp dẫn và chế độ đãi ngộ cạnh tranh, đồng thời kết nối sâu rộng với các tập đoàn, trường đại học, viện nghiên cứu toàn cầu. Như vậy, trung tâm tài chính quốc tế của Việt Nam sẽ không chỉ là điểm đến của dòng vốn, mà còn là nơi tri thức, sáng tạo và nhân tài hội tụ, tạo lợi thế cạnh tranh bền vững cho quốc gia.
Phóng viên: Trân trọng cảm ơn ông!