Việt Nam cần “đột biến chính sách” để bứt phá giai đoạn 2025-2030

Thanh Hằng

Bối cảnh giai đoạn 2025-2030 được xem là thời điểm mang nhiều thách thức song cũng mở ra cơ hội lớn để Việt Nam khẳng định và nâng tầm vị thế trên bản đồ kinh tế thế giới. Việc nắm bắt xu hướng chuyển đổi số, tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu và định hướng đầu tư vào các lĩnh vực trọng điểm sẽ giúp Việt Nam đạt mục tiêu tăng trưởng cao, bền vững và tiến gần hơn tới tầm nhìn 2045 đầy kỳ vọng.

Ảnh minh họa.
Ảnh minh họa.

Cơ hội và thách thức song hành

Nhận định về bối cảnh mới của thế giới, TS. Trần Toàn Thắng - Trưởng Ban Quốc tế và Hội nhập, Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính (Bộ Tài chính) cho rằng, các siêu cường như Mỹ, Trung Quốc và các liên kết mới như BRICS đang “tạo dựng luật chơi” thông qua việc kiểm soát hạ tầng, công nghệ, năng lượng và chuỗi cung ứng. Cùng lúc, các tổ chức đa phương suy yếu khiến luật lệ quốc tế trở nên lỏng lẻo, làm gia tăng rủi ro đối với các nền kinh tế phụ thuộc thương mại.

 
TS. Trần Toàn Thắng - Trưởng Ban Quốc tế và Hội nhập, Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính
TS. Trần Toàn Thắng - Trưởng Ban Quốc tế và Hội nhập, Viện Chiến lược và Chính sách kinh tế - tài chính

Việt Nam đang ở “ngã rẽ chiến lược” của quá trình phát triển. Một mặt, cơ hội từ tái cấu trúc chuỗi cung ứng và kinh tế số là rất lớn; mặt khác, thách thức về năng lượng, vốn và thể chế có thể cản trở tăng trưởng. Thành công phụ thuộc vào việc Việt Nam có thể tận dụng giai đoạn 2025-2030 để tạo ra những “đột biến chính sách” về hạ tầng, nhân lực và công nghệ hay không.

Theo TS. Trần Toàn Thắng, Mỹ vẫn giữ vai trò siêu cường, song sức mạnh tương đối đang suy giảm. Trong khi đó, Trung Quốc tiếp tục trỗi dậy nhưng phải đối diện nhiều bất ổn nội tại như già hóa dân số và mất cân bằng kinh tế. Đến năm 2045 khó có khả năng xuất hiện cường quốc mới đủ sức thay thế vai trò lãnh đạo toàn cầu. Điều này kéo dài trạng thái căng thẳng địa chính trị, buộc các quốc gia vừa và nhỏ phải điều chỉnh chiến lược phát triển.

Hệ quả của cạnh tranh cường quốc là sự tái cấu trúc mạnh mẽ trong dòng vốn và thương mại quốc tế. Gián đoạn chuỗi cung ứng, bảo hộ thương mại và chi tiêu quân sự tăng cao đang khiến tài chính toàn cầu trở nên phân mảnh. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) có xu hướng “về nước”, “thân cận” hoặc “lân cận” hơn thay vì mở rộng toàn cầu như trước đây. Việt Nam vì thế đứng trước cả cơ hội và thách thức trong thu hút FDI mới.

TS. Trần Toàn Thắng nhấn mạnh rằng lợi thế thu hút FDI của Việt Nam đang giảm, do chi phí năng lượng tăng và hạ tầng công nghiệp chưa đồng bộ. Dòng vốn dịch chuyển vào lĩnh vực công nghệ cao và bán dẫn đang bị cạnh tranh gay gắt. Trong khi đó, khả năng hấp thụ và liên kết giữa doanh nghiệp FDI và doanh nghiệp nội địa vẫn hạn chế, khiến tác động lan tỏa công nghệ chưa đạt kỳ vọng, đặc biệt trong bối cảnh yêu cầu tiết kiệm năng lượng ngày càng cao.

“Căng thẳng thuế quan toàn cầu, đặc biệt giữa Mỹ và Trung Quốc, cũng là yếu tố rủi ro quan trọng. Việt Nam, với vị thế nằm trong chuỗi cung ứng khu vực, dễ chịu tác động kép gồm chi phí đầu vào tăng, đồng thời rủi ro mất thị phần do biến động giá. Các ngành xuất khẩu chủ lực như dệt may, da giày, điện tử, và nông sản đều đối mặt nguy cơ giảm đơn hàng hoặc bị áp dụng biện pháp phòng vệ thương mại”, TS. Trần Toàn Thắng nêu rõ.

Song song với căng thẳng thương mại, chuyển đổi số và kinh tế số đang định hình cục diện mới. Thế giới chứng kiến sự tăng trưởng mạnh của thương mại điện tử từ 2,5 nghìn tỷ USD năm 2016 lên 5,9 nghìn tỷ USD năm 2022, và dự báo đạt 9,3 nghìn tỷ USD vào năm 2027. Kinh tế số có thể chiếm tới 30% GDP toàn cầu và tạo 30 triệu việc làm vào năm 2030, mở ra cơ hội cho các quốc gia biết tận dụng thời cơ.

Đối với Việt Nam, đây là “thời điểm vàng” để tăng tốc chuyển đổi số và rút ngắn khoảng cách công nghệ. Sự phát triển của AI, Big Data, IoT, và điện toán lượng tử đang tạo ra yêu cầu mới về vốn nhân lực, hạ tầng số và thể chế quản trị dữ liệu. TS. Trần Toàn Thắng nhấn mạnh rằng, Việt Nam có quyết tâm lớn nhưng cần thực thi chính sách hiệu quả hơn để phát triển năng lực đổi mới sáng tạo, thích ứng với kinh tế tri thức toàn cầu.

Cần đột phá thể chế và hạ tầng để thúc đẩy khu vực tư nhân

Trong giai đoạn 2025-2030, Việt Nam đặt mục tiêu tăng trưởng cao 2 con số. Để đạt được mục tiêu này, TS. Trần Toàn Thắng cho rằng, các ngành nhỏ cần đảm bảo đạt tăng trưởng 2 con số; riêng ngành công nghiệp chế biến chế tạo cần tăng trưởng tối thiểu 12%, còn xây dựng phải vượt 15%. Các lĩnh vực nông nghiệp, dịch vụ và năng lượng đều cần “đột biến về năng suất”, điều khó đạt được nếu thiếu nguồn vốn và đổi mới công nghệ.

Về nhu cầu vốn đầu tư, TS. Trần Toàn Thắng ước tính tổng đầu tư toàn xã hội phải tăng từ 32,1% GDP hiện nay lên 41,5% GDP vào năm 2030. Bình quân mỗi năm Việt Nam cần huy động khoảng 262-296 tỷ USD, trong đó khu vực tư nhân trong nước phải đảm nhận phần lớn gánh nặng. Khu vực FDI chỉ có thể đóng góp 40-45 tỷ USD/năm, do đó, chính sách huy động vốn trong nước và nâng cao hiệu quả đầu tư công là then chốt.

Các rủi ro vĩ mô có thể xảy ra như căng thẳng thuế quan, năng suất thấp, huy động vốn đầu tư công yếu, tiêu dùng nội địa kém, lạm phát và thiếu điện. Nếu không kiểm soát tốt, tăng trưởng GDP có thể giảm 3-5 điểm phần trăm so với mục tiêu. Trong đó, riêng rủi ro năng lượng có thể khiến GDP giảm tới 1,6%, cho thấy tầm quan trọng của an ninh năng lượng trong chiến lược phát triển.

Trước bối cảnh đó, nhóm giải pháp chính sách được TS. Trần Toàn Thắng đề xuất gồm tận dụng cơ hội từ bên ngoài, xây dựng thể chế phù hợp với tình hình mới, và thúc đẩy khu vực tư nhân. Cụ thể, cần hoàn thiện pháp luật, phân định rõ vai trò của Nhà nước, đột phá trong đầu tư hạ tầng, phát triển nhân lực cho khoa học - công nghệ, và đảm bảo tài chính bền vững. Đây là nền tảng để Việt Nam vừa tăng trưởng nhanh, vừa tăng trưởng có chất lượng.

Trong tầm nhìn tới năm 2045, Việt Nam cần hướng tới mô hình tăng trưởng bền vững hơn, dựa vào năng suất, đổi mới sáng tạo và kinh tế xanh. Việc cải thiện chất lượng thể chế, nâng cao hiệu quả quản trị, và gắn kết chiến lược quốc gia với xu thế toàn cầu hóa mới là nhiệm vụ trọng yếu. “Con người và thực thi chính sách mới là yếu tố quyết định khả năng thành công trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động”, TS. Trần Toàn Thắng khẳng định.