![]() |
Biến đổi khí hậu không còn là câu chuyện của những dự báo xa xôi, mà đã trở thành thực tế hiển hiện, tác động sâu rộng đến từng vùng biển, từng ngư trường và từng hộ ngư dân. Những biến động khó lường của các hiện tượng thiên nhiên cùng tình trạng khai thác quá mức đang khiến hệ sinh thái biển suy giảm, kéo theo hàng loạt hệ quả cho ngành thủy sản - một trụ cột của kinh tế biển Việt Nam - khiến sinh kế hàng triệu lao động phải đối mặt rủi ro mới. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách phải tái cấu trúc ngành thủy sản theo hướng bền vững và hiện đại hơn bao giờ hết.
![]() |
Thủy sản là một trong những ngành kinh tế đóng vai trò quan trọng, góp phần bảo đảm an ninh lương thực, phục vụ nhu cầu tiêu dùng trong nước và đóng góp đáng kể cho xuất khẩu, mang lại giá trị kinh tế lớn.
Những năm gần đây, hoạt động nuôi trồng thủy sản Việt Nam phát triển mạnh mẽ, trở thành một cấu phần quan trọng trong cơ cấu kinh tế nhiều địa phương ven biển. Theo số liệu của Cục Thống kê (Bộ Tài chính), diện tích mặt nước đưa vào nuôi trồng thủy sản liên tục tăng qua các năm. Từ con số chưa đến 20 nghìn ha vào năm 2000 đã tăng lên và đạt hơn 46 nghìn ha vào năm 2023. Hình thức nuôi trồng thủy sản cũng thay đổi với sự xuất hiện của các mô hình mới tiên tiến cho phép tối ưu hóa sản lượng và giảm thiểu tác động môi trường.
Sản lượng nuôi trồng thủy sản vì vậy tăng vọt. Nếu như đầu những năm 2000, sản lượng chỉ hơn 50 nghìn tấn thì tới năm 2023, con số này đã gấp gần 10 lần, đạt hơn 436 nghìn tấn. Tăng trưởng trung bình hàng năm giai đoạn này đạt gần 12%. Điều đó cho thấy nuôi trồng đang dần trở thành trụ đỡ mới của kinh tế thủy sản, thay thế cho mô hình khai thác truyền thống vốn phụ thuộc quá lớn vào tự nhiên.
Song song với đó, khai thác hải sản - sinh kế truyền đời của cư dân ven biển - vẫn duy trì vai trò quan trọng. Nhờ áp dụng các tiến bộ kỹ thuật như máy dò cá, thiết bị định vị, tàu vỏ thép và các phương tiện bảo quản sau thu hoạch, sản lượng khai thác tăng liên tục trong giai đoạn 2000 - 2020, từ 1,41 triệu tấn năm 2000 lên 3,7 triệu tấn năm 2020. Tốc độ tăng bình quân 5,1%/năm phản ánh sự phát triển mạnh mẽ của nghề cá Việt Nam trong hai thập kỷ qua.
Tuy nhiên, xu hướng khai thác đang chứng kiến sự điều chỉnh theo hướng giảm bớt áp lực lên biển. Từ năm 2021, sản lượng khai thác bắt đầu giảm, xuống còn 3,62 triệu tấn vào năm 2023. Mức giảm này tuy có thể là tín hiệu tiêu cực, nhưng thực tế lại phù hợp với chủ trương của Đảng và Nhà nước là giảm khai thác tự nhiên để bảo tồn nguồn lợi và chuyển dịch sang nuôi trồng biển quy mô lớn, công nghệ cao.
![]() |
![]() |
Dù đạt được những kết quả đáng khích lệ, song ngành thủy sản vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức mang tính hệ thống. Hạ tầng nghề cá - gồm cảng cá, khu neo đậu, hệ thống hậu cần nghề cá - vẫn còn thiếu và yếu, chưa đáp ứng được nhu cầu phát triển sản xuất quy mô công nghiệp. Công nghệ chế biến, bảo quản sau thu hoạch chưa đồng bộ, khiến tỷ lệ thất thoát sau khai thác còn cao. Chuỗi cung ứng lạnh chưa hoàn chỉnh làm giảm giá trị sản phẩm và giảm sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Chất lượng con giống - yếu tố cốt lõi của nuôi trồng thủy sản - vẫn chưa ổn định. Các cơ sở sản xuất giống quy mô nhỏ lẻ còn nhiều, chưa tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn; nguồn giống nhập khẩu tiềm ẩn nguy cơ mang dịch bệnh, ảnh hưởng đến năng suất và môi trường nuôi. Điều này trở thành điểm nghẽn lớn đối với sự phát triển bền vững của nuôi trồng thủy sản, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu thị trường ngày càng đòi hỏi tiêu chuẩn cao.
![]() |
Công tác quản lý nhà nước cũng vẫn còn bất cập, thể hiện ở việc phối hợp giữa các cơ quan chưa đồng bộ, một số chính sách chậm được triển khai, chế tài xử lý vi phạm chưa đủ mạnh để ngăn ngừa hoạt động đánh bắt trái phép. Các văn bản pháp luật đôi khi thiếu nhất quán, khiến địa phương gặp khó khi áp dụng. Năng lực giám sát và quản lý thực thi còn hạn chế, nhất là đối với hoạt động khai thác xa bờ.
Điều đáng lo ngại là chúng ta đang khai thác vượt xa khả năng tái tạo và phục hồi của hệ sinh thái biển. Nhiều thập kỷ qua, việc khai thác quá mức đã khiến nguồn lợi suy giảm nghiêm trọng. Trữ lượng thủy sản biển từ hơn 5 triệu tấn đầu thập niên 2000 đã giảm xuống dưới 4 triệu tấn trong giai đoạn 2016-2020. Đây là mức suy giảm đáng báo động, đe dọa trực tiếp đến khả năng phục hồi của sinh thái biển và sự ổn định của nghề cá.
Cùng với đó, ô nhiễm biển trở thành một thách thức kép. Chất thải từ hoạt động sinh hoạt ven biển, du lịch, công nghiệp cùng hoạt động đánh bắt làm môi trường biển suy thoái. Các rạn san hô - nơi cư trú và sinh sản của nhiều loài thủy sản - bị tàn phá; nguồn thức ăn tự nhiên giảm; nhiều loài có giá trị kinh tế cao đứng trước nguy cơ cạn kiệt.
Biến đổi khí hậu lại càng làm mọi thách thức trở nên nghiêm trọng hơn. Những trận bão mạnh hơn, hiện tượng nước biển dâng nhanh hơn dự báo, dòng chảy thay đổi, nhiệt độ nước biển tăng… làm thay đổi tập tính sinh vật biển, khiến nghề cá trở nên khó lường hơn bao giờ hết.
Có thể nói, con đường phát triển dựa chủ yếu vào khai thác đang đến giới hạn, đòi hỏi một sự chuyển đổi căn bản nếu Việt Nam muốn tiếp tục duy trì lợi thế biển trong dài hạn.
![]() |
![]() |
Để giải quyết những thách thức trên, việc tái cấu trúc ngành thủy sản trở thành yêu cầu bắt buộc. Đây không đơn giản là bài toán kinh tế mà là chiến lược dài hạn để bảo vệ tài nguyên, ổn định sinh kế và đáp ứng các cam kết hội nhập quốc tế.
Chiến lược phát triển thủy sản Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn 2045 đã xác định rõ tinh thần: phát triển thủy sản thành ngành kinh tế hiện đại, hội nhập, có tính cạnh tranh cao, gắn với phát triển bền vững và thích ứng biến đổi khí hậu. Chiến lược cũng nêu rõ mục tiêu chuyển dịch cơ cấu từ khai thác sang nuôi trồng, phát triển nuôi biển công nghiệp và nâng cấp toàn bộ chuỗi cung ứng.
Trong khai thác, định hướng đặt ra là: tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc nghề cá có trách nhiệm, đặc biệt là IUU - yêu cầu bắt buộc để Việt Nam gỡ “thẻ vàng” của EU; giảm dần, tiến tới chấm dứt các nghề khai thác mang tính hủy khai thác cạn kiệt; chuyển sang các nghề thân thiện môi trường, tiêu tốn ít nhiên liệu; kiểm soát chặt tàu cá bằng việc lắp đặt giám sát hành trình, quản lý tàu ra - vào cảng, giám sát sản lượng bốc dỡ; điều tra nguồn lợi thường xuyên để cấp hạn ngạch khai thác theo vùng nước, theo nghề. Việc chuyển đổi này vừa giúp bảo tồn nguồn lợi, vừa là điều kiện để thủy sản Việt Nam duy trì vị thế trên thị trường quốc tế.
![]() |
Trong nuôi trồng, trọng tâm phát triển hướng vào nuôi các đối tượng chủ lực theo hướng công nghiệp hóa; mở rộng nuôi biển quy mô lớn tại vùng biển mở, tạo nguồn cung lớn, ổn định; xây dựng hệ thống sản xuất giống chất lượng cao, kiểm soát chặt nhập khẩu giống; khuyến khích mô hình nuôi hữu cơ, nuôi tuần hoàn, nuôi sinh thái đạt chuẩn GAP; ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo trong giám sát môi trường, quản lý vùng nuôi, điều khiển tự động thức ăn và theo dõi sức khỏe vật nuôi; đầu tư đồng bộ hạ tầng vùng nuôi, cảng cá, khu neo đậu, cơ sở chế biến.
Nhà nước cũng sẽ tiếp tục hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật cho nuôi biển; hỗ trợ tín dụng, thuế và lãi suất cho doanh nghiệp và ngư dân; khuyến khích phát triển hợp tác xã kiểu mới; mở rộng hợp tác quốc tế trong nghiên cứu giống, công nghệ sinh học và công nghệ nuôi.
Ở khâu tiêu thụ, định hướng là xây dựng thương hiệu mạnh cho các sản phẩm nuôi biển Việt Nam, tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Các tiêu chuẩn về chất lượng, an toàn, truy xuất nguồn gốc, bền vững sẽ được áp dụng rộng rãi để đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế.
Ngành thủy sản Việt Nam đã trải qua một hành trình dài từ những con thuyền nhỏ ven bờ đến đội tàu hiện đại và những vùng nuôi biển công nghiệp. Trước biến đổi khí hậu và yêu cầu hội nhập sâu rộng, mô hình cũ không còn đủ sức để dẫn dắt sự phát triển. Vì vậy, một chiến lược mới - dựa trên khoa học, công nghệ, quản trị hiện đại và bảo vệ môi trường - đang mở ra con đường để ngành thủy sản bước vào giai đoạn phát triển bền vững hơn.
![]() |