Quy hoạch Việt Nam giai đoạn 2026–2030:

Đặt lại nền tảng phát triển cho giai đoạn chuyển mình quốc gia

Khánh Hạ

Giai đoạn 2026–2030 sắp bắt đầu trong bối cảnh Việt Nam buộc phải đổi mới mô hình tăng trưởng khi dư địa từ lao động rẻ và đầu tư mở rộng đang gần cạn. Các mục tiêu Chính phủ đề xuất—tăng trưởng GDP trên 10% mỗi năm, thu nhập bình quân đầu người 8.500 USD và đầu tư công 8,31 triệu tỷ đồng—phản ánh yêu cầu xây dựng một nền tảng phát triển mới, chất lượng hơn cho thập niên tới.

Hạ tầng, công nghệ và thể chế trở thành ba trụ cột của mô hình tăng trưởng mới.
Hạ tầng, công nghệ và thể chế trở thành ba trụ cột của mô hình tăng trưởng mới.

Mục tiêu tăng trưởng mới và yêu cầu tái thiết mô hình phát triển

Theo BSC Research, bộ chỉ tiêu cho giai đoạn 2026–2030 được đặt ra trong bối cảnh nhiều mục tiêu của giai đoạn 2021–2025 chưa đạt kỳ vọng, phản ánh giới hạn của mô hình tăng trưởng dựa vào lao động và vốn. Tốc độ tăng trưởng GDP bình quân giai đoạn 2021–2025 chỉ ước đạt 6,3%, thấp hơn mục tiêu 6,5–7%, cho thấy động lực cũ đã không còn đủ để tạo ra bước nhảy tăng trưởng.

Thu nhập bình quân đầu người dự kiến đạt 5.000 USD vào năm 2025 – mức cao nhất từ trước tới nay – nhưng để tiến lên 8.500 USD vào năm 2030, cơ cấu kinh tế phải chuyển dịch theo hướng giá trị gia tăng cao hơn. Điều này thể hiện qua việc nâng tỷ trọng công nghiệp chế biến – chế tạo từ 24,7% hiện tại lên 28% vào năm 2030, khẳng định công nghiệp vẫn là trụ cột tăng trưởng chủ lực.

Một chỉ tiêu then chốt khác là mục tiêu đưa tỷ trọng kinh tế số từ 14% GDP giai đoạn 2021–2025 lên 30% GDP trong giai đoạn mới. Đây không chỉ là thay đổi về quy mô ngành mà là chuyển dịch cấu trúc nền kinh tế theo hướng dựa vào công nghệ, dữ liệu và đổi mới sáng tạo – yếu tố quyết định năng suất dài hạn.

Cùng với đó, tổng vốn đầu tư toàn xã hội được định hướng tăng lên 40% GDP, cao hơn mức 33,2% của giai đoạn trước. Việc mở rộng đầu tư đi cùng mục tiêu giữ nợ công trong ngưỡng 41–42% GDP cho thấy định hướng phát triển tốc độ cao nhưng vẫn kiểm soát ổn định tài khóa.

Nhìn tổng thể, các chỉ tiêu mới không chỉ đặt ra mức tăng trưởng cao hơn, mà còn đòi hỏi một mô hình phát triển hoàn toàn khác: dựa trên năng suất, công nghệ và chất lượng nguồn nhân lực thay vì dựa vào mở rộng vốn và lao động như giai đoạn trước.

Mô hình tăng trưởng mới: Năng suất – công nghệ – thể chế trở thành trục dẫn dắt

Theo BSC Research, mô hình tăng trưởng mới cho giai đoạn 2026–2030 được định hình từ bảy nghị quyết quan trọng của Bộ Chính trị ban hành giai đoạn 2024–2025 tạo nền thể chế cho mô hình tăng trưởng giai đoạn mới. Trong đó, Nghị quyết số 57-NQ/TW ngày 22/12/2024 nhấn mạnh đột phá về khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số; Nghị quyết số 59-NQ/TW (2025) xác định yêu cầu nâng tầm hội nhập quốc tế; Nghị quyết số 66-NQ/TW (2024) đặt trọng tâm đổi mới công tác xây dựng và thi hành pháp luật; Nghị quyết số 68-NQ/TW (2024) thúc đẩy phát triển mạnh khu vực kinh tế tư nhân; Nghị quyết số 70-NQ/TW ngày 20/8/2025 coi an ninh năng lượng là trụ cột bảo đảm phát triển; Nghị quyết số 71-NQ/TW (2025) đề cao nhiệm vụ phát triển giáo dục – đào tạo; và Nghị quyết số 72-NQ/TW ngày 9/9/2025 tập trung nâng cao sức khỏe và chất lượng nguồn nhân lực. Bảy định hướng này hợp thành khuôn khổ thể chế quan trọng, làm nền tảng cho mô hình tăng trưởng mới của Việt Nam trong giai đoạn 2026–2030.

Điểm chung xuyên suốt là sự chuyển trọng tâm từ tăng trưởng theo chiều rộng sang tăng trưởng theo chất lượng. Năng suất trở thành thước đo cốt lõi của tăng trưởng dài hạn; khoa học – công nghệ và đổi mới sáng tạo chuyển từ vai trò hỗ trợ sang vai trò dẫn dắt; còn thể chế – thông qua phân cấp, tinh gọn bộ máy và cải thiện điều hành – trở thành yếu tố quyết định khả năng thực thi.

Trong cấu trúc này, mục tiêu đưa kinh tế số lên 30% GDP là chỉ báo quan trọng nhất. Nó phản ánh nhu cầu chuyển đổi toàn diện trong phương thức sản xuất, kinh doanh, tiêu dùng và quản trị. Chỉ khi công nghệ và dữ liệu thâm nhập vào toàn bộ cấu trúc kinh tế, nền kinh tế mới có thể đạt tốc độ tăng trưởng hai chữ số trong thời gian dài.

Song song với đó, vai trò của thể chế được đặt ở vị trí trung tâm. Thể chế tốt giúp giải phóng nguồn lực tư nhân, rút ngắn thời gian thực thi dự án, giảm chi phí tuân thủ và tăng khả năng hấp thụ công nghệ. Nói cách khác, thể chế chính là “hệ điều hành” của mô hình tăng trưởng mới – yếu tố quyết định liệu các mục tiêu có thể chuyển hóa thành kết quả hay không.

Đầu tư công 2026–2030: “Đặt lại đường ray hạ tầng” cho chu kỳ tăng trưởng mới

Theo BSC Research, giai đoạn 2026–2030 dự kiến huy động 8,31 triệu tỷ đồng cho đầu tư phát triển – quy mô lớn nhất từ trước đến nay. Trong đó, ngân sách Trung ương chiếm 3,8 triệu tỷ đồng, ngân sách địa phương 4,51 triệu tỷ đồng, và khoảng 190 nghìn tỷ đồng từ các nguồn khác. Đây không phải là sự mở rộng chi tiêu đơn thuần, mà là chiến lược tái cấu trúc hạ tầng quốc gia nhằm hỗ trợ mô hình tăng trưởng dựa trên năng suất và công nghệ.

 

Giai đoạn 2026–2030 sẽ không còn là câu chuyện mở rộng quy mô, mà là cuộc tái thiết nền tảng phát triển – nơi năng suất, công nghệ và thể chế quyết định vị thế quốc gia trong thập niên tới.

Danh mục các dự án trọng điểm – từ đường sắt tốc độ cao Bắc – Nam, tuyến Lào Cai – Hà Nội – Hải Phòng, các tuyến metro Hà Nội và TP.HCM, đến mục tiêu hoàn thành 5.000 km đường cao tốc – cho thấy định hướng rõ ràng: tái thiết không gian phát triển, giảm chi phí logistics, kết nối các cực tăng trưởng và nâng sức cạnh tranh quốc gia.

Tác động lan tỏa của đầu tư công thể hiện rõ qua ba kênh: nâng hiệu quả sản xuất nhờ giảm chi phí vận tải, mở rộng không gian đô thị – công nghiệp, và tăng khả năng thu hút FDI chất lượng cao. Đây đều là những yếu tố gắn trực tiếp với mục tiêu đưa công nghiệp chế biến – chế tạo lên 28% GDP và mở rộng kinh tế số trong thập niên tới.

Tuy nhiên, thành công của chiến lược này phụ thuộc lớn vào năng lực thực thi. Sau giai đoạn 2021–2025 ghi nhận tiến bộ về giải ngân, thách thức sắp tới là nâng chất lượng chuẩn bị dự án, rút ngắn thủ tục trung gian và tăng trách nhiệm giải trình. Với quy mô 8,31 triệu tỷ đồng, chỉ một năm chậm tiến độ có thể làm giảm đáng kể hiệu quả của toàn bộ chu kỳ đầu tư.

Khi gắn kết ba trục – mục tiêu tăng trưởng cao, mô hình tăng trưởng dựa trên năng suất – công nghệ – thể chế, và chiến lược đầu tư hạ tầng xương sống – Quy hoạch 2026–2030 không chỉ là kế hoạch kinh tế – xã hội, mà là nỗ lực đặt lại nền tảng phát triển cho một giai đoạn chuyển mình quốc gia.