Loạt bài: Bảo hiểm thất nghiệp - không để ai bị bỏ lại phía sau

Bài 3: Vai trò không thể thiếu trong hệ sinh thái lao động hiện đại

Nguyệt Hà

Không chỉ dừng lại ở chi trả trợ cấp, bảo hiểm (BH) thất nghiệp phải trở thành công cụ chủ động giúp người lao động (NLĐ) tái thiết kỹ năng, kết nối lại thị trường lao động. Đã đến lúc chuyển từ tư duy “trợ cấp khi thất nghiệp” sang “đầu tư cho việc làm bền vững” để BH thất nghiệp là nền tảng phát triển lâu dài của lực lượng lao động trong nền kinh tế hiện đại.

Mở rộng cơ hội việc làm cho lao động hưởng BH thất nghiệp.
Mở rộng cơ hội việc làm cho lao động hưởng BH thất nghiệp.

Chuyển từ “nuôi người” sang “nuôi nghề”

Sau các đợt khủng hoảng kinh tế, chính sách BH thất nghiệp ngày càng khẳng định vai trò là điểm tựa không chỉ về tài chính mà còn là cơ hội để NLĐ tái định vị bản thân trên thị trường việc làm. Từ khi có hiệu lực vào năm 2009 và được thể hiện rõ nét hơn khi được đưa vào Luật Việc làm năm 2013, mục tiêu không dừng lại ở việc chi trả trợ cấp, mà BH thất nghiệp còn hướng đến hỗ trợ học nghề, chuyển đổi việc làm, giới thiệu tuyển dụng và đồng hành cùng doanh nghiệp giữ chân NLĐ và phối hợp với các chính sách sách thị trường lao động khác.

Tuy nhiên, sau hơn 16 năm triển khai, phần “hỗ trợ học nghề” vẫn chưa thực sự phát huy hiệu quả. Ông Đào Quang Vinh - nguyên Viện trưởng Viện Khoa học Lao động và Xã hội, Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội (nay là Bộ Nội vụ) cho rằng, con số khiêm tốn về tỷ lệ người thất nghiệp được hỗ trợ học nghề là lời cảnh báo về sự lệch pha giữa mục tiêu và hiệu quả thực tế của chính sách. Điều này cũng đặt ra yêu cầu cấp thiết phải thay đổi tư duy tiếp cận từ “nuôi người” sang “nuôi nghề”.

Không phải vì thiếu công cụ mà rào cản nằm ở chính cấu trúc chính sách hỗ trợ: mức chi cho học nghề còn thấp, thời lượng ngắn, danh mục nghề chưa sát với nhu cầu của thị trường. Mặt khác, mối liên kết giữa trung tâm dịch vụ việc làm - nơi tiếp nhận người lao động hưởng BH thất nghiệp với các cơ sở dạy nghề lại chưa chặt chẽ dẫn tới việc tổ chức lớp học mang tính hình thức, thiếu hấp dẫn và ít người đăng ký. NLĐ vốn đang chật vật với nỗi lo “cơm áo gạo tiền”, cũng khó toàn tâm tham gia một khóa đào tạo nghề không rõ khả năng chuyển đổi việc làm.

Trong bối cảnh thị trường việc làm thay đổi nhanh chóng bởi công nghệ, chuyển đổi năng lượng và biến đổi khí hậu, TS. Vinh khẳng định, chuyển từ “nuôi người” sang “nuôi nghề” không chỉ là thay đổi cách chi tiền mà là nâng cấp cách thức hỗ trợ, giúp NLĐ không bị mất việc nhờ năng lực thích ứng liên tục với thị trường. Đây cũng là cách để biến chính sách BH thất nghiệp thành công cụ đầu tư cho tương lai, chứ không chỉ là gói cứu trợ ngắn hạn.

Lao động nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp tại Trung tâm dịch vụ việc làm tỉnh Tây Ninh (cũ).
Lao động nộp hồ sơ hưởng trợ cấp thất nghiệp tại Trung tâm dịch vụ việc làm tỉnh Tây Ninh (cũ).

Đào tạo nghề cần được triển khai với cách tiếp cận linh hoạt, cá nhân hóa và thực tiễn hơn. Danh mục nghề đào tạo cần cập nhật sát với nhu cầu tuyển dụng tại địa phương. Việc hỗ trợ học phí và sinh hoạt phí cần đảm bảo tính thực chất, đủ để NLĐ có thể học mà không lo mất thu nhập. Đặc biệt, trong cơn bão việc làm hiện nay, “nuôi nghề” chính là cách giữ người - giữ sinh kế - giữ đà phục hồi cho cả thị trường lao động.

Tăng tốc hóa chính sách BH thất nghiệp

Trong bối cảnh thị trường lao động liên tục biến động bởi các yếu tố như tự động hóa, chuyển đổi số, tái cấu trúc ngành nghề và đổi mới công nghệ, chính sách BH thất nghiệp đang đứng trước yêu cầu cấp thiết phải “tăng tốc” để thích ứng và không đi chậm lại phía sau. Từ một chính sách tập trung vào chi trả trợ cấp, BH thất nghiệp cần chuyển dịch thành một hệ sinh thái hỗ trợ việc làm bền vững với bốn trụ cột chính: trợ cấp thất nghiệp, đào tạo - đào tạo lại nghề, kết nối cung - cầu lao động và hỗ trợ doanh nghiệp duy trì việc làm.

 

Chính sách BH thất nghiệp cần chuyển mạnh từ hỗ trợ sau thất nghiệp sang phòng ngừa thất nghiệp. Thay vì chỉ trợ cấp, BH thất nghiệp phải giúp NLĐ không rơi vào thất nghiệp ngay từ đầu, thông qua đào tạo sớm, nâng cao kỹ năng và hỗ trợ doanh nghiệp giữ chân lao động.

Những năm qua, BH thất nghiệp đã phát huy vai trò như một “bệ đỡ” tài chính cho NLĐ khi bị mất việc. Tuy nhiên, để trở thành một công cụ dài hạn giúp NLĐ tái hòa nhập thị trường và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cần có những bước đi quyết liệt hơn trong việc phát huy các chức năng còn lại, đặc biệt là đào tạo nghề và kết nối việc làm. Mất việc không chỉ là vấn đề thu nhập hay an sinh cá nhân mà còn là mắt xích có thể gây đứt gãy chuỗi cung ứng nhân lực, ảnh hưởng trực tiếp đến năng lực phục hồi và phát triển của doanh nghiệp và cả nền kinh tế.

Để vượt qua cách làm thụ động, nơi chính sách “chờ người lao động đến gõ cửa” cần chuyển sang mô hình chủ động “đón đầu nhu cầu thị trường”. Điều này đòi hỏi các trung tâm dịch vụ việc làm phải được đầu tư đồng bộ về hạ tầng dữ liệu, năng lực nhân sự và cơ chế phối hợp với doanh nghiệp, cơ sở đào tạo nghề.

Khi hệ thống thông tin thị trường lao động được cập nhật thường xuyên, các chương trình đào tạo sẽ không còn đơn thuần là “dạy những gì có sẵn” mà sẽ được thiết kế để “dạy đúng những gì thị trường cần”. Qua đó, mỗi phiên giao dịch việc làm, mỗi khóa học nghề sẽ trở thành một cầu nối thực chất giúp NLĐ không chỉ tìm được việc làm mà còn có năng lực thích ứng lâu dài với biến động nghề nghiệp trong tương lai.

Cũng theo nhận định của ông Đào Quang Vinh, việc chuyển hướng từ chính sách chỉ chi trả trợ cấp sang hỗ trợ toàn diện việc làm là bước đi cần thiết để BH thất nghiệp phát huy đúng vai trò trong bối cảnh thị trường lao động liên tục biến động. Khi được tổ chức như một hệ sinh thái gồm tư vấn nghề nghiệp, đào tạo kỹ năng, kết nối cung - cầu và hỗ trợ doanh nghiệp, BH thất nghiệp không chỉ giúp NLĐ vượt qua giai đoạn thất nghiệp mà còn là đòn bẩy để họ nâng cao năng lực, chủ động thích ứng với các thay đổi. Khi đó BH thất nghiệp thực sự trở thành công cụ kiến tạo thị trường lao động bền vững, chứ không chỉ là phao cứu trợ tạm thời.