Việt Nam đang ở ngưỡng chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế mới nổi
Việt Nam đang từng bước trở thành nền kinh tế cận biên mới nổi, đồng thời hướng tới mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045. Trong cuộc trao đổi với phóng viên Tạp chí Kinh tế - Tài chính, Giáo sư kế toán Ellie (Larelle) Chapple (Đại học Công nghệ Queensland, Úc) đã có những đánh giá, khuyến nghị và nhận định về cơ hội, thách thức cũng như các ưu tiên chiến lược để Việt Nam phát triển hiệu quả trong thập kỷ tới.
Phóng viên: Việt Nam đang tiến gần đến mục tiêu trở thành nền kinh tế cận biên mới nổi. Theo bà, đâu là những yếu tố quan trọng nhất để Việt Nam tận dụng được cơ hội này một cách hiệu quả?
GS. Ellie (Larelle) Chapple: Tôi tin rằng Việt Nam đang đến rất gần bước ngoặt trở thành nền kinh tế cận biên mới nổi vào năm 2026, một mốc đánh dấu sự trưởng thành trong cả chất lượng tăng trưởng lẫn mức độ hội nhập. Để tận dụng cơ hội này, yếu tố then chốt là tiếp tục áp dụng mạnh mẽ các chuẩn mực báo cáo tài chính và chuẩn mực bền vững quốc tế, giúp doanh nghiệp cung cấp thông tin minh bạch, đáng tin cậy và dễ so sánh cho nhà đầu tư toàn cầu.
Điều quan trọng không chỉ nằm ở việc doanh nghiệp công bố thông tin đầy đủ, mà còn ở sự phối hợp đồng bộ giữa doanh nghiệp, thị trường tài chính và Chính phủ trong việc duy trì vai trò tích cực trong các khuôn khổ chuẩn mực quốc tế. Khi nhà đầu tư có thể tiếp cận dữ liệu nhất quán về hiệu quả hoạt động, tính bền vững và quản trị rủi ro, niềm tin của họ đối với thị trường Việt Nam sẽ tăng mạnh.
Việc tiếp tục hài hòa hóa với tiêu chuẩn quốc tế không chỉ đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư, mà còn tạo động lực giúp doanh nghiệp Việt Nam nâng cao khả năng cạnh tranh. Khi các nguyên tắc minh bạch, trách nhiệm và phát triển bền vững được tích hợp vào hoạt động, doanh nghiệp có thể cải thiện quản trị, tối ưu vốn và mở rộng cơ hội tiếp cận thị trường quốc tế. Đây chính là nền tảng để Việt Nam phát triển bền vững và nâng vị thế khu vực.
Phóng viên: Kinh tế Việt Nam hiện nay đang đối mặt nhiều biến động và cạnh tranh khu vực mạnh mẽ. Bà đánh giá thế nào về triển vọng của nền kinh tế trong bối cảnh này?
GS. Ellie (Larelle) Chapple: Khi đánh giá sự phát triển kinh tế, điều tôi luôn đặt lên hàng đầu chính là con người. Việt Nam đang cho thấy một tín hiệu rất tích cực khi chỉ số hạnh phúc tăng mạnh, hiện xếp thứ 46 toàn cầu và thứ 2 tại Đông Nam Á. Đây là kết quả phản ánh chất lượng sống, sự hài lòng và tinh thần lạc quan của người dâ, những yếu tố cốt lõi thúc đẩy tăng trưởng bền vững.
Chỉ số hạnh phúc không phải thước đo kinh tế truyền thống, nhưng lại thể hiện những giá trị mà mọi nền kinh tế hướng đến: sự an toàn, ổn định và niềm tin vào tương lai. Khi người dân cảm thấy tích cực và tin tưởng vào môi trường sống, điều đó thường đi kèm với năng suất cao hơn, tinh thần đổi mới mạnh hơn và khả năng đóng góp hiệu quả hơn vào các hoạt động kinh tế.
Những tín hiệu này cho thấy Việt Nam đang đi đúng hướng. Nền kinh tế giữ được sự ổn định, người dân lạc quan và tin tưởng vào triển vọng tương lai, tạo nền tảng vững chắc để Việt Nam tận dụng tốt các cơ hội trong khu vực. Đây thực sự là giai đoạn rất đáng chú ý, khi Việt Nam có tiềm năng bứt phá mạnh mẽ và củng cố vị thế của mình trên bản đồ kinh tế khu vực.
Phóng viên: Việt Nam đặt mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045. Theo bà, những ưu tiên nào nên được triển khai để đạt mục tiêu này?
GS. Ellie (Larelle) Chapple: Theo tôi, giáo dục luôn là yếu tố then chốt quyết định sự thịnh vượng dài hạn của một quốc gia. Việt Nam cần tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống giáo dục, đặc biệt là giáo dục đại học và đào tạo kỹ năng chuyên sâu. Khi người trẻ được trang bị kiến thức hiện đại và tư duy toàn cầu, họ sẽ trở thành lực lượng nòng cốt thúc đẩy đổi mới sáng tạo và nâng cao năng suất trong tương lai.
Bên cạnh giáo dục, tính minh bạch và độ tin cậy của thị trường vốn đóng vai trò không thể thiếu. Để thu hút dòng vốn quốc tế chất lượng cao, Việt Nam cần đảm bảo rằng mọi thông tin liên quan đến doanh nghiệp và thị trường đều rõ ràng, nhất quán và có thể so sánh. Khi nhà đầu tư tin tưởng vào dữ liệu và quy chuẩn báo cáo, họ sẽ sẵn sàng rót vốn dài hạn vào nền kinh tế Việt Nam.
Khi kết hợp được một hệ thống giáo dục tiên tiến với thị trường tài chính minh bạch, Việt Nam sẽ sở hữu nền tảng mạnh mẽ để thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng trưởng năng suất. Đây là hai yếu tố cốt lõi giúp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia. Nếu duy trì được tốc độ cải cách như hiện nay, Việt Nam hoàn toàn có thể đạt mục tiêu trở thành quốc gia thu nhập cao vào năm 2045.
Phóng viên: Trong thập kỷ tới, theo bà, Việt Nam cần làm gì để nâng cao năng suất lao động và thúc đẩy đổi mới sáng tạo?
GS. Ellie (Larelle) Chapple: Việt Nam đang sở hữu lợi thế lớn nhờ tốc độ phát triển kinh tế ổn định và mức độ hài lòng ngày càng cao của người dân. Đây là nền tảng quan trọng để thúc đẩy tinh thần đổi mới và chấp nhận công nghệ mới. Khi xã hội có niềm tin vào tương lai và môi trường kinh doanh thuận lợi, các doanh nghiệp sẽ mạnh dạn đầu tư vào nghiên cứu, công nghệ và các mô hình kinh doanh tiên tiến.
Trong thập kỷ tới, fintech và trí tuệ nhân tạo sẽ là hai trụ cột định hình sự chuyển đổi của nền kinh tế. Việt Nam không chỉ có khả năng tham gia vào các xu hướng này mà còn có thể tạo ra đột phá nếu tận dụng đúng thời điểm. Lực lượng lao động trẻ, nhanh nhạy cùng hệ sinh thái khởi nghiệp đang phát triển sẽ giúp Việt Nam hưởng lợi từ cuộc cách mạng công nghệ toàn cầu.
Sự kết hợp giữa đầu tư vào công nghệ, nâng cao chất lượng giáo dục và cải cách thể chế đóng vai trò quyết định trong việc duy trì sức sáng tạo của Việt Nam. Khi khung pháp lý rõ ràng hơn, nguồn nhân lực chất lượng cao hơn và công nghệ được ứng dụng rộng rãi, mô hình tăng trưởng của Việt Nam sẽ trở nên bền vững, năng động và phù hợp với xu thế quốc tế trong thập kỷ tới.
Phóng viên: Việt Nam đang tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Bà có thể chia sẻ các bước cần thiết để gia tăng giá trị và thu hút đầu tư chiến lược?
GS. Ellie (Larelle) Chapple: Các chuẩn mực bền vững quốc tế hiện giữ vai trò then chốt trong việc quản lý rủi ro của chuỗi cung ứng, đặc biệt là rủi ro xã hội và bất bình đẳng. Khi doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chí về minh bạch và trách nhiệm, toàn bộ chuỗi giá trị sẽ vận hành hiệu quả và an toàn hơn. Đây là xu hướng mà mọi nền kinh tế hội nhập đều phải thực hiện nếu muốn duy trì sức cạnh tranh.
Việt Nam đã bắt đầu áp dụng những chuẩn mực này và chính điều đó giúp doanh nghiệp trong nước trở thành mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Từ hoạt động sản xuất đến xuất khẩu, các doanh nghiệp buộc phải nâng cao chuẩn quản trị và xây dựng hệ thống báo cáo minh bạch hơn. Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu quốc tế mà còn nâng cao uy tín và sức hấp dẫn đối với các đối tác toàn cầu.
Việc tham gia sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu mang đến cả cơ hội lẫn thách thức cho doanh nghiệp Việt Nam. Họ phải đầu tư vào công nghệ, quản trị và nhân lực để đáp ứng tiêu chuẩn mới, nhưng đồng thời cũng có cơ hội nâng cao giá trị xuất khẩu và khả năng cạnh tranh. Khi thích ứng thành công, doanh nghiệp Việt sẽ tham gia vào hệ sinh thái toàn cầu một cách chủ động và bền vững hơn.
Phóng viên: Xin cảm ơn Giáo sư về những chia sẻ!
















