Luật hóa Nghị quyết số 42/2017/QH14: Gỡ được "nút" nhưng vẫn còn "thắt"
Việc luật hóa Nghị quyết số 42/2017/QH14 tạo nền tảng pháp lý bền vững cho xử lý nợ xấu, song các chuyên gia FiinRatings cảnh báo vẫn tồn tại nhiều “nút thắt” pháp lý cần tháo gỡ để cơ chế này phát huy trọn vẹn hiệu quả.

Cú hích pháp lý cần thiết cho hệ thống ngân hàng
Sau hơn 6 năm triển khai thí điểm (2017 - 2023), Nghị quyết số 42/2017/QH14 đã chứng minh vai trò quan trọng trong xử lý nợ xấu. Theo FiinRatings, trong giai đoạn này, hơn 443.800 tỷ đồng nợ xấu đã được xử lý, tương đương bình quân 5.800 tỷ đồng/tháng, gấp 2,5 lần giai đoạn trước. Tỷ lệ khách hàng tự trả nợ cũng tăng mạnh từ 22,8% lên 36,4%, phản ánh hiệu quả và tính bền vững cao hơn trong thu hồi nợ.
Tuy nhiên, do chỉ mang tính thí điểm, Nghị quyết số 42/2017/QH14 hết hiệu lực từ 31/12/2023, khiến toàn hệ thống ngân hàng rơi vào khoảng trống pháp lý. Chính vì vậy, việc luật hóa Nghị quyết này vào Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi 2025) được xem là bước đi chiến lược, đưa cơ chế xử lý nợ xấu từ tạm thời thành lâu dài, từ đặc thù thành chuẩn mực.
Theo phân tích của FiinRatings, việc luật hóa này giúp xóa bỏ rủi ro chính sách (policy uncertainty) - yếu tố từng khiến các tổ chức tín dụng lo ngại khi thu giữ tài sản bảo đảm. Đồng thời, đưa Việt Nam tiệm cận thông lệ quốc tế, như quy định tại Hồng Kông (1984) và Úc (2012), cho phép bên cho vay được quyền thu giữ và bán tài sản thế chấp mà không cần khởi kiện ra tòa. Đây là bước tiến lớn trong minh bạch hóa quyền của các bên tham gia giao dịch tín dụng.
Cơ chế pháp lý rõ ràng hơn cũng giúp Công ty Quản lý tài sản VAMC hoạt động hiệu quả, thúc đẩy hình thành thị trường mua bán nợ theo giá trị thực, thay vì chỉ dựa vào trái phiếu đặc biệt như trước đây. FiinRatings đánh giá việc luật hóa là “bước củng cố trụ cột pháp lý cho xử lý nợ xấu, hỗ trợ nâng hạng tín nhiệm hệ thống ngân hàng Việt Nam”, được thể hiện qua việc S&P Global Ratings nâng BICRA của Việt Nam từ mức 9 lên 8 trong năm 2025.
Khi nút thắt pháp lý vẫn chưa được tháo hoàn toàn
Dù là bước tiến cần thiết, FiinRatings cảnh báo rằng việc luật hóa Nghị quyết 42/2017/QH14 vẫn chưa thể giải quyết triệt để các điểm nghẽn tồn tại lâu nay trong xử lý nợ xấu. Một số nút thắt pháp lý lớn đang cản trở quá trình triển khai, gồm:
Thứ nhất, rủi ro pháp lý trong thu giữ và định giá tài sản bảo đảm. Dù Luật Các tổ chức tín dụng (sửa đổi 2025) cho phép ngân hàng thu giữ tài sản nếu đáp ứng điều kiện hợp pháp, song chưa có định nghĩa thống nhất về “tài sản đủ điều kiện”, dẫn đến cách hiểu khác nhau giữa các cơ quan. Thực tế, nhiều ngân hàng vẫn phải chờ sự xác minh và hỗ trợ từ công an hoặc UBND địa phương, khiến quá trình thu giữ kéo dài, thậm chí đình trệ. FiinRatings cho rằng, khi quyền thu giữ chưa được thực thi nhất quán, rủi ro tranh chấp tài sản sẽ vẫn là điểm nghẽn lớn nhất.
Thứ hai, sự thiếu đồng bộ giữa các bộ luật liên quan. Một số quy định trong Bộ luật Dân sự, Luật Thi hành án dân sự và Luật Tố tụng hình sự chưa được tích hợp đầy đủ vào cơ chế xử lý nợ xấu. Ví dụ, trong khi luật mới cho phép ngân hàng đề nghị cơ quan tố tụng hoàn trả tài sản bảo đảm sau điều tra, thì Bộ luật Tố tụng hình sự lại không quy định thời hạn hoàn trả vật chứng, gây vướng mắc trong thực tiễn. Ngoài ra, Luật Công an Nhân dân 2018 chưa nêu rõ trách nhiệm hỗ trợ thu giữ tài sản, dẫn tới sự chồng chéo trong phối hợp liên ngành.
Thứ ba, hạn chế về năng lực triển khai giữa các nhóm ngân hàng. Theo FiinRatings, chỉ nhóm ngân hàng lớn (Top 4 NHTMCP và khối ngân hàng quốc doanh) có khả năng tận dụng tối đa cơ chế mới nhờ năng lực pháp lý và bộ máy quản trị rủi ro chuyên nghiệp. Ngược lại, nhiều ngân hàng quy mô nhỏ chưa có bộ phận xử lý nợ đủ mạnh, khiến hiệu quả thu hồi nợ còn thấp, chỉ dao động từ 0-10% suốt giai đoạn 2012 - 2025. Sự phân hóa này cho thấy cơ chế luật hóa, dù hữu ích, vẫn chưa tạo ra tác động đồng đều trong toàn hệ thống.
FiinRatings nhận định, để luật hóa Nghị quyết số 42/2017/QH14 thực sự phát huy hiệu quả, cần sớm ban hành văn bản hướng dẫn thi hành chi tiết, đặc biệt về quy trình thu giữ, thẩm định và định giá tài sản. Đồng thời, việc phối hợp giữa các cơ quan hành pháp - tư pháp - ngân hàng phải được thiết lập theo cơ chế liên thông, tránh tình trạng “mỗi nơi hiểu một kiểu”.
Song song đó, vấn đề an toàn vốn (CAR) vẫn là thách thức dài hạn. Trung vị CAR của hệ thống ngân hàng Việt Nam (12%) thấp hơn đáng kể so với khu vực, trong khi lộ trình Basel III đang đòi hỏi tăng vốn cấp 1 lên tối thiểu 7% và CAR tổng thể 10,5%. Theo FiinRatings, “xử lý nợ xấu chỉ là nửa bài toán, phần còn lại là nâng bộ đệm vốn để chống chịu rủi ro”.