Việt Nam trước bước ngoặt nâng hạng tín nhiệm toàn diện

Tuấn Thủy

Việt Nam đang ở thời điểm thuận lợi để hướng tới xếp hạng tín nhiệm “Investment Grade”, nếu cải cách thể chế, củng cố ngân hàng và tăng cường dự trữ ngoại hối được triển khai đồng bộ.

Nâng cao xếp hạng tín nhiệm quốc gia là mục tiêu quan trọng cho thị trường vốn.
Nâng cao xếp hạng tín nhiệm quốc gia là mục tiêu quan trọng cho thị trường vốn.

Nhu cầu vốn lớn và động lực cải cách mạnh mẽ

Trong giai đoạn tăng trưởng mới, nâng hạng tín nhiệm quốc gia trở thành ưu tiên chiến lược của Việt Nam, đặc biệt khi nền kinh tế đang cần nguồn lực khổng lồ để thực hiện mục tiêu công nghiệp hóa hiện đại hóa.

Theo phân tích của ông Vũ Việt Linh - Phó giám đốc Phòng Phân tích khách hàng tổ chức, Maybank Investment Bank (Vietnam) tại Hội thảo “Sức hút của các lớp tài sản” do báo Tài chính - Đầu tư tổ chức, Việt Nam sẽ cần từ 250-280 tỷ USD mỗi năm trong giai đoạn 2025-2030 để thực hiện các dự án hạ tầng, năng lượng, chuyển đổi số và phát triển sản xuất. 

 

Investment Grade được xem là bước chuyển định danh quốc gia, đưa Việt Nam từ nhóm xếp hạng “rủi ro cao” lên nhóm tín nhiệm có rủi ro thấp (Investment Grade) - mức được chấp nhận bởi phần lớn nhà đầu tư tổ chức toàn cầu.

Đây là áp lực rất lớn lên hệ thống tài chính nếu chỉ dựa vào tín dụng ngân hàng truyền thống. Để giải bài toán vốn dài hạn, việc nâng hạng tín nhiệm quốc gia lên mức Investment Grade được xem như bước ngoặt giúp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn quốc tế với chi phí hợp lý hơn.

Chuyên gia của Maybank Việt Nam đánh giá rằng, việc đạt mức tín nhiệm đầu tư có thể giúp giảm 150-300 điểm cơ bản chi phí vay của Chính phủ, ngân hàng và doanh nghiệp, qua đó cải thiện ngay hiệu quả đầu tư và sức cạnh tranh của khu vực kinh tế tư nhân.

Bên cạnh đó, khi đạt chuẩn Investment Grade, Việt Nam có thể mở rộng cánh cửa tiếp cận nhóm nhà đầu tư dài hạn như quỹ hưu trí, quỹ bảo hiểm hay các quỹ đầu tư quốc gia – những dòng vốn có tính ổn định cao và chỉ giải ngân vào các quốc gia có mức tín nhiệm tốt.

Tuy nhiên, hành trình hướng đến Investment Grade không tránh khỏi những điểm nghẽn mang tính nền tảng. Cả Fitch, S&P và Moody’s đều chỉ ra 3 tồn tại lớn: Chất lượng khung pháp lý và mức độ minh bạch còn thấp so với nhóm thị trường mới nổi; rủi ro hệ thống ngân hàng khi quy mô tài sản tương đương hơn 120% GDP nhưng chỉ số an toàn vốn (CAR) vẫn dưới chuẩn khu vực; và dự trữ ngoại hối suy giảm do áp lực tỷ giá trong hai năm gần đây.

Theo ông Vũ Việt Linh, các yếu tố này không phải là trở ngại dài hạn nếu Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh cải cách thể chế, tăng cường xử lý sở hữu chéo và nâng cao năng lực quản trị ngân hàng; đồng thời cải thiện chất lượng dữ liệu vĩ mô, đặc biệt là cán cân thanh toán và vị thế đầu tư quốc tế. Đây chính là cơ sở để nâng mức đánh giá tín nhiệm trong chu kỳ tới.

Cơ hội đạt Investment Grade trong giai đoạn 2028-2030

Từ năm 2024 đến nay, Việt Nam đã đẩy nhanh nhiều chương trình cải cách trọng điểm nhằm hướng đến chuẩn mực quốc tế. Chính phủ thực hiện tinh gọn bộ máy, cắt giảm 30% quy định kinh doanh, xây dựng khung pháp lý hiện đại theo Nghị quyết 66, thúc đẩy khu vực tư nhân theo định hướng Nghị quyết 68 và phát triển mạnh thị trường vốn. Mục tiêu đến năm 2030, vốn hóa thị trường cổ phiếu đạt 120% GDP, dư nợ trái phiếu doanh nghiệp đạt 25% GDP, một bước tiến lớn so với mức hiện tại.

Trong lĩnh vực ngân hàng, việc giữ lại lợi nhuận để tăng vốn đã trở thành xu hướng chung, đặc biệt ở nhóm ngân hàng thương mại cổ phần lớn. Các ngân hàng nhà nước như BIDV hay Vietcombank đã chuẩn bị kế hoạch tăng vốn để gia tăng hệ số an toàn, phù hợp với yêu cầu Basel II và Basel III. Đây là một trong những yếu tố quan trọng để các tổ chức xếp hạng tín nhiệm đánh giá mức độ bền vững của hệ thống tài chính.

Ở góc độ đối ngoại, Việt Nam duy trì thặng dư cán cân vãng lai, thu hút FDI ổn định và có kế hoạch phát hành trái phiếu bằng USD để tăng dự trữ ngoại hối. Tuy dự trữ hiện tại vẫn đủ theo khuyến nghị của IMF, nhưng để hấp thụ quy mô giao dịch tài chính lớn hơn trong tương lai, Việt Nam cần tiếp tục củng cố bộ đệm ngoại hối, đảm bảo ổn định tỷ giá trong bối cảnh dòng vốn toàn cầu biến động mạnh.

Dựa trên tiến độ cải cách và triển vọng vĩ mô, ông Vũ Việt Linh cho rằng Việt Nam có khả năng đạt Investment Grade vào năm 2028 trong kịch bản tích cực, và 2030 trong kịch bản cơ sở. Điều này đồng nghĩa nền kinh tế sẽ bước vào giai đoạn mới với chi phí vốn thấp hơn, dư địa phát triển rộng hơn và khả năng thu hút dòng vốn ngoại bền vững hơn.

Lợi ích nâng hạng tín nhiệm cũng được chứng minh qua kinh nghiệm của nhiều quốc gia như Indonesia, Philippines hay Mexico: thị trường chứng khoán thường tăng mạnh trong giai đoạn hai năm trước và hai năm sau khi nâng hạng. Maybank vì vậy đánh giá thị trường Việt Nam mới chỉ đi được “nửa chặng đường” của chu kỳ tăng giá hiện nay, khi các điều kiện vĩ mô và cải cách cấu trúc tiếp tục đồng hành.

Với các cải cách thể chế mạnh mẽ, định hướng phát triển thị trường vốn rõ ràng và quyết tâm của Chính phủ, Việt Nam đang từng bước tiến gần hơn chuẩn Investment Grade. Theo đánh giá của chuyên gia Vũ Việt Linh, nếu duy trì quỹ đạo hiện tại, Việt Nam hoàn toàn có thể tạo ra một “bước nhảy” lớn trong thu hút vốn quốc tế và thúc đẩy tăng trưởng bền vững trong thập kỷ tới.