Trồng trọt phát thải thấp: Xu hướng tất yếu của nông nghiệp hiện đại

Đức Mạnh

Đề án trồng trọt giảm phát thải giai đoạn 2025–2035 theo Quyết định số 4024/QĐ-BNNMT đã được Bộ Nông nghiệp và Môi trường phê duyệt, đây là bước chuyển quan trọng nhằm xây dựng nền nông nghiệp phát thải thấp, thích ứng biến đổi khí hậu và tiến tới mục tiêu phát thải ròng bằng “0”.

Mô hình trồng trọt phát thải thấp đang được thí điểm tại nhiều địa phương, hướng tới nền nông nghiệp bền vững và thân thiện môi trường.
Mô hình trồng trọt phát thải thấp đang được thí điểm tại nhiều địa phương, hướng tới nền nông nghiệp bền vững và thân thiện môi trường.

Tái cơ cấu sản xuất và mở rộng mô hình phát thải thấp

Trồng trọt hiện chiếm khoảng 80% tổng phát thải của ngành nông nghiệp, chủ yếu do mô hình canh tác lúa ngập nước, sử dụng phân bón chưa hiệu quả và đốt rơm rạ sau thu hoạch. Đề án đặt mục tiêu đến năm 2035, lĩnh vực này phải giảm ít nhất 15% lượng phát thải khí nhà kính so với năm 2020. Bộ sẽ xây dựng nhãn hiệu “Phát thải thấp” cho sản phẩm nông nghiệp và yêu cầu mỗi địa phương triển khai 1–2 mô hình sản xuất giảm phát thải có khả năng nhân rộng. Toàn quốc sẽ thí điểm ít nhất 15 mô hình tín chỉ carbon đủ điều kiện tham gia thị trường quốc tế.

Tầm nhìn đến 2050 hướng tới mục tiêu 100% diện tích cây trồng chủ lực áp dụng quy trình canh tác bền vững; dữ liệu phát thải được số hóa và kết nối với hệ thống giám sát quốc gia; nhãn hiệu “Phát thải thấp” trở thành tiêu chuẩn quen thuộc trên các ngành hàng nông sản chiến lược.

Đề án xác định nhiệm vụ trọng tâm là cơ cấu lại sản xuất. Diện tích lúa kém hiệu quả sẽ chuyển sang cây trồng cạn hoặc kết hợp nuôi thủy sản; mô hình “một vụ lúa – một vụ màu” được thí điểm để cải tạo đất và cắt giảm phát thải. Với cây lâu năm, ưu tiên các loại cây vừa mang lại giá trị kinh tế cao vừa có khả năng hấp thụ carbon.

Bộ Nông nghiệp và Môi trường dự kiến triển khai 59 mô hình tại 34 tỉnh, gồm lúa – cá/tôm, lúa – ngô/lạc và các mô hình cà phê, hồ tiêu, sầu riêng, mía, chuối. Việc sản xuất nông sản “phát thải thấp” có chứng nhận truy xuất nguồn gốc carbon giúp nông dân nâng giá bán cao hơn 10–25% khi tiếp cận thị trường cao cấp như EU và Nhật Bản.

Các gói kỹ thuật giảm phát thải được chuẩn hóa: tưới ngập khô xen kẽ (AWD), thâm canh cải tiến (SRI), giảm phân bón vô cơ bằng phân hữu cơ, vi sinh và phân chậm tan; hạn chế thuốc bảo vệ thực vật hóa học bằng giải pháp sinh học. Công nghệ số sẽ hỗ trợ giám sát đất, điều tiết phân – thuốc và kiểm soát phát thải theo thời gian thực.

Các mô hình chuỗi giá trị được triển khai tại vùng hàng hóa tập trung, liên kết nông dân – hợp tác xã – doanh nghiệp, đáp ứng cơ chế MRV (đo lường – báo cáo – thẩm định) theo chuẩn quốc tế. Cùng lúc, cơ sở dữ liệu quốc gia về phát thải trồng trọt được xây dựng, tích hợp theo vùng sinh thái, cây trồng và công nghệ áp dụng, kết nối hệ thống kiểm kê khí nhà kính quốc gia.

Đề án cũng hướng đến đào tạo ít nhất 3.000 cán bộ kỹ thuật, khuyến nông và nông dân nòng cốt được tập huấn về canh tác giảm phát thải, MRV và tín chỉ carbon. Năm bộ tài liệu truyền thông chuẩn hóa sẽ được phổ biến rộng rãi để thay đổi nhận thức sản xuất và khuyến khích tiêu dùng xanh trong cộng đồng.

Đồng bộ thể chế, nguồn lực và hợp tác quốc tế

Ông Cao Đức Phát - Nguyên Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn cho rằng: “Để đề án triển khai hiệu quả, cần hoàn thiện hạ tầng thủy lợi và nền tảng số, có sự tham gia của nông dân và doanh nghiệp. Nếu chỉ dừng ở gói kỹ thuật mà chưa hình thành thị trường tín chỉ carbon, nỗ lực giảm phát thải sẽ khó bền.”

Đại diện Hiệp hội Lúa gạo Việt Nam, bà Nguyễn Thị Thanh Thủy đề xuất lồng ghép đề án với chương trình phát triển lúa chất lượng cao – phát thải thấp tại Đồng bằng sông Cửu Long để tối ưu nguồn lực. Tại Đồng Tháp, mô hình “lúa chất lượng cao – phát thải thấp” giúp tiết kiệm 20–30% nước tưới, giảm 15% chi phí sản xuất và cắt giảm đáng kể khí mê-tan, song việc nhân rộng còn hạn chế do thiếu tín dụng xanh và tiêu chí kỹ thuật cụ thể.

Ngoài ra, nhiều địa phương phản ánh hệ thống MRV chưa chuẩn hóa cho tất cả cây trồng, gây khó khăn trong chứng nhận và thương mại tín chỉ carbon; nhận thức về “trồng trọt giảm phát thải” vẫn mới mẻ, cần hướng dẫn kỹ thuật và bộ tiêu chí rõ ràng.

Đồng bộ thể chế, tài chính và hợp tác quốc tế là 3 trụ cột then chốt trong việc triển khai. Về chính sách, Nhà nước sẽ rà soát, bổ sung các quy định pháp luật, tích hợp yêu cầu giảm phát thải vào chiến lược, quy hoạch và chương trình trồng trọt; ban hành bộ tiêu chí canh tác phát thải thấp; hỗ trợ tài chính cho nông dân, hợp tác xã và doanh nghiệp chuyển đổi.

Về khoa học-công nghệ, ưu tiên ứng dụng trí tuệ nhân tạo, cảm biến thông minh, nông nghiệp chính xác để quản lý nước, dinh dưỡng và giám sát phát thải; các sáng kiến như sản xuất than sinh học từ phụ phẩm, luân canh cây trồng hoặc đưa bèo hoa dâu vào hệ thống canh tác sẽ được khuyến khích để tăng hấp thu carbon.

Về tổ chức sản xuất, HTX là nòng cốt trong liên kết chuỗi giá trị; doanh nghiệp được khuyến khích đầu tư vùng nguyên liệu, cùng nông dân giám sát phát thải và truy xuất nguồn gốc carbon; thị trường tiêu thụ nông sản phát thải thấp sẽ ưu tiên các thị trường yêu cầu cao như EU, Nhật Bản, Bắc Mỹ.

Về dữ liệu, hệ thống MRV và cơ sở dữ liệu phát thải sẽ được hoàn thiện, ứng dụng viễn thám, GIS và nền tảng số để giám sát trên diện rộng, bảo đảm kết nối với hệ thống kiểm kê quốc gia.

Về nguồn lực, ngân sách nhà nước đóng vai trò “dẫn dắt”, kết hợp huy động vốn xã hội hóa và tài trợ quốc tế; nội dung sản xuất phát thải thấp, tín chỉ carbon và tiêu dùng xanh được lồng ghép vào các chương trình đào tạo và truyền thông.

Cuối cùng, hợp tác quốc tế được xác định là trụ cột then chốt, Bộ Nông nghiệp và Môi trường sẽ mở rộng hợp tác với FAO, World Bank, GIZ, JICA, UNDP, IFAD và các tổ chức quốc tế khác để tiếp nhận hỗ trợ kỹ thuật, tài chính và kinh nghiệm quản lý.