Nông nghiệp phát thải thấp - Trụ cột trong tiến trình chuyển đổi xanh
Biến đổi khí hậu đang tác động sâu sắc đến mọi lĩnh vực đời sống, trong đó nông nghiệp vừa là nạn nhân vừa là nguồn phát thải khí nhà kính đáng kể. Trong bối cảnh đó, nông nghiệp phát thải thấp sẽ trở thành trụ cột quan trọng trong quá trình chuyển đổi xanh của nền kinh tế, hướng tới phát triển bền vững.

Nông nghiệp phát thải khoảng hơn 116 triệu tấn CO₂
Các nghiên cứu cho thấy, ngành Nông nghiệp Việt Nam đóng góp khoảng 30% tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn quốc.
Trong đó, 3 lĩnh vực chính có lượng phát thải lớn là: trồng lúa nước phát thải 49,7 triệu tấn CO2 quy đổi (CO2e) chiếm 50%; chăn nuôi phát thải 18,5 triệu tấn CO2e chiếm 19%; quản lý đất và sử dụng phân bón phát thải 13,2 triệu tấn CO2e chiếm 13%.
Biến đổi khí hậu đang tác động sâu sắc đến mọi lĩnh vực đời sống, trong đó nông nghiệp vừa là nạn nhân vừa là nguồn phát thải khí nhà kính đáng kể.
Phát thải khí nhà kính không chỉ ảnh hưởng đến môi trường, mà còn trực tiếp chi phối năng suất, chất lượng và uy tín của nông sản Việt Nam trong thương mại quốc tế.
PGS.TS. Mai Văn Trịnh - Viện trưởng Viện Môi trường Nông nghiệp cho rằng, đo đạc và quản lý phát thải khí nhà kính là yêu cầu tất yếu nếu Việt Nam muốn hướng đến một nền nông nghiệp xanh, bền vững và có khả năng hội nhập sâu rộng vào thị trường quốc tế.
Nông nghiệp hiện chiếm tỷ trọng đáng kể trong tổng lượng phát thải quốc gia, chủ yếu đến từ hoạt động trồng lúa, chăn nuôi và sử dụng phân bón hóa học.
Các khí nhà kính chính bao gồm CO₂ từ việc đốt nhiên liệu, CH₄ phát sinh từ ruộng lúa và quá trình tiêu hóa của vật nuôi, cùng N₂O từ bón phân đạm và chất hữu cơ.
Theo thống kê, mỗi năm lĩnh vực nông nghiệp phát thải khoảng hơn 116 triệu tấn CO₂ tương đương. Từ thực tế này, thời gian qua, nhiều địa phương đã rất quan tâm tới vấn đề giảm phát thải trong nông nghiệp.
Với lúa gạo - nguồn phát thải lớn nhất của nông nghiệp - kỹ thuật AWD cho thấy hiệu quả rõ rệt ở nhiều địa phương.
Chẳng hạn như: Tại tỉnh Nghệ An, vụ xuân năm 2024 ghi nhận mức giảm trung bình khoảng 4,3 tấn CO₂e/ha, tương đương 50%-55% so với tập quán; tới vụ hè thu, con số này xấp xỉ 6,5 tấn CO₂e/ha (giảm 53%-60%).
Năng suất không sụt, trong khi chi phí bơm tưới và thuốc bảo vệ thực vật giảm nhờ thời gian ngập liên tục được rút ngắn và mực nước ruộng được kiểm soát bằng thước đo đơn giản.
Hay như tại Đồng bằng sông Cửu Long, mô hình canh tác lúa hiện đại quy mô khoảng 600 ha cho thấy phát thải giảm gần 1/4, đồng thời chi phí đầu vào giảm 1,5-4 triệu đồng/ha; thu nhập nông dân tăng từ 13% đến 20% nhờ tiết kiệm vật tư và hợp đồng bao tiêu gắn tiêu chí giảm phát thải.
Những con số này khẳng định “giảm phát thải” không đồng nghĩa “giảm năng suất”, miễn là lịch nước và kỹ thuật được tuân thủ chặt chẽ.
Lợi ích còn nhân lên khi quản lý rơm rạ theo chuỗi. Thay vì đốt ngoài đồng, nhiều nơi đã cuộn, ủ sinh học hoặc làm nguyên liệu nấm, vừa hạn chế phát thải, vừa tạo thêm nguồn thu.
Một hướng tăng giá trị khác là nông nghiệp hữu cơ gắn tiêu chí giảm phát thải. Đến cuối năm 2023, diện tích hữu cơ được thống kê vào khoảng 74,5 nghìn ha, tương đương 0,5% diện tích canh tác.
Dù quy mô còn khiêm tốn, các mô hình hữu cơ cho phép truy xuất rõ nguồn gốc, giảm hóa chất tổng hợp và tăng chất hữu cơ đất, những yếu tố giúp hạ phát thải gián tiếp.
Khi hữu cơ được tích hợp với quy trình MRV để lượng hóa phát thải theo từng lô hàng, nông sản có thêm “hộ chiếu xanh”, để vào hệ thống phân phối và các thị trường khó tính.
Phát triển nông nghiệp phát thải thấp không chỉ là cách để Việt Nam thực hiện cam kết giảm phát thải khí nhà kính, mà còn là con đường để hiện đại hóa nền nông nghiệp, bảo vệ môi trường và nâng cao đời sống người dân.
Hướng đến một nền nông nghiệp xanh, phát thải thấp
Để phát triển một nền nông nghiệp xanh, phát thải thấp, các chuyên gia cho rằng, thời gian tới, cần tích cực đẩy mạnh thực hiện Đề án phát triển bền vững 1 triệu ha chuyên canh lúa chất lượng cao, phát thải thấp tại vùng Đồng bằng sông Cửu Long.
Điểm nhấn quan trọng của đề án chính là việc hình thành và phát triển các vùng nguyên liệu cho cây trồng giảm phát thải. Đây là tư duy phát triển theo chuỗi giá trị, coi nông dân, doanh nghiệp và Nhà nước là ba mắt xích trong một hệ thống đồng hành.
Chỉ khi có vùng nguyên liệu tập trung, áp dụng đồng bộ quy trình canh tác bền vững, quản lý số hóa, thì việc kiểm soát và chứng nhận giảm phát thải mới có cơ sở khoa học, minh bạch.
Đề án đề xuất hình thành các chuỗi liên kết sản xuất - tiêu thụ nông sản phát thải thấp gắn vùng nguyên liệu với các doanh nghiệp thu mua, xuất khẩu. Điều đó cũng có nghĩa, doanh nghiệp sẽ không còn đứng ngoài “cuộc chơi nông nghiệp xanh” mà trở thành người đồng hành, cùng chia sẻ lợi ích và trách nhiệm với nông dân.
Ứng dụng công nghệ số trong giám sát phát thải, truy xuất nguồn gốc và thống kê sản lượng giảm phát thải sẽ là công cụ quản trị mới, minh chứng cho sự thay đổi tư duy: Từ “làm nông theo kinh nghiệm” sang “làm nông bằng dữ liệu”.
Khi mỗi ha đất trồng được gắn mã số, mỗi sản phẩm có nhật ký phát thải, nông nghiệp Việt Nam sẽ bước sang giai đoạn minh bạch và hội nhập sâu với chuẩn mực quốc tế.
Tuy nhiên, để hiện thực hóa các mục tiêu của đề án, Nhà nước cần có chính sách ưu đãi tín dụng, hỗ trợ kỹ thuật, bảo hiểm rủi ro cho các mô hình canh tác phát thải thấp.
Cùng với đó, công tác truyền thông, đào tạo, tập huấn nông dân về kỹ thuật canh tác tiết kiệm nước, giảm phân bón hóa học, xử lý phụ phẩm theo cách thân thiện với môi trường cần được triển khai sâu rộng.
Chính quyền địa phương cần trở thành “hạt nhân hành động”, thúc đẩy hợp tác xã và doanh nghiệp hình thành vùng nguyên liệu kiểu mẫu.
Phấn đấu đến năm 2035, Việt Nam sẽ xây dựng nhãn hiệu “Phát thải thấp” cho sản phẩm trồng trọt chủ lực như lúa, sắn, mía, cà phê, chuối và thí điểm ít nhất 15 mô hình canh tác đủ điều kiện tham gia thị trường tín chỉ carbon quốc tế.
Đây là mục tiêu lớn, nhưng hoàn toàn khả thi nếu được thực hiện bài bản bởi khi “sản phẩm xanh” là giá trị thương mại thì doanh nghiệp, nông dân sẽ tự nguyện hướng đến.
Như vậy, để đạt mục tiêu giảm phát thải trong lĩnh vực nông nghiệp không chỉ là trách nhiệm của ngành Nông nghiệp, mà là trách nhiệm chung của toàn xã hội, là cơ hội để hướng tới mục tiêu “tăng trưởng xanh - phát triển bền vững” của Việt Nam trong kỷ nguyên mới.

















