Năm 2024 được xem là một năm khởi sắc của ngành thủy sản Việt Nam khi kim ngạch xuất khẩu về lại mốc gần 10 tỷ USD sau giai đoạn khó khăn trước đó. Tuy nhiên, niềm vui ấy đang bị phủ bóng bởi thách thức nhãn tiền khi Hoa Kỳ - một trong ba thị trường tiêu thụ thủy sản lớn nhất của Việt Nam, vừa từ chối công nhận tính “tương đương” trong quản lý một số phương thức khai thác, dẫn tới lệnh cấm nhập khẩu một số sản phẩm thủy sản từ ngày 1/1/2026. Điều này không chỉ đe dọa kim ngạch xuất khẩu, mà còn là mũi nhọn chĩa vào sinh kế của hàng trăm nghìn lao động trực tiếp và gián tiếp của chuỗi giá trị thủy sản Việt Nam, đòi hỏi cần sớm có giải pháp ứng phó.
Theo số liệu từ Cục Thống kê, năm 2024, ngành thủy sản Việt Nam “về đích” thành công với trị giá đạt khoảng 10 tỷ USD, tăng 11,9% so với năm trước. Các mặt hàng chủ lực như: tôm, cá ngừ, cá tra, mực, đều ghi nhận tăng trưởng ở các thị trường chính. Bước sang năm 2025, xuất khẩu thủy sản tiếp tục ghi dấu với mức tăng trưởng ấn tượng trong bối cảnh thị trường nhiều biến động.
Thị trường CPTPP dẫn đầu kim ngạch xuất khẩu thủy sản Việt Nam với 2,01 tỷ USD, chiếm hơn 27% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản. Đứng thứ hai là Trung Quốc và Hồng Kông với 1,56 tỷ USD; Mỹ đứng vị trí thứ ba với 1,25 tỷ USD,.
Bên cạnh tín hiệu vui đầu ra, ở chiều đầu vào, nguồn cung thủy sản trong nước cho chế biến và xuất khẩu cũng giữ đà tăng trưởng ổn định, sản lượng trong 8 tháng đầu năm ước đạt 6.416,4 nghìn tấn, tăng 3,0% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó: Cá đạt 4.555,0 nghìn tấn, tăng 2,7%; tôm đạt 954,2 nghìn tấn, tăng 5,6%; thủy sản khác đạt 907,2 nghìn tấn, tăng 2,2%.
Kết quả trên cho thấy dấu hiệu phục hồi và xu hướng tăng trưởng rõ rệt của thủy sản Việt Nam ở cả sản xuất và xuất khẩu. Tuy nhiên, cơ cấu thị trường tiêu thụ thủy sản Việt Nam vẫn chưa thực sự bền vững do còn phụ thuộc vào các thị trường lớn, dẫn đến khả năng dễ bị tổn thương khi có có những thay đổi chính sách hoặc rào cản thương mại từ tối tác nhập khẩu.
Hiện nay, Hoa Kỳ là thị trường tiêu thụ thủy sản lớn thứ 3 của Việt Nam, chiếm 17% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản. Các mặt hàng thủy sản xuất khẩu sang Hoa Kỳ gồm tôm, cá tra, sản phẩm cá ngừ và các sản phẩm khai thác khác, trong đó chủ lực là tôm.
Ngày 26/8/2025, Cơ quan Quản lý Đại dương và Khí quyển Hoa Kỳ (NOAA) gửi đi thông báo từ chối công nhận tương đương (comparability finding) 12 nghề khai thác hải sản của Việt Nam theo Đạo luật Bảo vệ thú biển (MMPA) của Hoa Kỳ. Theo đó các loài hải sản của Việt Nam khai thác theo các nghề cá này sẽ bị dừng nhập khẩu vào Hoa Kỳ kể từ ngày 1/1/2026 nếu không có bước can thiệp, yêu cầu xem xét lại hoặc thay đổi thực tế tại nguồn. Trong đó có nhiều loài hải sản xuất khẩu chủ lực của Việt Nam sang Mỹ như: cá ngừ, cá kiếm, cá mú, cá thu, cá đối, ghẹ, mực, cá nục….
Động thái này không phải là lệnh trừng phạt về thuế, mà là rào cản pháp lý dựa trên Đạo luật MMPA, với mục tiêu là làm hạn chế tác động tới động vật biển có vú. Theo tuyên bố, nếu một quốc gia không đạt “comparability” trong quản lý rủi ro đối với động vật biển, nước nhập khẩu (Hoa Kỳ) có thể cấm nhập khẩu thủy sản từ các ngư trường liên quan. Điều này ảnh hưởng trực tiếp tới các sản phẩm nổi bật như: cá ngừ, cá kiếm, ghẹ, mực… vốn là sản phẩm chủ lực xuất khẩu sang Mỹ.
Quyết định của Hoa Kỳ về việc cấm nhập khẩu 12 loại thủy sản Việt Nam không chỉ khiến doanh nghiệp mất đi một phần kim ngạch xuất khẩu, mà còn để lại những hệ lụy kinh tế rộng hơn.
Trước tiên, doanh nghiệp xuất khẩu thủy sản là những đối tượng chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi lệnh cấm. Hoa Kỳ vốn là thị trường xuất khẩu hàng hóa hàng đầu của Việt Nam nói chung và với thủy sản nói riêng, chiếm khoảng 17% tổng kim ngạch xuất khẩu thủy sản hàng năm. Chỉ riêng năm 2024, xuất khẩu thủy sản sang Hoa Kỳ đạt hơn 1,7 tỷ USD. Việc mất đi một số dòng sản phẩm chủ lực đồng nghĩa với doanh nghiệp phải đối diện nguy cơ giảm doanh thu hàng trăm triệu USD. Điều đó đòi hỏi các doanh nghiệp xuất khẩu tôm, cá ngừ, cá tra sang Hoa Kỳ phải tái cơ cấu sản phẩm, chuyển hướng thị trường, điều chỉnh quy trình sản xuất, kéo theo chi phí tăng cao.
Bên cạnh đó là tác động dây chuyển tới người nông dân nuôi trồng thủy sản, ngư dân khai thác và lao động chế biến. Nếu doanh nghiệp không tiêu thụ được sản phẩm xuất khẩu sang Hoa Kỳ, người nuôi sẽ gặp tình trạng dư cung, giá bán giảm, lợi nhuận giảm sút. Ngành chế biến thủy sản hiện sử dụng khoảng 4-5 triệu lao động trực tiếp và gián tiếp. Nếu đơn hàng sụt giảm, nhiều nhà máy có nguy cơ cắt giảm giờ làm hoặc lao động thời vụ, gây mất việc làm ở các vùng nuôi trọng điểm như Đồng bằng sông Cửu Long.
Để quay trở lại thị trường này, doanh nghiệp buộc phải đầu tư vào công nghệ truy xuất nguồn gốc, cải thiện điều kiện lao động và chứng nhận bền vững. Đây là khoản chi phí lớn trong ngắn hạn nhưng lại mang tính bắt buộc để duy trì năng lực cạnh tranh dài hạn. Quan trọng hơn, uy tín quốc gia về “sản xuất bền vững, minh bạch” có thể bị đặt dấu hỏi, tạo tiền lệ cho EU, Nhật Bản, Hàn Quốc… đưa ra các rào cản tương tự.
Trước động thái của Hoa Kỳ, Bộ Công thương đã gửi thư tới Bộ trưởng Thương mại Hoa Kỳ (DOC), đề nghị DOC và NOAA cân nhắc lại quyết định từ chối công nhận tương đương 12 nghề khai thác hải sản của Việt Nam nhằm tránh những gián đoạn nghiêm trọng đối với thương mại song phương và bảo vệ sinh kế của hàng trăm nghìn ngư dân và người lao động Việt Nam. Cùng với đó, VASEP và các doanh nghiệp liên quan đã đề xuất các giải pháp kỹ thuật và quản lý để đáp ứng các yêu cầu về bảo tồn biển và truy xuất nguồn gốc xuất xứ.
Tuy nhiên, vấn đề không chỉ là trao đổi song phương. Để giải quyết gốc rễ vấn đề, ngành thủy sản cần thay đổi thực tiễn khai thác, nâng cao năng lực giám sát, tăng cường hệ thống chứng nhận và truy xuất nguồn gốc nhằm chứng minh rằng cá, tôm, mực xuất khẩu không gây hại cho các loài động vật biển có vú và tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
Doanh nghiệp chế biến cần chủ động đầu tư vào chuỗi cung ứng bền vững như: ký hợp đồng nguyên liệu dài hạn, hỗ trợ ngư dân chuyển đổi kỹ thuật, đầu tư chứng nhận bền vững (MSC, ASC nơi phù hợp) và tăng cường hệ thống kiểm soát chất lượng. Giải pháp này không chỉ nhằm đáp ứng yêu cầu của thị trường Hoa Kỳ mà còn là yếu tố gia tăng giá trị xuất khẩu trong dài hạn. Ngoài ra, cần tăng cường xuất khẩu sang các thị trường lớn khác như: EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và tìm kiếm thị trường xuất khẩu mới để giảm phụ thuộc vào thị trường đơn lẻ.
Có thể nói, ngành thủy sản Việt Nam vừa tận hưởng kết quả tăng trưởng, nhưng cũng vừa đứng trước pháp thử lớn về quản trị, kỹ thuật và ngoại giao thương mại. Nếu các giải pháp tháo gỡ tình hình được triển khai có hiệu quả, thủy sản Việt Nam sẽ có cơ hội vượt qua “cú sốc” và khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu. Ngược lại, rủi ro mất thị trường Hoa Kỳ sẽ là lời cảnh tỉnh về tính dễ tổn thương của một ngành kinh tế phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu và thị trường truyền thông. Đây vừa là bài học, cũng là ngã rẽ để quyết định hướng đi cho thủy sản Việt Nam sẽ tiếp tục phát triển bền vững hay chịu sự lao đao vì rào cản thương mại và tiêu chuẩn quốc tế.
16:56 23/09/2025