Công cụ bảo lãnh tín dụng: Điểm tựa mới cho tài trợ hạ tầng Việt Nam
Nhu cầu vốn cho hạ tầng Việt Nam đang bước vào giai đoạn tăng tốc, khi các dự án giao thông, năng lượng và hạ tầng xanh cần tới hàng trăm tỷ USD trong thập kỷ tới.

Trong khi nguồn vốn ngân sách và tín dụng ngân hàng đều chạm giới hạn, VIS Rating nhận định, bảo lãnh tín dụng đang trở thành công cụ quan trọng để chia sẻ rủi ro, từ đó mở rộng nền nhà đầu tư và tạo điều kiện thu hút dòng vốn tư nhân cho các dự án dài hạn. Đây cũng là một trong những giải pháp phù hợp với thông lệ quốc tế mà Việt Nam đang hướng tới.
Khoảng trống vốn lớn và sự dịch chuyển trong mô hình tài trợ hạ tầng
Ước tính đến năm 2030, Việt Nam cần khoảng 245 tỷ USD cho cao tốc, đường sắt, năng lượng tái tạo và hạ tầng truyền tải. Nhưng nguồn vốn đầu tư công chỉ có thể đáp ứng khoảng 70% nhu cầu, trong khi hệ thống ngân hàng – kênh tài trợ chủ lực – đang gặp giới hạn rõ rệt. Áp lực kỳ hạn khiến ngân hàng khó theo đuổi các khoản vay dài 15–20 năm; chuẩn Basel III khiến tín dụng dự án ngày càng “đắt” về vốn tự có; và rủi ro xây dựng luôn cao trong giai đoạn đầu.
Theo VIS Rating, rủi ro của giai đoạn xây dựng chính là điểm nghẽn lớn nhất, khiến nhà đầu tư thường e dè với trái phiếu dự án. Do đó, bảo lãnh tín dụng trở thành cơ chế chia sẻ rủi ro hiệu quả, giúp doanh nghiệp tiếp cận dòng vốn dài hạn mà không phải phụ thuộc toàn bộ vào ngân hàng.
“Để triển khai các dự án hạ tầng quy mô lớn, thị trường cần một cơ chế giúp chia sẻ rủi ro và mở rộng nền nhà đầu tư – đó chính là vai trò của bảo lãnh tín dụng.”
Các ngân hàng đã bắt đầu giảm tỷ trọng tài trợ cho giai đoạn vận hành, chỉ tập trung vào phần xây dựng – nơi rủi ro lớn nhưng chu kỳ giải ngân ngắn hơn. Điều này khiến thị trường vốn phải gánh vai trò lớn hơn. Tại hội nghị “Thúc đẩy đầu tư hạ tầng bền vững tại Việt Nam”, nhiều ý kiến cho rằng Việt Nam không thể dựa vào một kênh vốn duy nhất, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu vốn hạ tầng ngày càng tăng.
Khi bảo lãnh tín dụng chứng minh hiệu quả: Những câu chuyện định hình niềm tin thị trường
VIS Rating nhấn mạnh rằng doanh nghiệp Việt Nam đang tận dụng ngày càng nhiều các giải pháp tài chính mới – bao gồm trái phiếu xanh, bảo lãnh tín dụng và thu hút vốn từ các công ty bảo hiểm quốc tế. Đây là ý kiến thứ nhất trong báo cáo gốc. Một ví dụ tiêu biểu là trái phiếu xanh của Công ty Tài chính Cổ phần Điện lực (EVF) năm 2022, được GuarantCo (tổ chức thuộc PIDG chuyên bảo lãnh tín dụng cho các dự án hạ tầng, giúp doanh nghiệp giảm rủi ro và tiếp cận nguồn vốn dài hạn) bảo lãnh một phần và thu hút vốn từ các công ty bảo hiểm quốc tế. Chính lớp bảo lãnh đã làm giảm rủi ro tín dụng, cho phép doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn dài hạn phục vụ dự án năng lượng tái tạo.
Ở giai đoạn sớm hơn, năm 2018, CTCP Đầu tư Nam Long (NLG) phát hành trái phiếu kỳ hạn 7 năm nhờ bảo lãnh toàn phần của GuarantCo, mở đường cho việc tài trợ dự án nhà ở giá hợp lý mà không phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng.
VIS Rating cũng cho rằng phát hành thường xuyên là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín và mở rộng khả năng huy động vốn — ý kiến thứ hai. Trường hợp của CTCP Tập đoàn Gelex được nhắc lại như minh chứng: kinh nghiệm từ trái phiếu có bảo lãnh năm 2019 đã tạo tiền đề để doanh nghiệp huy động khoản vay nước ngoài năm 2025 dù không còn bảo lãnh.
Ngoài ra, VIS Rating ghi nhận rằng niềm tin của nhà đầu tư đối với các cấu trúc trái phiếu mới đang dần cải thiện, nhờ nền tảng minh bạch tăng lên và mức độ đánh giá rủi ro ngày càng chuyên nghiệp — ý kiến thứ ba.
Những câu chuyện này cho thấy bảo lãnh tín dụng không chỉ giúp giảm rủi ro tín dụng, mà còn là bước đệm để doanh nghiệp xây dựng “đường cong tín nhiệm” tốt hơn, qua đó thu hút vốn với chi phí thấp hơn theo thời gian.
Cơ hội bứt phá từ khung pháp lý mới và vai trò ngày càng lớn của trái phiếu hạ tầng
Bước chuyển quan trọng nhất của thị trường tài trợ hạ tầng đến từ những thay đổi lớn trong khung pháp lý thời gian gần đây. Theo VIS Rating, một hệ thống quy định ổn định và minh bạch là điều kiện tiên quyết để huy động vốn dài hạn, đặc biệt trong bối cảnh rủi ro giai đoạn xây dựng của các dự án hạ tầng vẫn ở mức cao. Luật Đầu tư theo phương thức đối tác công tư (Luật PPP) sửa đổi đã mở ra cơ chế linh hoạt hơn cho doanh nghiệp dự án khi phát hành trái phiếu, cho phép chào bán riêng lẻ mà không phải trình bày báo cáo tài chính lịch sử và đồng thời tạo điều kiện để trái phiếu hạ tầng được niêm yết ngay sau phát hành ra công chúng. Điều này giúp tăng tính thanh khoản và tạo thêm điểm tựa để nhà đầu tư đánh giá rủi ro đầy đủ hơn.
Song song, bộ tiêu chí phân loại xanh quốc gia được ban hành đã chuẩn hóa tiêu chuẩn môi trường trong thẩm định dự án, giải quyết tình trạng mỗi tổ chức sử dụng một hệ tiêu chí riêng trước đây. Sự thống nhất này mang lại lợi ích rõ rệt cho các dự án năng lượng tái tạo, truyền tải và hạ tầng xanh, giúp họ tiếp cận dễ hơn với các dòng vốn ESG – vốn đang trở thành một trong những nguồn tài trợ quan trọng trên thị trường quốc tế.
Dù vậy, VIS Rating cũng lưu ý rằng thị trường vẫn đối diện với nhiều rào cản. Chi phí triển khai giao dịch có bảo lãnh tín dụng còn cao; quy trình thường kéo dài nhiều tháng, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa tổ chức phát hành, đơn vị bảo lãnh, tư vấn và các tổ chức xếp hạng tín nhiệm. Đặc biệt, khảo sát gần đây cho thấy phần lớn doanh nghiệp phát hành trái phiếu xanh tại Việt Nam vẫn chưa được hưởng “greenium”, tức mức chiết khấu lãi suất mà nhiều thị trường quốc tế đã hình thành. Điều này phản ánh thực tế rằng cơ sở nhà đầu tư tổ chức trong nước còn mỏng và thị trường vẫn cần thêm thời gian để hình thành đường cong lợi suất riêng cho trái phiếu bền vững.
Tuy nhiên, các yếu tố nền tảng vẫn đang ủng hộ sự trỗi dậy của trái phiếu hạ tầng. Khi tín dụng ngân hàng bị giới hạn bởi yêu cầu vốn và áp lực rủi ro tập trung, dòng vốn dài hạn từ bảo hiểm, quỹ đầu tư và các tổ chức quốc tế sẽ ngày càng giữ vai trò lớn hơn. Trong bối cảnh đó, bảo lãnh tín dụng – từ bảo lãnh từng phần, đồng bảo lãnh đến chứng khoán hóa dòng tiền – sẽ là công cụ phân bổ rủi ro hiệu quả, thu hút nhà đầu tư có khẩu vị dài hạn và đồng thời tạo nguồn lực cho các dự án mới.
VIS Rating nhấn mạnh, sự đồng hành của các tổ chức xếp hạng tín nhiệm từ giai đoạn đầu của giao dịch cũng giữ vai trò then chốt. Việc đánh giá cấu trúc trái phiếu, làm rõ rủi ro của phần không được bảo lãnh và xác nhận cam kết về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) thông qua đánh giá độc lập của bên thứ hai về tính xanh/bền vững của trái phiếu (SPO) giúp nhà đầu tư có thông tin đầy đủ, từ đó nâng cao mức độ tin cậy của toàn thị trường. Những yếu tố đó tạo nên nền móng để Việt Nam hình thành một hệ sinh thái tài trợ hạ tầng chuyên nghiệp hơn, minh bạch hơn và có khả năng thu hút vốn tư nhân quy mô lớn trong những năm tới.

















